Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥐

“🥐” Ý nghĩa: bánh sừng bò Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🥐 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bánh sừng bò 🥐 tượng trưng cho bánh sừng bò, một loại bánh mì Pháp. Nó nổi tiếng với kết cấu giòn và vị bơ, thường được dùng vào bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ. Bạn có thể thưởng thức nó với cà phê☕, và bạn cũng có thể làm nó với nhiều nguyên liệu khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để đại diện cho món ăn Pháp🥖, tiệm bánh🍰 hoặc bữa sáng của Pháp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥖 bánh mì baguette, 🍞 bánh mì, 🥞 bánh kếp

Biểu tượng cảm xúc bánh sừng bò | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn Pháp | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc bánh sừng bò bơ
🥐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn bánh sừng bò cho bữa sáng nhé! 🥐
ㆍBánh sừng bò này ngon thật đấy! 🥐
ㆍHãy thử phết bơ lên ​​bánh sừng bò xem! 🥐
🥐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥐
Tên ngắn:bánh sừng bò
Tên Apple:bánh sừng bò
Điểm mã:U+1F950 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:bánh móng ngựa | bánh mỳ | bánh sừng bò | pháp | thức ăn
Biểu tượng cảm xúc bánh sừng bò | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn Pháp | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc bánh sừng bò bơ
Xem thêm 19
🍊 quýt Sao chép
🍞 bánh mì Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🥖 bánh mì que Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🥞 bánh kếp Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🥯 bánh mỳ vòng Sao chép
🧀 miếng pho mát Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🍯 hũ mật ong Sao chép
🧁 bánh nướng nhỏ Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🇦🇹 cờ: Áo Sao chép
🇫🇷 cờ: Pháp Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥐 كرواسون
Azərbaycan 🥐 kruasan
Български 🥐 кроасан
বাংলা 🥐 ক্রোসিয়ান্ট
Bosanski 🥐 kroasan
Čeština 🥐 croissant
Dansk 🥐 croissant
Deutsch 🥐 Croissant
Ελληνικά 🥐 κρουασάν
English 🥐 croissant
Español 🥐 cruasán
Eesti 🥐 sarvesai
فارسی 🥐 کرواسان
Suomi 🥐 voisarvi
Filipino 🥐 croissant
Français 🥐 croissant
עברית 🥐 קרואסון
हिन्दी 🥐 क्रोइसैन
Hrvatski 🥐 kroasan
Magyar 🥐 croissant
Bahasa Indonesia 🥐 croissant
Italiano 🥐 croissant
日本語 🥐 クロワッサン
ქართველი 🥐 კრუასანი
Қазақ 🥐 круассан
한국어 🥐 크루아상
Kurdî 🥐 croissant
Lietuvių 🥐 raguolis
Latviešu 🥐 kruasāns
Bahasa Melayu 🥐 kroisan
ဗမာ 🥐 လခြမ်းကွေးပေါင်မုန့်
Bokmål 🥐 croissant
Nederlands 🥐 croissant
Polski 🥐 rogalik
پښتو 🥐 کروسینټ
Português 🥐 croissant
Română 🥐 croasant
Русский 🥐 круассан
سنڌي 🥐 croissant
Slovenčina 🥐 croissant
Slovenščina 🥐 rogljič
Shqip 🥐 kroasant
Српски 🥐 кроасан
Svenska 🥐 croissant
ภาษาไทย 🥐 ครัวซอง
Türkçe 🥐 kruvasan
Українська 🥐 круасан
اردو 🥐 کروسینٹ
Tiếng Việt 🥐 bánh sừng bò
简体中文 🥐 羊角面包
繁體中文 🥐 可頌