donat
quan tâm 1
😓 mặt chán nản với mồ hôi
Khuôn mặt đẫm mồ hôi😓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có những giọt mồ hôi💦 trên trán và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự hồi hộp😰, lo lắng😟 hoặc trạng thái mệt mỏi. Nó thường được sử dụng trong những tình huống căng thẳng hoặc đáng lo ngại. Nó được sử dụng để diễn tả công việc khó khăn hoặc những tình huống khó khăn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😰 mặt đẫm mồ hôi, 😥 mặt nhẹ nhõm, 😩 mặt kiệt sức
bộ phận cơ thể 1
🦴 xương
Xương🦴Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xương và thường được dùng để tượng trưng cho y học🩺, giải phẫu🔬 hoặc sức khỏe. Nó thường được sử dụng khi nói về xương hoặc sức khỏe. Nó được sử dụng để đại diện cho giải phẫu và sức khỏe. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🦷 Răng, 🏥 Bệnh viện, 🩺 Ống nghe
động vật có vú 1
🐖 lợn
Lợn 🐖Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con lợn và chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, chăn nuôi🏞️ và thực phẩm🍖. Lợn nói chung là động vật quan trọng để sản xuất thịt và thường được nhắc đến cùng với động vật trang trại. Lợn còn tượng trưng cho sự siêng năng và thịnh vượng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐷 Mặt lợn, 🐽 Mũi lợn, 🐄 Bò
chuẩn bị thức ăn 1
🥫 thực phẩm đóng hộp
Biểu tượng cảm xúc đồ ăn đóng hộp 🥫 đại diện cho đồ ăn đóng hộp. Nó chủ yếu được sử dụng để lưu trữ thực phẩm trong thời gian dài và nhiều loại thực phẩm được bán dưới dạng đóng hộp. Nó thường được sử dụng khi cắm trại🏕️ hoặc đi du lịch🛤️ và cho phép bạn dễ dàng chuẩn bị thức ăn. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho các món bảo quản 🥫, các món ăn đơn giản 🍳 hoặc đồ ăn cắm trại. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍛 cà ri, 🍲 món hầm, 🍜 mì ramen
khoa học 1
🔭 kính viễn vọng
Kính viễn vọng 🔭🔭 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một công cụ để phóng đại và quan sát các vật thể ở xa. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như thiên văn học🔭, khám phá🌌, quan sát👀, v.v. Nó cũng được sử dụng khi quan sát các ngôi sao⭐ hoặc các hành tinh🪐. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌌 thiên hà, ⭐ ngôi sao, 🪐 hành tinh
Y khoa 2
💉 ống tiêm
Biểu tượng cảm xúc ống tiêm 💉💉 tượng trưng cho ống tiêm đang tiêm thuốc. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y học🏥, điều trị🩺, tiêm chủng💉, v.v. Nó cũng tượng trưng cho việc kiểm tra sức khỏe hoặc đến bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🩺 ống nghe, 💊 viên thuốc, 🩹 băng
🩸 giọt máu
Biểu tượng cảm xúc máu 🩸🩸 tượng trưng cho máu. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như hiến máu🏥, xét nghiệm máu🩺, vết thương🩹, v.v. Nó cũng tượng trưng cho các bài kiểm tra sức khỏe hoặc nhóm máu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩹 băng
chữ và số 3
🅱️ nút B (nhóm máu)
Viết hoa B 🅱️Chữ hoa B 🅱️ đại diện cho chữ 'B' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra loại B📝, nhóm máu B💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điểm tốt hoặc các lựa chọn khác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái
🅾️ nút O (nhóm máu)
Viết hoa O 🅾️Chữ hoa O 🅾️ tượng trưng cho chữ 'O' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thể hiện nhóm máu O💉, đánh giá trung tính, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điều gì đó phổ quát hoặc trung tính. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🔤 Bảng chữ cái
🆎 nút AB (nhóm máu)
Nhóm máu AB 🆎Type AB 🆎 là viết tắt của nhóm máu 'AB' và thường được dùng để chỉ nhóm máu. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để thể hiện việc hiến máu 💉, hồ sơ y tế 📋, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị các nhóm máu cụ thể hoặc cung cấp thông tin về chúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O