🥞
“🥞” Ý nghĩa: bánh kếp Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🥞 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bánh kếp 🥞 tượng trưng cho bánh kếp. Nó chủ yếu được ăn vào bữa sáng🍽️, ăn kèm với bơ🧈 và xi-rô. Bạn có thể thưởng thức nó với nhiều loại đồ ăn kèm khác nhau và nó được yêu thích như một món ăn để ăn cùng gia đình👨👩👧👦. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để tượng trưng cho bữa sáng 🍳, đồ ăn nhẹ ngọt ngào 🥞 hoặc bữa ăn gia đình.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍯 mật ong, 🥓 thịt xông khói, 🥐 bánh sừng bò
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍯 mật ong, 🥓 thịt xông khói, 🥐 bánh sừng bò
Biểu tượng cảm xúc bánh kếp | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc nướng bánh | biểu tượng cảm xúc đồ ăn ngọt | biểu tượng cảm xúc xi-rô | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ
🥞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn bánh kếp cho bữa sáng nhé! 🥞
ㆍNhững chiếc bánh này mềm quá! 🥞
ㆍHãy rưới thật nhiều si-rô lên bánh pancake và ăn nhé! 🥞
ㆍNhững chiếc bánh này mềm quá! 🥞
ㆍHãy rưới thật nhiều si-rô lên bánh pancake và ăn nhé! 🥞
🥞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥞 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🥞 |
| Tên ngắn: | bánh kếp |
| Tên Apple: | bánh kếp |
| Điểm mã: | U+1F95E Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
| Từ khóa: | bánh kếp | thức ăn |
| Biểu tượng cảm xúc bánh kếp | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc nướng bánh | biểu tượng cảm xúc đồ ăn ngọt | biểu tượng cảm xúc xi-rô | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ |
Xem thêm 21
🥞 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🥞 فطائر |
| Azərbaycan | 🥞 blin |
| Български | 🥞 палачинки |
| বাংলা | 🥞 প্যানকেক |
| Bosanski | 🥞 palačinke |
| Čeština | 🥞 palačinky |
| Dansk | 🥞 pandekager |
| Deutsch | 🥞 Pfannkuchen |
| Ελληνικά | 🥞 τηγανίτες |
| English | 🥞 pancakes |
| Español | 🥞 tortitas |
| Eesti | 🥞 pannkoogid |
| فارسی | 🥞 پنکیک |
| Suomi | 🥞 letut |
| Filipino | 🥞 pancakes |
| Français | 🥞 pancakes |
| עברית | 🥞 פנקייקס |
| हिन्दी | 🥞 पैनकेक |
| Hrvatski | 🥞 palačinke |
| Magyar | 🥞 palacsinta |
| Bahasa Indonesia | 🥞 panekuk |
| Italiano | 🥞 pancake |
| 日本語 | 🥞 パンケーキ |
| ქართველი | 🥞 ბლინები |
| Қазақ | 🥞 құймақ |
| 한국어 | 🥞 팬케이크 |
| Kurdî | 🥞 pancake |
| Lietuvių | 🥞 blynai |
| Latviešu | 🥞 pankūkas |
| Bahasa Melayu | 🥞 penkek |
| ဗမာ | 🥞 မုန့်အိုးကင်းကြော် |
| Bokmål | 🥞 pannekaker |
| Nederlands | 🥞 pannenkoeken |
| Polski | 🥞 naleśniki |
| پښتو | 🥞 پینکیک |
| Português | 🥞 panquecas |
| Română | 🥞 clătite |
| Русский | 🥞 блины |
| سنڌي | 🥞 پينڪيڪ |
| Slovenčina | 🥞 lievance |
| Slovenščina | 🥞 palačinke |
| Shqip | 🥞 petulla |
| Српски | 🥞 палачинке |
| Svenska | 🥞 pannkakor |
| ภาษาไทย | 🥞 แพนเค้ก |
| Türkçe | 🥞 krep |
| Українська | 🥞 млинці |
| اردو | 🥞 پینکیک |
| Tiếng Việt | 🥞 bánh kếp |
| 简体中文 | 🥞 烙饼 |
| 繁體中文 | 🥞 鬆餅 |









