Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧸

“🧸” Ý nghĩa: gấu bông Emoji

Home > Hoạt động > trò chơi

🧸 Ý nghĩa và mô tả
Gấu 🧸Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con gấu bông và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến trẻ em👶, đồ chơi🧸 và tình cảm💖. Nó rất hữu ích để thể hiện sự dễ thương, tình cảm hoặc nói về những kỷ niệm thời thơ ấu🍼.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍼 bình sữa trẻ em, 🎈 bóng bay, 🎁 quà tặng

Biểu tượng cảm xúc gấu bông | biểu tượng cảm xúc gấu bông | biểu tượng cảm xúc búp bê | biểu tượng cảm xúc đồ chơi | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc gấu đồ chơi
🧸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNó làm tôi nhớ đến một con gấu bông khi tôi còn nhỏ🧸
ㆍTôi được tặng một con gấu bông🧸
ㆍCon gấu bông này thật sự rất dễ thương🧸
🧸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧸 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧸
Tên ngắn:gấu bông
Tên Apple:gấu bông
Điểm mã:U+1F9F8 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎯 trò chơi
Từ khóa:đồ chơi | gấu bông | nhồi bông | vải lông
Biểu tượng cảm xúc gấu bông | biểu tượng cảm xúc gấu bông | biểu tượng cảm xúc búp bê | biểu tượng cảm xúc đồ chơi | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc gấu đồ chơi
Xem thêm 16
🤖 mặt rô-bốt Sao chép
🧒 trẻ em Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
🐨 gấu túi Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🐼 mặt gấu trúc Sao chép
🌷 hoa tulip Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
🎎 búp bê Nhật Bản Sao chép
🎮 trò chơi điện tử Sao chép
🎲 trò xúc xắc Sao chép
🔫 súng nước Sao chép
🧩 ghép hình Sao chép
🪅 piñata Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧸 لعبة محشوة بشكل دب
Azərbaycan 🧸 plüş ayı
Български 🧸 плюшено мече
বাংলা 🧸 টেডি বিয়ার
Bosanski 🧸 medo
Čeština 🧸 medvídek
Dansk 🧸 bamse
Deutsch 🧸 Teddybär
Ελληνικά 🧸 αρκουδάκι
English 🧸 teddy bear
Español 🧸 osito de peluche
Eesti 🧸 mängukaru
فارسی 🧸 تدی خرسه
Suomi 🧸 nalle
Filipino 🧸 teddy bear
Français 🧸 ours en peluche
עברית 🧸 דובי
हिन्दी 🧸 टेडी बेअर
Hrvatski 🧸 medvjedić
Magyar 🧸 plüssmaci
Bahasa Indonesia 🧸 boneka beruang
Italiano 🧸 orsetto
日本語 🧸 テディベア
ქართველი 🧸 დათუნია
Қазақ 🧸 қыжым қонжық
한국어 🧸 테디 베어
Kurdî 🧸 pê kêfê bikin
Lietuvių 🧸 meškiukas
Latviešu 🧸 lāčuks
Bahasa Melayu 🧸 beruang teddy
ဗမာ 🧸 ကစားစရာ ဝက်ဝံရုပ်
Bokmål 🧸 teddybjørn
Nederlands 🧸 teddybeer
Polski 🧸 miś pluszowy
پښتو 🧸 نانځکه ییږه
Português 🧸 ursinho de pelúcia
Română 🧸 ursuleț de pluș
Русский 🧸 плюшевый мишка
سنڌي 🧸 رڇ
Slovenčina 🧸 medvedík
Slovenščina 🧸 medvedek
Shqip 🧸 arush pelushi
Српски 🧸 медведић
Svenska 🧸 nallebjörn
ภาษาไทย 🧸 ตุ๊กตาหมี
Türkçe 🧸 oyuncak ayı
Українська 🧸 ведмедик
اردو 🧸 ٹیڈی بیر
Tiếng Việt 🧸 gấu bông
简体中文 🧸 泰迪熊
繁體中文 🧸 泰迪熊