Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦛

“🦛” Ý nghĩa: hà mã Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🦛 Ý nghĩa và mô tả
Hà mã 🦛Hà mã là loài động vật tượng trưng cho sức mạnh to lớn và sự sống dưới nước, và chủ yếu sống ở Châu Phi. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sức mạnh 💪, nước 🌊 và sự hoang dã 🌿. Hà mã chủ yếu sống gần sông hồ và có thể rất nguy hiểm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐘 voi, 🦏 tê giác, 🌍 Châu Phi

Biểu tượng cảm xúc hà mã | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc hà mã dễ thương | biểu tượng cảm xúc hà mã dưới nước | biểu tượng cảm xúc hà mã mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hà mã
🦛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một con hà mã trên safari 🦛
ㆍCon hà mã đang nằm nghỉ trong nước 🦛
ㆍTôi cảm nhận được sức mạnh mạnh mẽ của hà mã 🦛
🦛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦛 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦛
Tên ngắn:hà mã
Tên Apple:hà mã
Điểm mã:U+1F99B Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:hà mã
Biểu tượng cảm xúc hà mã | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc hà mã dễ thương | biểu tượng cảm xúc hà mã dưới nước | biểu tượng cảm xúc hà mã mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hà mã
Xem thêm 16
🐂 bò đực Sao chép
🐃 trâu nước Sao chép
🐆 báo hoa mai Sao chép
🐒 khỉ Sao chép
🐖 lợn Sao chép
🐘 voi Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🦍 khỉ đột Sao chép
🦏 tê giác Sao chép
🦒 hươu cao cổ Sao chép
🦓 ngựa vằn Sao chép
🦬 bò rừng Sao chép
🐊 cá sấu Sao chép
🐋 cá voi Sao chép
🌍 địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi Sao chép
🅱️ nút B (nhóm máu) Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦛 فرس النهر
Azərbaycan 🦛 hippopotam
Български 🦛 хипопотам
বাংলা 🦛 হিপোপটেমাস
Bosanski 🦛 nilski konj
Čeština 🦛 hroch
Dansk 🦛 flodhest
Deutsch 🦛 Nilpferd
Ελληνικά 🦛 ιπποπόταμος
English 🦛 hippopotamus
Español 🦛 hipopótamo
Eesti 🦛 jõehobu
فارسی 🦛 اسب آبی
Suomi 🦛 virtahepo
Filipino 🦛 hippopotamus
Français 🦛 hippopotame
עברית 🦛 היפופוטם
हिन्दी 🦛 दरियाई घोड़ा
Hrvatski 🦛 vodenkonj
Magyar 🦛 víziló
Bahasa Indonesia 🦛 kuda nil
Italiano 🦛 ippopotamo
日本語 🦛 カバ
ქართველი 🦛 ბეჰემოთი
Қазақ 🦛 бегемот
한국어 🦛 하마
Kurdî 🦛 hippo
Lietuvių 🦛 begemotas
Latviešu 🦛 nīlzirgs
Bahasa Melayu 🦛 badak air
ဗမာ 🦛 ရေမြင်း
Bokmål 🦛 flodhest
Nederlands 🦛 nijlpaard
Polski 🦛 hipopotam
پښتو 🦛 هیپو
Português 🦛 hipopótamo
Română 🦛 hipopotam
Русский 🦛 гиппопотам
سنڌي 🦛 هپو
Slovenčina 🦛 hroch
Slovenščina 🦛 povodni konj
Shqip 🦛 hipopotam
Српски 🦛 нилски коњ
Svenska 🦛 flodhäst
ภาษาไทย 🦛 ฮิปโปโปเตมัส
Türkçe 🦛 hipopotam
Українська 🦛 бегемот
اردو 🦛 ہپو
Tiếng Việt 🦛 hà mã
简体中文 🦛 河马
繁體中文 🦛 河馬