Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇧🇿

“🇧🇿” Ý nghĩa: cờ: Belize Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇧🇿 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Belize 🇧🇿Biểu tượng cảm xúc cờ Belize có màu xanh lam trên nền xanh lam với các cạnh màu đỏ và quốc huy ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Belize và thường được sử dụng để đại diện cho các bãi biển🏖️, thiên nhiên🌿 và du lịch🌅. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện về Belize.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇬🇹 cờ Guatemala, 🇭🇳 cờ Honduras, 🇲🇽 cờ Mexico

Biểu tượng cảm xúc cờ Belize | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Belize | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Belize
🇧🇿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn dành kỳ nghỉ của mình trên bãi biển ở Belize🇧🇿
ㆍTôi rất thích lặn với ống thở ở Belize🇧🇿
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Belize rất đẹp🇧🇿
🇧🇿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇧🇿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇧🇿
Tên ngắn:cờ: Belize
Tên Apple:cờ Belize
Điểm mã:U+1F1E7 1F1FF Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Belize | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Belize | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Belize
Xem thêm 9
🐂 bò đực Sao chép
🐮 mặt bò Sao chép
🐟 Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🍊 quýt Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🚬 thuốc lá Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇧🇿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇧🇿 علم: بليز
Azərbaycan 🇧🇿 bayraq: Beliz
Български 🇧🇿 Флаг: Белиз
বাংলা 🇧🇿 পতাকা: বেলিজ
Bosanski 🇧🇿 zastava: Belize
Čeština 🇧🇿 vlajka: Belize
Dansk 🇧🇿 flag: Belize
Deutsch 🇧🇿 Flagge: Belize
Ελληνικά 🇧🇿 σημαία: Μπελίζ
English 🇧🇿 flag: Belize
Español 🇧🇿 Bandera: Belice
Eesti 🇧🇿 lipp: Belize
فارسی 🇧🇿 پرچم: بلیز
Suomi 🇧🇿 lippu: Belize
Filipino 🇧🇿 bandila: Belize
Français 🇧🇿 drapeau : Belize
עברית 🇧🇿 דגל: בליז
हिन्दी 🇧🇿 झंडा: बेलीज़
Hrvatski 🇧🇿 zastava: Belize
Magyar 🇧🇿 zászló: Belize
Bahasa Indonesia 🇧🇿 bendera: Belize
Italiano 🇧🇿 bandiera: Belize
日本語 🇧🇿 旗: ベリーズ
ქართველი 🇧🇿 დროშა: ბელიზი
Қазақ 🇧🇿 ту: Белиз
한국어 🇧🇿 깃발: 벨리즈
Kurdî 🇧🇿 Ala: Belize
Lietuvių 🇧🇿 vėliava: Belizas
Latviešu 🇧🇿 karogs: Beliza
Bahasa Melayu 🇧🇿 bendera: Belize
ဗမာ 🇧🇿 အလံ − ဘလိဇ်
Bokmål 🇧🇿 flagg: Belize
Nederlands 🇧🇿 vlag: Belize
Polski 🇧🇿 flaga: Belize
پښتو 🇧🇿 بیرغ: بیلیز
Português 🇧🇿 bandeira: Belize
Română 🇧🇿 steag: Belize
Русский 🇧🇿 флаг: Белиз
سنڌي 🇧🇿 جھنڊو: بيلز
Slovenčina 🇧🇿 zástava: Belize
Slovenščina 🇧🇿 zastava: Belize
Shqip 🇧🇿 flamur: Belizë
Српски 🇧🇿 застава: Белизе
Svenska 🇧🇿 flagga: Belize
ภาษาไทย 🇧🇿 ธง: เบลีซ
Türkçe 🇧🇿 bayrak: Belize
Українська 🇧🇿 прапор: Беліз
اردو 🇧🇿 پرچم: بیلیز
Tiếng Việt 🇧🇿 cờ: Belize
简体中文 🇧🇿 旗: 伯利兹
繁體中文 🇧🇿 旗子: 貝里斯