Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥱

“🥱” Ý nghĩa: mặt đang ngáp Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

🥱 Ý nghĩa và mô tả
Mặt ngáp🥱Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt đang ngáp và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi😴, buồn chán😐 hoặc buồn ngủ. Nó thường được sử dụng khi bạn buồn chán hoặc buồn ngủ. Nó được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi hoặc trong những tình huống nhàm chán.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 mặt đang ngủ, 😪 mặt buồn ngủ, 😫 mặt mệt mỏi

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngáp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kiệt sức | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn chán
🥱 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay mệt quá nên cứ ngáp mãi🥱
ㆍLớp này chán quá🥱
ㆍTôi buồn ngủ vì thức cả đêm🥱
🥱 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥱 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥱
Tên ngắn:mặt đang ngáp
Điểm mã:U+1F971 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:chán | mặt đang ngáp | mệt mỏi | ngáp
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngáp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kiệt sức | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn chán
Xem thêm 9
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
😪 mặt buồn ngủ Sao chép
😴 mặt đang ngủ Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
💤 buồn ngủ Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
🏫 trường học Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥱 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥱 وجه متثائب
Azərbaycan 🥱 əsnəyən üz
Български 🥱 прозяващо се лице
বাংলা 🥱 হাই তোলা মুখ
Bosanski 🥱 zijevanje
Čeština 🥱 zívající obličej
Dansk 🥱 gabende ansigt
Deutsch 🥱 gähnendes Gesicht
Ελληνικά 🥱 πρόσωπο που χασμουριέται
English 🥱 yawning face
Español 🥱 cara de bostezo
Eesti 🥱 haigutav nägu
فارسی 🥱 صورت خمیازه‌کش
Suomi 🥱 haukotteleva naama
Filipino 🥱 mukhang humihikab
Français 🥱 visage bâillant
עברית 🥱 פרצוף מפהק
हिन्दी 🥱 उबासी लेता चेहरा
Hrvatski 🥱 zijevajuće lice
Magyar 🥱 ásító arc
Bahasa Indonesia 🥱 wajah menguap
Italiano 🥱 faccina che sbadiglia
日本語 🥱 あくびした顔
ქართველი 🥱 მთქნარება
Қазақ 🥱 есінеу
한국어 🥱 하품하는 얼굴
Kurdî 🥱 rûyê xwar
Lietuvių 🥱 žiovaujantis veidas
Latviešu 🥱 seja žāvājas
Bahasa Melayu 🥱 muka menguap
ဗမာ 🥱 သန်းဝေနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🥱 gjespende fjes
Nederlands 🥱 gapend gezicht
Polski 🥱 ziewająca twarz
پښتو 🥱 ژړا مخ
Português 🥱 rosto bocejando
Română 🥱 față care cască
Русский 🥱 зевает
سنڌي 🥱 ٻرندڙ چهرو
Slovenčina 🥱 zívajúca tvár
Slovenščina 🥱 zehajoč obraz
Shqip 🥱 fytyrë e mërzitur
Српски 🥱 лице зева
Svenska 🥱 gäspande ansikte
ภาษาไทย 🥱 หน้ากำลังหาว
Türkçe 🥱 esneyen yüz
Українська 🥱 обличчя, що позіхає
اردو 🥱 جمائی لینے والا چہرہ
Tiếng Việt 🥱 mặt đang ngáp
简体中文 🥱 打呵欠
繁體中文 🥱 呵欠