🧆
“🧆” Ý nghĩa: bánh rán nhân gà Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🧆 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc falafel 🧆 tượng trưng cho món falafel, một món ăn Trung Đông. Nó là một món ăn có hình quả bóng chiên được làm từ đậu xanh hoặc các loại hạt nghiền nát và được ăn cùng với bánh mì pita🥙 hoặc salad🥗. Nó được làm bằng các thành phần tốt cho sức khỏe và được nhiều người yêu thích. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho ẩm thực Trung Đông🍢, ẩm thực chay🥦 hoặc thực phẩm tốt cho sức khỏe.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥙 Bánh mì Pita, 🥗 Salad, 🌯 Burrito
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥙 Bánh mì Pita, 🥗 Salad, 🌯 Burrito
Biểu tượng cảm xúc Falafel | biểu tượng cảm xúc món ăn Trung Đông | biểu tượng cảm xúc thuần chay | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh
🧆 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍFalafel thực sự rất ngon! 🧆
ㆍCùng đi ăn đồ ăn Trung Đông nhé! 🧆
ㆍRưới thật nhiều nước sốt lên món falafel này! 🧆
ㆍCùng đi ăn đồ ăn Trung Đông nhé! 🧆
ㆍRưới thật nhiều nước sốt lên món falafel này! 🧆
🧆 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧆 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧆 |
Tên ngắn: | bánh rán nhân gà |
Điểm mã: | U+1F9C6 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
Từ khóa: | bánh rán nhân gà | đậu gà | thịt viên |
Biểu tượng cảm xúc Falafel | biểu tượng cảm xúc món ăn Trung Đông | biểu tượng cảm xúc thuần chay | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh |
🧆 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧆 فلافل |
Azərbaycan | 🧆 falafel |
Български | 🧆 фалафел |
বাংলা | 🧆 ফলাফেল |
Bosanski | 🧆 falafel |
Čeština | 🧆 falafel |
Dansk | 🧆 falafel |
Deutsch | 🧆 Falafel |
Ελληνικά | 🧆 φαλάφελ |
English | 🧆 falafel |
Español | 🧆 falafel |
Eesti | 🧆 falafel |
فارسی | 🧆 فلافل |
Suomi | 🧆 falafel |
Filipino | 🧆 falafel |
Français | 🧆 falafels |
עברית | 🧆 פלאפל |
हिन्दी | 🧆 फ़लाफ़ेल |
Hrvatski | 🧆 falafel |
Magyar | 🧆 falafel |
Bahasa Indonesia | 🧆 falafel |
Italiano | 🧆 falafel |
日本語 | 🧆 ファラフェル |
ქართველი | 🧆 ფალაფელი |
Қазақ | 🧆 фалафель |
한국어 | 🧆 팔라펠 |
Kurdî | 🧆 falafel |
Lietuvių | 🧆 falafelis |
Latviešu | 🧆 felāfels |
Bahasa Melayu | 🧆 falafel |
ဗမာ | 🧆 ဘယာကြော် |
Bokmål | 🧆 falafel |
Nederlands | 🧆 falafel |
Polski | 🧆 falafel |
پښتو | 🧆 falafel |
Português | 🧆 falafel |
Română | 🧆 falafel |
Русский | 🧆 фалафель |
سنڌي | 🧆 falafel |
Slovenčina | 🧆 falafel |
Slovenščina | 🧆 falafel |
Shqip | 🧆 qofte falafel |
Српски | 🧆 фалафел |
Svenska | 🧆 falafel |
ภาษาไทย | 🧆 ฟาลาเฟล |
Türkçe | 🧆 falafel |
Українська | 🧆 фалафель |
اردو | 🧆 فالفیل |
Tiếng Việt | 🧆 bánh rán nhân gà |
简体中文 | 🧆 炸豆丸子 |
繁體中文 | 🧆 油炸鷹嘴豆餅 |