Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍟

“🍟” Ý nghĩa: khoai tây chiên Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🍟 Ý nghĩa và mô tả
Khoai tây chiên 🍟emoji tượng trưng cho khoai tây chiên kiểu Pháp với khoai tây chiên. Đây là món ăn kèm tiêu biểu của đồ ăn nhanh🍔 và được nhiều người trên thế giới yêu thích. Nó thường được ăn cùng với hamburger🍔 hoặc như một món ăn nhẹ đơn giản, và được ưa chuộng vì vị giòn và mặn. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho đồ ăn nhanh 🍕, đồ ăn nhẹ 🍟 hoặc món ăn kèm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍔 Hamburger, 🌭 Hot Dog, 🍕 Pizza

Biểu tượng cảm xúc khoai tây chiên | biểu tượng cảm xúc khoai tây chiên kiểu Pháp | biểu tượng cảm xúc thức ăn nhanh | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc khoai tây giòn | biểu tượng cảm xúc sốt cà chua
🍟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn ăn khoai tây chiên kiểu Pháp! 🍟
ㆍKhoai tây chiên là thứ không thể thiếu trong hamburger! 🍟
ㆍĂn vặt hôm nay bằng khoai tây chiên thì sao? 🍟
🍟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍟 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍟
Tên ngắn:khoai tây chiên
Tên Apple:khoai tây chiên
Điểm mã:U+1F35F Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:khoai tây chiên | kiểu pháp
Biểu tượng cảm xúc khoai tây chiên | biểu tượng cảm xúc khoai tây chiên kiểu Pháp | biểu tượng cảm xúc thức ăn nhanh | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc khoai tây giòn | biểu tượng cảm xúc sốt cà chua
Xem thêm 21
😋 mặt thưởng thức món ngon Sao chép
🥔 khoai tây Sao chép
🌭 bánh mì xúc xích Sao chép
🌯 bánh burrito Sao chép
🍔 bánh hamburger Sao chép
🍕 bánh pizza Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🧂 muối Sao chép
🥟 há cảo Sao chép
🥡 hộp đựng đồ ăn mang đi Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🍪 bánh quy Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🎢 tàu lượn siêu tốc Sao chép
🇧🇪 cờ: Bỉ Sao chép
🇫🇷 cờ: Pháp Sao chép
🇺🇸 cờ: Hoa Kỳ Sao chép
🍟 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍟 بطاطس مقلية
Azərbaycan 🍟 kartof qızartması
Български 🍟 пържени картофи
বাংলা 🍟 ফ্রেঞ্চ ফ্রাই
Bosanski 🍟 pomfrit
Čeština 🍟 hranolky
Dansk 🍟 pomfritter
Deutsch 🍟 Pommes frites
Ελληνικά 🍟 τηγανητές πατάτες
English 🍟 french fries
Español 🍟 patatas fritas
Eesti 🍟 friikartulid
فارسی 🍟 سیب‌زمینی سرخ‌کرده
Suomi 🍟 ranskalaiset
Filipino 🍟 french fries
Français 🍟 frites
עברית 🍟 צ׳יפס
हिन्दी 🍟 फ़्रेंच फ़्राइस
Hrvatski 🍟 pomfrit
Magyar 🍟 sült krumpli
Bahasa Indonesia 🍟 kentang goreng
Italiano 🍟 patatine
日本語 🍟 フライドポテト
ქართველი 🍟 ფრი
Қазақ 🍟 фри
한국어 🍟 감자튀김
Kurdî 🍟 Sivikê sorkirî
Lietuvių 🍟 gruzdintos bulvytės
Latviešu 🍟 frī kartupeļi
Bahasa Melayu 🍟 kentang goreng
ဗမာ 🍟 အာလူးချောင်းကြော်
Bokmål 🍟 pommes frites
Nederlands 🍟 patat
Polski 🍟 frytki
پښتو 🍟 چپس
Português 🍟 batata frita
Română 🍟 cartofi prăjiți
Русский 🍟 картофель фри
سنڌي 🍟 فرنچ فرائيز
Slovenčina 🍟 hranolčeky
Slovenščina 🍟 krompirček
Shqip 🍟 patate të skuqura
Српски 🍟 помфрит
Svenska 🍟 pommes frites
ภาษาไทย 🍟 เฟรนช์ฟราย
Türkçe 🍟 patates kızartması
Українська 🍟 картопля фрі
اردو 🍟 آلو کے چپس
Tiếng Việt 🍟 khoai tây chiên
简体中文 🍟 薯条
繁體中文 🍟 薯條