🥖
“🥖” Ý nghĩa: bánh mì que Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🥖 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc baguette 🥖 đại diện cho baguette, một loại bánh mì Pháp. Nó nổi tiếng với lớp da giòn và thịt mềm, và chủ yếu được ăn như bánh sandwich🥪 hoặc bữa sáng🍽️. Nó có thể được thưởng thức với phô mai🧀 hoặc giăm bông🥓, và là loại bánh mì thường được tìm thấy trong các tiệm bánh🍰. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho món ăn Pháp 🥐, tiệm bánh 🍞 hoặc một bữa ăn nhanh.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥐 Bánh sừng bò, 🍞 Bánh mì, 🥯 Bánh mì tròn
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥐 Bánh sừng bò, 🍞 Bánh mì, 🥯 Bánh mì tròn
Biểu tượng cảm xúc baguette | biểu tượng cảm xúc bánh mì Pháp | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc bữa sáng
🥖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThế còn bánh mì baguette cho bữa sáng thì sao? 🥖
ㆍMón bánh mì này ngon thật đấy! 🥖
ㆍHãy thử bánh mì baguette phô mai! 🥖
ㆍMón bánh mì này ngon thật đấy! 🥖
ㆍHãy thử bánh mì baguette phô mai! 🥖
🥖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥖 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🥖 |
| Tên ngắn: | bánh mì que |
| Tên Apple: | bánh mì que |
| Điểm mã: | U+1F956 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
| Từ khóa: | bánh mì que | bánh mỳ | pháp | thức ăn |
| Biểu tượng cảm xúc baguette | biểu tượng cảm xúc bánh mì Pháp | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc bữa sáng |
🥖 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🥖 الخبز الفرنسي |
| Azərbaycan | 🥖 kərpic çörək |
| Български | 🥖 багета |
| বাংলা | 🥖 ব্যাগ্যাট |
| Bosanski | 🥖 francuski hljeb |
| Čeština | 🥖 bageta |
| Dansk | 🥖 flute |
| Deutsch | 🥖 Baguette |
| Ελληνικά | 🥖 μπαγκέτα |
| English | 🥖 baguette bread |
| Español | 🥖 baguete |
| Eesti | 🥖 baguette |
| فارسی | 🥖 نان باگت |
| Suomi | 🥖 patonki |
| Filipino | 🥖 baguette |
| Français | 🥖 baguette |
| עברית | 🥖 באגט |
| हिन्दी | 🥖 बीगट ब्रेड |
| Hrvatski | 🥖 baget |
| Magyar | 🥖 bagett |
| Bahasa Indonesia | 🥖 roti baguette |
| Italiano | 🥖 baguette |
| 日本語 | 🥖 バゲット |
| ქართველი | 🥖 ბაგეტი |
| Қазақ | 🥖 багет |
| 한국어 | 🥖 바게트 |
| Kurdî | 🥖 baguette |
| Lietuvių | 🥖 ilgas batonas |
| Latviešu | 🥖 bagete |
| Bahasa Melayu | 🥖 roti baguette |
| ဗမာ | 🥖 ပြင်သစ်ပေါင်မုန့် |
| Bokmål | 🥖 bagett |
| Nederlands | 🥖 stokbrood |
| Polski | 🥖 bagietka |
| پښتو | 🥖 baguette |
| Português | 🥖 baguete |
| Română | 🥖 baghetă de pâine |
| Русский | 🥖 багет |
| سنڌي | 🥖 baguette |
| Slovenčina | 🥖 bageta |
| Slovenščina | 🥖 bageta |
| Shqip | 🥖 bagetë |
| Српски | 🥖 багет |
| Svenska | 🥖 baguette |
| ภาษาไทย | 🥖 ขนมปังฝรั่งเศส |
| Türkçe | 🥖 baget ekmek |
| Українська | 🥖 багет |
| اردو | 🥖 بیگیٹ |
| Tiếng Việt | 🥖 bánh mì que |
| 简体中文 | 🥖 法式长棍面包 |
| 繁體中文 | 🥖 法國麵包 |









