Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌻

“🌻” Ý nghĩa: hoa hướng dương Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa

🌻 Ý nghĩa và mô tả
Hướng dương 🌻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hoa hướng dương, tượng trưng cho độ sáng🌞, hy vọng✨ và lòng trung thành. Hoa hướng dương mang ý nghĩa tích cực do tính chất hướng theo mặt trời☀️ và chủ yếu gắn liền với mùa hè🌅. Hoa hướng dương cũng là loài hoa tượng trưng cho niềm vui và hạnh phúc và được sử dụng trong nhiều lễ kỷ niệm khác nhau🎉.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌺 Dâm bụt, 🌼 Daisy, 🌷 Tulip

Biểu tượng cảm xúc hướng dương | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hướng dương lớn | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa hè | biểu tượng cảm xúc hình hướng dương
🌻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCánh đồng hoa hướng dương thật ngoạn mục🌻
ㆍHoa hướng dương đang nở rộ🌻
ㆍNhìn hoa hướng dương tôi thấy đẹp hơn🌻
🌻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌻
Tên ngắn:hoa hướng dương
Điểm mã:U+1F33B Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌹 trồng hoa
Từ khóa:hoa | hoa hướng dương | mặt trời
Biểu tượng cảm xúc hướng dương | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hướng dương lớn | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa mùa hè | biểu tượng cảm xúc hình hướng dương
Xem thêm 16
💛 trái tim màu vàng Sao chép
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🐝 ong mật Sao chép
🦋 bướm Sao chép
🌷 hoa tulip Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🌼 hoa Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
🥀 hoa héo Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🟨 hình vuông màu vàng Sao chép
🌻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌻 دوار الشمس
Azərbaycan 🌻 günəbaxan
Български 🌻 слънчоглед
বাংলা 🌻 সূর্যমুখি
Bosanski 🌻 suncokret
Čeština 🌻 slunečnice
Dansk 🌻 solsikke
Deutsch 🌻 Sonnenblume
Ελληνικά 🌻 ηλιοτρόπιο
English 🌻 sunflower
Español 🌻 girasol
Eesti 🌻 päevalill
فارسی 🌻 گل آفتابگردان
Suomi 🌻 auringonkukka
Filipino 🌻 mirasol
Français 🌻 tournesol
עברית 🌻 חמניה
हिन्दी 🌻 सूर्यमुखी
Hrvatski 🌻 suncokret
Magyar 🌻 napraforgó
Bahasa Indonesia 🌻 bunga matahari
Italiano 🌻 girasole
日本語 🌻 ヒマワリ
ქართველი 🌻 მზესუმზირა
Қазақ 🌻 күнбағыс
한국어 🌻 해바라기
Kurdî 🌻 sunflower
Lietuvių 🌻 saulėgrąža
Latviešu 🌻 saulespuķe
Bahasa Melayu 🌻 bunga matahari
ဗမာ 🌻 နေကြာပန်း
Bokmål 🌻 solsikke
Nederlands 🌻 zonnebloem
Polski 🌻 słonecznik
پښتو 🌻 لمر ګل
Português 🌻 girassol
Română 🌻 floarea soarelui
Русский 🌻 подсолнух
سنڌي 🌻 سورج مکي
Slovenčina 🌻 slnečnica
Slovenščina 🌻 sončnica
Shqip 🌻 luledielli
Српски 🌻 сунцокрет
Svenska 🌻 solros
ภาษาไทย 🌻 ดอกทานตะวัน
Türkçe 🌻 ayçiçeği
Українська 🌻 соняшник
اردو 🌻 سورج مکھی
Tiếng Việt 🌻 hoa hướng dương
简体中文 🌻 向日葵
繁體中文 🌻 向日葵