🐄
“🐄” Ý nghĩa: bò cái Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐄 Ý nghĩa và mô tả
Bò sữa 🐄Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con bò sữa và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sữa🥛 và các sản phẩm từ sữa🍦. Bò sữa đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp🌾 và chăn nuôi🏞️, và thường được sử dụng khi nói về động vật trang trại🐖.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐂 mặt bò, 🐃 trâu nước, 🐖 lợn
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐂 mặt bò, 🐃 trâu nước, 🐖 lợn
Biểu tượng cảm xúc bò sữa | biểu tượng cảm xúc bò sữa | biểu tượng cảm xúc bò nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc bò vắt sữa | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc con bò
🐄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSáng nay em bơm sữa tươi 🐄
ㆍBò đang thảnh thơi gặm cỏ 🐄
ㆍChăm sóc đàn bò ở trang trại rất quan trọng 🐄
ㆍBò đang thảnh thơi gặm cỏ 🐄
ㆍChăm sóc đàn bò ở trang trại rất quan trọng 🐄
🐄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐄 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🐄 |
| Tên ngắn: | bò cái |
| Tên Apple: | bò cái |
| Điểm mã: | U+1F404 Sao chép |
| Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
| Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
| Từ khóa: | bò cái |
| Biểu tượng cảm xúc bò sữa | biểu tượng cảm xúc bò sữa | biểu tượng cảm xúc bò nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc bò vắt sữa | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc con bò |
Xem thêm 18
🐄 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🐄 بقرة |
| Azərbaycan | 🐄 inək |
| Български | 🐄 крава |
| বাংলা | 🐄 গরু |
| Bosanski | 🐄 krava |
| Čeština | 🐄 kráva |
| Dansk | 🐄 ko |
| Deutsch | 🐄 Kuh |
| Ελληνικά | 🐄 αγελάδα |
| English | 🐄 cow |
| Español | 🐄 vaca |
| Eesti | 🐄 lehm |
| فارسی | 🐄 گاو ماده |
| Suomi | 🐄 lehmä |
| Filipino | 🐄 baka |
| Français | 🐄 vache |
| עברית | 🐄 פרה |
| हिन्दी | 🐄 गाय |
| Hrvatski | 🐄 krava |
| Magyar | 🐄 tehén |
| Bahasa Indonesia | 🐄 sapi |
| Italiano | 🐄 mucca |
| 日本語 | 🐄 牝牛 |
| ქართველი | 🐄 ძროხა |
| Қазақ | 🐄 сиыр |
| 한국어 | 🐄 젖소 |
| Kurdî | 🐄 çêleka şîr |
| Lietuvių | 🐄 karvė |
| Latviešu | 🐄 govs |
| Bahasa Melayu | 🐄 lembu |
| ဗမာ | 🐄 နှားမ |
| Bokmål | 🐄 ku |
| Nederlands | 🐄 koe |
| Polski | 🐄 krowa |
| پښتو | 🐄 شیدې غوا |
| Português | 🐄 vaca |
| Română | 🐄 vacă |
| Русский | 🐄 корова |
| سنڌي | 🐄 کير واري ڳئون |
| Slovenčina | 🐄 krava |
| Slovenščina | 🐄 krava |
| Shqip | 🐄 lopë |
| Српски | 🐄 крава |
| Svenska | 🐄 ko |
| ภาษาไทย | 🐄 วัว |
| Türkçe | 🐄 inek |
| Українська | 🐄 корова |
| اردو | 🐄 دودھ کی گائے |
| Tiếng Việt | 🐄 bò cái |
| 简体中文 | 🐄 奶牛 |
| 繁體中文 | 🐄 乳牛 |













