Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌒

“🌒” Ý nghĩa: trăng lưỡi liềm đầu tháng Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌒 Ý nghĩa và mô tả
Trăng lưỡi liềm 🌒
🌒 tượng trưng cho trạng thái trăng lưỡi liềm và tượng trưng cho hy vọng 🌟, sự phát triển 📈 và tiềm năng 💪. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng và cũng được dùng để chỉ sự khởi đầu hoặc sự phát triển mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌑 trăng non, 🌓 trăng non, 🌕 trăng tròn

Biểu tượng cảm xúc hình trăng lưỡi liềm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc trăng lưỡi liềm
🌒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐó là đêm trăng lưỡi liềm mọc🌒
ㆍHãy cùng tiến về phía trước với những hy vọng mới🌒
ㆍHãy ước nguyện khi ngắm trăng lưỡi liềm🌒
🌒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌒 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌒
Tên ngắn:trăng lưỡi liềm đầu tháng
Tên Apple:trăng lưỡi liềm
Điểm mã:U+1F312 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm đầu tháng | tròn dần
Biểu tượng cảm xúc hình trăng lưỡi liềm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc trăng lưỡi liềm
Xem thêm 18
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌓 trăng thượng huyền Sao chép
🌔 trăng khuyết Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌖 trăng khuyết cuối tháng Sao chép
🌗 trăng hạ huyền Sao chép
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người Sao chép
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
🎑 lễ ngắm trăng Sao chép
🔣 nhập biểu tượng Sao chép
🌒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌒 هلال بداية الشهر
Azərbaycan 🌒 dörddə bir aypara
Български 🌒 нарастващ полумесец на Луната
বাংলা 🌒 বৃদ্ধিপ্রাপ্ত অর্ধচন্দ্র
Bosanski 🌒 uzdižući mjesec
Čeština 🌒 dorůstající měsíc po novoluní
Dansk 🌒 tiltagende måne
Deutsch 🌒 erstes Mondviertel
Ελληνικά 🌒 αύξων μηνίσκος
English 🌒 waxing crescent moon
Español 🌒 luna creciente
Eesti 🌒 kasvav kuusirp
فارسی 🌒 هلال فزاینده ماه
Suomi 🌒 kasvava kuunsirppi
Filipino 🌒 waxing crescent moon
Français 🌒 lune croissante
עברית 🌒 סהר ירח מתמלא
हिन्दी 🌒 दूज का चाँद
Hrvatski 🌒 polumjesec prve četvrti
Magyar 🌒 növő, sarló alakú hold
Bahasa Indonesia 🌒 bulan sabit awal
Italiano 🌒 luna crescente
日本語 🌒 初月
ქართველი 🌒 მზარდი ნამგალა მთვარე
Қазақ 🌒 толып жатқан жарты ай
한국어 🌒 초승달 상현
Kurdî 🌒 heyva heyvê radibe
Lietuvių 🌒 priešpilnis mėnulis
Latviešu 🌒 augoša mēness sirpis
Bahasa Melayu 🌒 bulan sabit membesar
ဗမာ 🌒 လဆန်းရက်
Bokmål 🌒 voksende nymåne
Nederlands 🌒 jonge maansikkel
Polski 🌒 narastający półksiężyc
پښتو 🌒 د سپوږمۍ پورته کیدل
Português 🌒 lua crescente côncava
Română 🌒 lună concavă în creștere
Русский 🌒 молодая луна
سنڌي 🌒 اڀرندڙ چنڊ
Slovenčina 🌒 dorastajúci polmesiac
Slovenščina 🌒 prvi krajec
Shqip 🌒 hënë e re më pak se gjysma
Српски 🌒 месечев срп у порасту
Svenska 🌒 måne i första kvarteret
ภาษาไทย 🌒 พระจันทร์เสี้ยวข้างขึ้น
Türkçe 🌒 büyüyen ay
Українська 🌒 місяць у першій чверті
اردو 🌒 ہلال کا چاند بڑھ رہا ہے
Tiếng Việt 🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng
简体中文 🌒 娥眉月
繁體中文 🌒 眉形新月