Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⚔️

“⚔️” Ý nghĩa: kiếm bắt chéo Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

⚔️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Crossed Swords⚔️Biểu tượng Crossed Swords tượng trưng cho cuộc chiến⚔️ và chiến tranh🛡️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống xung đột😡 hoặc cạnh tranh🏆 và cũng có thể đại diện cho các trận chiến hoặc trận chiến lịch sử trong trò chơi🎮. Nó cũng được dùng với nghĩa là lòng dũng cảm 🦁 và sức mạnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛡️ khiên, 🗡️ dao găm, 🔥 ngọn lửa

Biểu tượng cảm xúc con dao | biểu tượng cảm xúc thanh kiếm | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc vũ khí | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc chiến tranh
⚔️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHọ đã có một trận chiến khốc liệt⚔️
ㆍChiến đấu như một chiến binh dũng cảm⚔️
ㆍBạn sẽ là người chiến thắng cuối cùng trong trò chơi⚔️
⚔️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⚔️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⚔️
Tên ngắn:kiếm bắt chéo
Tên Apple:kiếm bắt chéo
Điểm mã:U+2694 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:⛏️ dụng cụ
Từ khóa:bắt chéo | kiếm | kiếm bắt chéo | vũ khí
Biểu tượng cảm xúc con dao | biểu tượng cảm xúc thanh kiếm | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc vũ khí | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc chiến tranh
Xem thêm 14
💂 bảo vệ Sao chép
🤴 hoàng tử Sao chép
🧞 thần Sao chép
🤺 người đấu kiếm Sao chép
🐎 ngựa Sao chép
🐉 rồng Sao chép
🐲 mặt rồng Sao chép
🔪 dao làm bếp Sao chép
🏯 lâu đài Nhật Bản Sao chép
🏰 lâu đài Sao chép
🔫 súng nước Sao chép
🪒 dao cạo Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
🎌 cờ bắt chéo Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⚔️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⚔️ سيفان متصالبان
Azərbaycan ⚔️ kəsişən qılınclar
Български ⚔️ Кръстосани мечове
বাংলা ⚔️ আড়াআড়ি রাখা তলোয়ার
Bosanski ⚔️ ukršteni mačevi
Čeština ⚔️ zkřížené meče
Dansk ⚔️ korslagte sværd
Deutsch ⚔️ gekreuzte Schwerter
Ελληνικά ⚔️ σταυρωτά σπαθιά
English ⚔️ crossed swords
Español ⚔️ espadas cruzadas
Eesti ⚔️ ristatud mõõgad
فارسی ⚔️ شمشیرهای ضرب‌دری
Suomi ⚔️ miekat ristissä
Filipino ⚔️ magkakrus na espada
Français ⚔️ épées croisées
עברית ⚔️ חרבות מוצלבות
हिन्दी ⚔️ क्रॉस बनाती तलवारें
Hrvatski ⚔️ prekriženi mačevi
Magyar ⚔️ keresztezett kardok
Bahasa Indonesia ⚔️ pedang bersilang
Italiano ⚔️ spade incrociate
日本語 ⚔️ クロスした剣
ქართველი ⚔️ გადაკვეთილი ხმლები
Қазақ ⚔️ айқас қылыштар
한국어 ⚔️ 쌍검
Kurdî ⚔️ şûrê ducar
Lietuvių ⚔️ sukryžiuoti kardai
Latviešu ⚔️ sakrustoti zobeni
Bahasa Melayu ⚔️ pedang bersilang
ဗမာ ⚔️ ဓားနှစ်လက် ကြက်ခြေခတ်
Bokmål ⚔️ sverd i kryss
Nederlands ⚔️ gekruiste zwaarden
Polski ⚔️ skrzyżowane miecze
پښتو ⚔️ دوه ګونی توره
Português ⚔️ espadas cruzadas
Română ⚔️ săbii încrucișate
Русский ⚔️ скрещенные мечи
سنڌي ⚔️ ٻٽي تلوار
Slovenčina ⚔️ prekrížené meče
Slovenščina ⚔️ prekrižana meča
Shqip ⚔️ shpata të kryqëzuara
Српски ⚔️ укрштени мачеви
Svenska ⚔️ korslagda svärd
ภาษาไทย ⚔️ ดาบไขว้
Türkçe ⚔️ çapraz kılıçlar
Українська ⚔️ схрещені мечі
اردو ⚔️ ڈبل تلوار
Tiếng Việt ⚔️ kiếm bắt chéo
简体中文 ⚔️ 交叉放置的剑
繁體中文 ⚔️ 劍