🪱
“🪱” Ý nghĩa: giun Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít
🪱 Ý nghĩa và mô tả
Con bọ 🪱emoji tượng trưng cho một con bọ, thường là giun đất. Nó tượng trưng cho thiên nhiên🌳, đất🌱 và hệ sinh thái🌏, và đôi khi được dùng để diễn tả điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Ví dụ, bạn có thể nói, "Tôi cảm thấy tồi tệ đến mức cảm thấy mình như một con giun đất". Nó cũng được dùng để chỉ việc trồng trọt hoặc làm vườn🌿.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐛 sâu bướm, 🪲 bọ cánh cứng, 🐜 kiến
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐛 sâu bướm, 🪲 bọ cánh cứng, 🐜 kiến
Biểu tượng cảm xúc giun đất | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc giun đất | biểu tượng cảm xúc giun đất dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giun đất
🪱 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCó một con giun đất trên bãi cỏ🪱
ㆍCon giun đất đang bò trên đất🪱
ㆍBọn trẻ vô cùng ngạc nhiên khi tìm thấy con giun đất🪱
ㆍCon giun đất đang bò trên đất🪱
ㆍBọn trẻ vô cùng ngạc nhiên khi tìm thấy con giun đất🪱
🪱 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪱 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🪱 |
Tên ngắn: | giun |
Điểm mã: | U+1FAB1 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐛 bọ xít |
Từ khóa: | giun | giun đất | giun đốt | ký sinh trùng | sâu |
Biểu tượng cảm xúc giun đất | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc giun đất | biểu tượng cảm xúc giun đất dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giun đất |
🪱 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🪱 دودة |
Azərbaycan | 🪱 soxulcan |
Български | 🪱 червей |
বাংলা | 🪱 পোকা |
Bosanski | 🪱 crv |
Čeština | 🪱 červ |
Dansk | 🪱 orm |
Deutsch | 🪱 Wurm |
Ελληνικά | 🪱 σκουλήκι |
English | 🪱 worm |
Español | 🪱 gusano |
Eesti | 🪱 uss |
فارسی | 🪱 کرم |
Suomi | 🪱 mato |
Filipino | 🪱 uod |
Français | 🪱 lombric |
עברית | 🪱 תולעת |
हिन्दी | 🪱 कृमि |
Hrvatski | 🪱 crv |
Magyar | 🪱 kukac |
Bahasa Indonesia | 🪱 cacing |
Italiano | 🪱 verme |
日本語 | 🪱 ミミズ |
ქართველი | 🪱 მატლი |
Қазақ | 🪱 құрт |
한국어 | 🪱 지렁이 |
Kurdî | 🪱 kurmê erdê |
Lietuvių | 🪱 kirmėlė |
Latviešu | 🪱 tārps |
Bahasa Melayu | 🪱 cacing |
ဗမာ | 🪱 တီကောင် |
Bokmål | 🪱 mark |
Nederlands | 🪱 worm |
Polski | 🪱 robak |
پښتو | 🪱 د زمزم |
Português | 🪱 minhoca |
Română | 🪱 vierme |
Русский | 🪱 червяк |
سنڌي | 🪱 زمين وارو |
Slovenčina | 🪱 dážďovka |
Slovenščina | 🪱 črv |
Shqip | 🪱 krimb |
Српски | 🪱 црв |
Svenska | 🪱 mask |
ภาษาไทย | 🪱 หนอน |
Türkçe | 🪱 solucan |
Українська | 🪱 хробак |
اردو | 🪱 کیچڑ |
Tiếng Việt | 🪱 giun |
简体中文 | 🪱 蠕虫 |
繁體中文 | 🪱 蠕蟲 |