🍩
“🍩” Ý nghĩa: bánh rán vòng Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thức ăn ngọt
🍩 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bánh rán 🍩
🍩 đại diện cho một chiếc bánh rán và chủ yếu phổ biến trong các món ăn nhẹ 🍬, món tráng miệng 🍰 và các bữa tiệc 🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những chiếc bánh rán với hương vị, màu sắc và lớp phủ khác nhau
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍪 Bánh quy, 🍰 Bánh ngọt, 🍫 Sôcôla
🍩 đại diện cho một chiếc bánh rán và chủ yếu phổ biến trong các món ăn nhẹ 🍬, món tráng miệng 🍰 và các bữa tiệc 🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những chiếc bánh rán với hương vị, màu sắc và lớp phủ khác nhau
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍪 Bánh quy, 🍰 Bánh ngọt, 🍫 Sôcôla
Biểu tượng cảm xúc bánh rán | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc bánh rán có lỗ | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ ngọt ngào
🍩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ăn bánh rán vào bữa sáng🍩
ㆍTôi đã chọn bánh rán ở cửa hàng bánh rán
ㆍBánh rán rất ngọt và ngon
ㆍTôi đã chọn bánh rán ở cửa hàng bánh rán
ㆍBánh rán rất ngọt và ngon
🍩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍩 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍩 |
Tên ngắn: | bánh rán vòng |
Tên Apple: | bánh rán vòng |
Điểm mã: | U+1F369 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍦 thức ăn ngọt |
Từ khóa: | bánh rán vòng | món tráng miệng | ngọt |
Biểu tượng cảm xúc bánh rán | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc bánh rán có lỗ | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ ngọt ngào |
Xem thêm 27
🍩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🍩 كعكة محلاة |
Azərbaycan | 🍩 ponçik |
Български | 🍩 поничка |
বাংলা | 🍩 ডোনাট |
Bosanski | 🍩 krofna |
Čeština | 🍩 donut |
Dansk | 🍩 donut |
Deutsch | 🍩 Donut |
Ελληνικά | 🍩 ντόνατ |
English | 🍩 doughnut |
Español | 🍩 dónut |
Eesti | 🍩 sõõrik |
فارسی | 🍩 دونات |
Suomi | 🍩 donitsi |
Filipino | 🍩 doughnut |
Français | 🍩 doughnut |
עברית | 🍩 סופגניה |
हिन्दी | 🍩 डोनट |
Hrvatski | 🍩 krafna |
Magyar | 🍩 fánk |
Bahasa Indonesia | 🍩 donat |
Italiano | 🍩 ciambella |
日本語 | 🍩 ドーナツ |
ქართველი | 🍩 დონატი |
Қазақ | 🍩 бүйрекше бәліш |
한국어 | 🍩 도넛 |
Kurdî | 🍩 donut |
Lietuvių | 🍩 spurga |
Latviešu | 🍩 virtulis |
Bahasa Melayu | 🍩 donat |
ဗမာ | 🍩 ဒိုးနတ် |
Bokmål | 🍩 donut |
Nederlands | 🍩 donut |
Polski | 🍩 pączek z dziurką |
پښتو | 🍩 ډونټ |
Português | 🍩 donut |
Română | 🍩 gogoașă americană |
Русский | 🍩 пончик |
سنڌي | 🍩 ڊونٽ |
Slovenčina | 🍩 šiška |
Slovenščina | 🍩 krof |
Shqip | 🍩 petull e ëmbël |
Српски | 🍩 крофна |
Svenska | 🍩 munk |
ภาษาไทย | 🍩 โดนัท |
Türkçe | 🍩 donut |
Українська | 🍩 пончик |
اردو | 🍩 ڈونٹ |
Tiếng Việt | 🍩 bánh rán vòng |
简体中文 | 🍩 甜甜圈 |
繁體中文 | 🍩 甜甜圈 |