Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌖

“🌖” Ý nghĩa: trăng khuyết cuối tháng Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌖 Ý nghĩa và mô tả
Nửa vầng trăng đầu tiên 🌖
🌖 tượng trưng cho trạng thái nửa vầng trăng của mặt trăng và tượng trưng cho sự thay đổi dần dần📉, suy tàn🪫 và tĩnh lặng🌃. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng, đồng thời cũng được dùng để diễn tả trạng thái dần dần biến mất hoặc một đêm yên tĩnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌗 trăng non, 🌑 trăng non, 🌔 trăng tròn

Biểu tượng cảm xúc trăng tròn | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc trăng tròn
🌖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLà đêm trăng khuyết lên🌖
ㆍLặng lẽ ngắm trăng khuyết, trầm ngâm suy nghĩ🌖
ㆍThấy vầng trăng khuyết dần dần biến mất khiến tâm hồn ta bình yên🌖
🌖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌖 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌖
Tên ngắn:trăng khuyết cuối tháng
Tên Apple:trăng khuyết
Điểm mã:U+1F316 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:cuối tháng | mặt trăng | trăng khuyết | trăng khuyết cuối tháng
Biểu tượng cảm xúc trăng tròn | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc trăng tròn
Xem thêm 18
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng Sao chép
🌓 trăng thượng huyền Sao chép
🌔 trăng khuyết Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌗 trăng hạ huyền Sao chép
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người Sao chép
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
🎑 lễ ngắm trăng Sao chép
🔣 nhập biểu tượng Sao chép
🌖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌖 قمر أحدب متناقص
Azərbaycan 🌖 sönən böyüyən ay
Български 🌖 намаляваща полупълна Луна
বাংলা 🌖 ক্ষীয়মাণ অর্ধাধিক চাঁদ
Bosanski 🌖 padajući mjesec
Čeština 🌖 ubývající měsíc po úplňku
Dansk 🌖 aftagende måne næsten fuld
Deutsch 🌖 drittes Mondviertel
Ελληνικά 🌖 φθίνων αμφίκυρτος
English 🌖 waning gibbous moon
Español 🌖 luna gibosa menguante
Eesti 🌖 kahanev kuu
فارسی 🌖 کوژماه کاهنده
Suomi 🌖 vähenevä puolikuu
Filipino 🌖 waning gibbous moon
Français 🌖 lune gibbeuse décroissante
עברית 🌖 ירח מתחיל להתרוקן
हिन्दी 🌖 घटता चाँद
Hrvatski 🌖 padajući izbočeni mjesec
Magyar 🌖 fogyó domború hold
Bahasa Indonesia 🌖 bulan cembung akhir
Italiano 🌖 luna gibbosa calante
日本語 🌖 寝待月
ქართველი 🌖 მცხრალი განათებული მთვარე
Қазақ 🌖 кішірейіп жатқан дөңес ай
한국어 🌖 하현달
Kurdî 🌖 Ha Hyeon-dal
Lietuvių 🌖 delčia
Latviešu 🌖 izliekts dilstošs mēness
Bahasa Melayu 🌖 bulan hampir purnama memalap
ဗမာ 🌖 လဆုတ်
Bokmål 🌖 avtakende fullmåne
Nederlands 🌖 afnemende maan
Polski 🌖 zanikający księżyc między pełnią a ostatnią kwadrą
پښتو 🌖 ها هایون دال
Português 🌖 lua minguante convexa
Română 🌖 lună convexă în descreștere
Русский 🌖 убывающая луна
سنڌي 🌖 ها هائيون ڊال
Slovenčina 🌖 ubúdajúci mesiac
Slovenščina 🌖 več kot polovično osvetljen zadnji krajec
Shqip 🌖 hënë e ngrënë më shumë se gjysma
Српски 🌖 месец после пуног месеца
Svenska 🌖 måne i tredje kvarteret
ภาษาไทย 🌖 ข้างแรม
Türkçe 🌖 küçülen ay
Українська 🌖 місяць у третій чверті
اردو 🌖 ہا ہائے دال
Tiếng Việt 🌖 trăng khuyết cuối tháng
简体中文 🌖 亏凸月
繁體中文 🌖 虧凸月