Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🖼️

“🖼️” Ý nghĩa: tranh trong khung Emoji

Home > Hoạt động > nghệ thuật & thủ công

🖼️ Ý nghĩa và mô tả
Khung tranh 🖼️
🖼️ dùng để chỉ khung chứa một bức tranh hoặc ảnh và liên quan đến nghệ thuật🎨, triển lãm🏛️ và trang trí🖌️. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện các bức tranh hoặc ảnh được trưng bày ở nhà hoặc trong phòng trưng bày. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong trường hợp bạn đang xem hoặc trang trí một tác phẩm nghệ thuật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎨 bảng màu, 🏛️ bảo tàng, 🖌️ cọ vẽ

Biểu tượng cảm xúc hình ảnh | biểu tượng cảm xúc hình ảnh | biểu tượng cảm xúc hình ảnh | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc thư viện | biểu tượng cảm xúc triển lãm
🖼️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi treo bức tranh mới mua lên tường🖼️
ㆍTôi thấy một tác phẩm tuyệt vời ở bảo tàng nghệ thuật🖼️
ㆍTôi đã trang trí một khung tranh thật đẹp ở nhà🖼️
🖼️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖼️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🖼️
Tên ngắn:tranh trong khung
Tên Apple:Frame With Picture
Điểm mã:U+1F5BC FE0F Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎨 nghệ thuật & thủ công
Từ khóa:bảo tàng | khung | nghệ thuật | tranh | tranh trong khung
Biểu tượng cảm xúc hình ảnh | biểu tượng cảm xúc hình ảnh | biểu tượng cảm xúc hình ảnh | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc thư viện | biểu tượng cảm xúc triển lãm
Xem thêm 13
👨‍🎨 họa sĩ nam Sao chép
👩‍🎨 họa sĩ nữ Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🌄 bình minh trên núi Sao chép
🌅 bình minh Sao chép
🌇 hoàng hôn Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🧩 ghép hình Sao chép
🎨 bảng màu Sao chép
📷 máy ảnh Sao chép
📸 máy ảnh có đèn flash Sao chép
📹 máy quay video Sao chép
🗿 tượng moai Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🖼️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖼️ إطار وصورة
Azərbaycan 🖼️ şəkilli çərçivə
Български 🖼️ Картина в рамка
বাংলা 🖼️ ফ্রেমের সাথে ছবি
Bosanski 🖼️ uramljena slika
Čeština 🖼️ obraz v rámu
Dansk 🖼️ ramme med billede
Deutsch 🖼️ gerahmtes Bild
Ελληνικά 🖼️ εικόνα σε κορνίζα
English 🖼️ framed picture
Español 🖼️ cuadro enmarcado
Eesti 🖼️ raamitud pilt
فارسی 🖼️ عکس در قاب
Suomi 🖼️ kuva kehyksissä
Filipino 🖼️ frame na may larawan
Français 🖼️ cadre avec image
עברית 🖼️ מסגרת עם תמונה
हिन्दी 🖼️ फ़्रेम वाला चित्र
Hrvatski 🖼️ uokvirena slika
Magyar 🖼️ kép kerettel
Bahasa Indonesia 🖼️ bingkai bergambar
Italiano 🖼️ quadro incorniciato
日本語 🖼️ 絵画
ქართველი 🖼️ ჩარჩო ნახატით
Қазақ 🖼️ жақтаулы сурет
한국어 🖼️ 그림 액자
Kurdî 🖼️ çarçoveya wêneyê
Lietuvių 🖼️ rėmas su paveikslu
Latviešu 🖼️ ierāmēta glezna
Bahasa Melayu 🖼️ bingkai dengan gambar
ဗမာ 🖼️ ဘောင်ပါသည့် ပုံ
Bokmål 🖼️ innrammet bilde
Nederlands 🖼️ lijst met afbeelding
Polski 🖼️ obrazek w ramce
پښتو 🖼️ د انځور چوکاټ
Português 🖼️ quadro emoldurado
Română 🖼️ tablou înrămat
Русский 🖼️ картина
سنڌي 🖼️ تصوير جو فريم
Slovenčina 🖼️ zarámovaný obraz
Slovenščina 🖼️ uokvirjena slika
Shqip 🖼️ kornizë me pikturë
Српски 🖼️ рам са сликом
Svenska 🖼️ tavla
ภาษาไทย 🖼️ รูปใส่กรอบ
Türkçe 🖼️ resimli çerçeve
Українська 🖼️ картина в рамці
اردو 🖼️ تصویر کی فریم
Tiếng Việt 🖼️ tranh trong khung
简体中文 🖼️ 带框的画
繁體中文 🖼️ 裱框畫