🍞
“🍞” Ý nghĩa: bánh mì Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🍞 Ý nghĩa và mô tả
Bánh mì 🍞emoji tượng trưng cho bánh mì trắng. Nó thường được ăn vào bữa sáng🥞, và cũng có thể ăn với bơ🧈 hoặc mứt, hoặc làm thành bánh sandwich🥪. Là món ăn dễ chế biến được cả thế giới yêu thích. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để tượng trưng cho bữa sáng 🍽️, bữa ăn nhanh 🍞 hoặc tiệm bánh 🍰.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥖 bánh mì baguette, 🥐 bánh sừng bò, 🥪 bánh sandwich
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥖 bánh mì baguette, 🥐 bánh sừng bò, 🥪 bánh sandwich
Biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc bánh mì trắng | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh mì nướng | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc bánh mì
🍞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn bánh mì cho bữa sáng nhé! 🍞
ㆍBánh mì này ngon thật đấy! Hãy chắc chắn để thử nó! 🍞
ㆍSáng nay tôi đã nướng và ăn bánh mì! 🍞
ㆍBánh mì này ngon thật đấy! Hãy chắc chắn để thử nó! 🍞
ㆍSáng nay tôi đã nướng và ăn bánh mì! 🍞
🍞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍞 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🍞 |
| Tên ngắn: | bánh mì |
| Tên Apple: | bánh mì |
| Điểm mã: | U+1F35E Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
| Từ khóa: | bánh mì | ổ bánh mì |
| Biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc bánh mì trắng | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh mì nướng | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc bánh mì |
Xem thêm 18
🍞 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🍞 خبز |
| Azərbaycan | 🍞 çörək |
| Български | 🍞 хляб |
| বাংলা | 🍞 পাউরুটি |
| Bosanski | 🍞 hljeb |
| Čeština | 🍞 chleba |
| Dansk | 🍞 brød |
| Deutsch | 🍞 Brot |
| Ελληνικά | 🍞 ψωμί |
| English | 🍞 bread |
| Español | 🍞 pan de molde |
| Eesti | 🍞 leib |
| فارسی | 🍞 نان |
| Suomi | 🍞 leipä |
| Filipino | 🍞 tinapay |
| Français | 🍞 pain |
| עברית | 🍞 לחם |
| हिन्दी | 🍞 ब्रेड |
| Hrvatski | 🍞 kruh |
| Magyar | 🍞 kenyér |
| Bahasa Indonesia | 🍞 roti |
| Italiano | 🍞 pane in cassetta |
| 日本語 | 🍞 食パン |
| ქართველი | 🍞 პური |
| Қазақ | 🍞 нан |
| 한국어 | 🍞 빵 |
| Kurdî | 🍞 nan |
| Lietuvių | 🍞 duona |
| Latviešu | 🍞 maize |
| Bahasa Melayu | 🍞 roti |
| ဗမာ | 🍞 ပေါင်မုန့် |
| Bokmål | 🍞 brød |
| Nederlands | 🍞 brood |
| Polski | 🍞 chleb |
| پښتو | 🍞 ډوډۍ |
| Português | 🍞 pão |
| Română | 🍞 pâine |
| Русский | 🍞 хлеб |
| سنڌي | 🍞 ماني |
| Slovenčina | 🍞 chlieb |
| Slovenščina | 🍞 kruh |
| Shqip | 🍞 bukë |
| Српски | 🍞 хлеб |
| Svenska | 🍞 bröd |
| ภาษาไทย | 🍞 ขนมปัง |
| Türkçe | 🍞 ekmek |
| Українська | 🍞 хліб |
| اردو | 🍞 روٹی |
| Tiếng Việt | 🍞 bánh mì |
| 简体中文 | 🍞 面包 |
| 繁體中文 | 🍞 吐司 |















