Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪲

“🪲” Ý nghĩa: bọ cánh cứng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít

🪲 Ý nghĩa và mô tả
Bọ cánh cứng 🪲Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con bọ, một loài côn trùng đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên🌿 và hệ sinh thái🌍. Bọ cánh cứng thường tượng trưng cho sự bảo vệ🛡️ và biến đổi🔄. Bọ cánh cứng thường được sử dụng bởi những người sưu tầm côn trùng hoặc những người quan tâm đến côn trùng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐞 bọ rùa, 🐜 kiến, 🦗 châu chấu

Biểu tượng cảm xúc bọ cánh cứng | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc bọ cánh cứng dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt côn trùng | biểu tượng cảm xúc hình bọ cánh cứng
🪲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi rất vui vì đã tìm thấy một con bọ🪲
ㆍTôi đã tìm thấy một con bọ trong vườn🪲
ㆍBọn trẻ đang quan sát con bọ🪲
🪲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪲
Tên ngắn:bọ cánh cứng
Điểm mã:U+1FAB2 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐛 bọ xít
Từ khóa:bọ | bọ cánh cứng | côn trùng
Biểu tượng cảm xúc bọ cánh cứng | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc bọ cánh cứng dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt côn trùng | biểu tượng cảm xúc hình bọ cánh cứng
Xem thêm 7
🐛 con bọ Sao chép
🐞 bọ rùa Sao chép
🦗 dế Sao chép
🌱 cây non Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪲 خنفساء
Azərbaycan 🪲 tarakan
Български 🪲 бръмбар
বাংলা 🪲 গুবরে পোকা
Bosanski 🪲 tvrdokrilac
Čeština 🪲 brouk
Dansk 🪲 bille
Deutsch 🪲 Käfer
Ελληνικά 🪲 σκαθάρι
English 🪲 beetle
Español 🪲 escarabajo
Eesti 🪲 mardikas
فارسی 🪲 سوسک
Suomi 🪲 kuoriainen
Filipino 🪲 salaginto
Français 🪲 scarabée
עברית 🪲 חיפושית
हिन्दी 🪲 बीटल
Hrvatski 🪲 buba
Magyar 🪲 bogár
Bahasa Indonesia 🪲 kumbang
Italiano 🪲 coleottero
日本語 🪲 カブトムシ
ქართველი 🪲 ხოჭო
Қазақ 🪲 қоңыз
한국어 🪲 딱정벌레
Kurdî 🪲 kêzxatûn
Lietuvių 🪲 vabaliukas
Latviešu 🪲 vabole
Bahasa Melayu 🪲 kumbang
ဗမာ 🪲 ပိုးကောင်
Bokmål 🪲 bille
Nederlands 🪲 kever
Polski 🪲 chrząszcz
پښتو 🪲 چرګ
Português 🪲 besouro
Română 🪲 cărăbuș
Русский 🪲 жук
سنڌي 🪲 ڪنگڻ
Slovenčina 🪲 chrobák
Slovenščina 🪲 hrošč
Shqip 🪲 brumbull
Српски 🪲 буба
Svenska 🪲 skalbagge
ภาษาไทย 🪲 ด้วง
Türkçe 🪲 böcek
Українська 🪲 жук
اردو 🪲 چقندر
Tiếng Việt 🪲 bọ cánh cứng
简体中文 🪲 甲虫
繁體中文 🪲 甲蟲