Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌔

“🌔” Ý nghĩa: trăng khuyết Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌔 Ý nghĩa và mô tả
Trăng tròn 🌔
🌔 tượng trưng cho trạng thái trăng tròn của mặt trăng và tượng trưng cho sự hoàn thành 🌕, thành tích 🏆 và ánh sáng ✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng, đồng thời cũng được dùng để diễn tả trạng thái đạt được mục tiêu hoặc một đêm sáng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌕 trăng tròn, 🌒 trăng lưỡi liềm, 🌓 nửa vầng trăng đầu tiên

Biểu tượng cảm xúc mặt trăng mọc đầu tiên | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc mặt trăng mọc đầu tiên
🌔 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐêm nay là đêm trăng tròn🌔
ㆍNgắm trăng hãy ước một điều🌔
ㆍHãy có một giấc mơ tỏa sáng rực rỡ như trăng rằm🌔
🌔 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌔 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌔
Tên ngắn:trăng khuyết
Tên Apple:trăng khuyết già
Điểm mã:U+1F314 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:mặt trăng | trăng khuyết | tròn dần
Biểu tượng cảm xúc mặt trăng mọc đầu tiên | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc mặt trăng mọc đầu tiên
Xem thêm 18
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng Sao chép
🌓 trăng thượng huyền Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌖 trăng khuyết cuối tháng Sao chép
🌗 trăng hạ huyền Sao chép
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người Sao chép
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
🎑 lễ ngắm trăng Sao chép
🔣 nhập biểu tượng Sao chép
🌔 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌔 قمر أحدب متزايد
Azərbaycan 🌔 dörddə bir böyüyən ay
Български 🌔 нарастваща полупълна Луна
বাংলা 🌔 বৃদ্ধিপ্রাপ্ত অর্ধাধিক চাঁদ
Bosanski 🌔 do punog mjeseca
Čeština 🌔 dorůstající měsíc před úplňkem
Dansk 🌔 tiltagende måne næsten fuld
Deutsch 🌔 zweites Mondviertel
Ελληνικά 🌔 αύξων αμφίκυρτος
English 🌔 waxing gibbous moon
Español 🌔 luna gibosa creciente
Eesti 🌔 kasvav kuu
فارسی 🌔 کوژماه افزاینده
Suomi 🌔 kasvava puolikuu
Filipino 🌔 waxing gibbous moon
Français 🌔 lune gibbeuse croissante
עברית 🌔 ירח כמעט מלא
हिन्दी 🌔 उभरा हुआ उदीयमान चाँद
Hrvatski 🌔 rastući izbočeni mjesec
Magyar 🌔 növő domború hold
Bahasa Indonesia 🌔 bulan cembung awal
Italiano 🌔 luna gibbosa crescente
日本語 🌔 十三夜月
ქართველი 🌔 მზარდი განათებული მთვარე
Қазақ 🌔 толып жатқан дөңес ай
한국어 🌔 상현달
Kurdî 🌔 heyva yekem
Lietuvių 🌔 priešpilnis (pabaiga)
Latviešu 🌔 izliekts augošs mēness
Bahasa Melayu 🌔 bulan hampir purnama mengambang
ဗမာ 🌔 လပြည့်မတိုင်မီ အပတ်
Bokmål 🌔 voksende fullmåne
Nederlands 🌔 wassende maan
Polski 🌔 narastający księżyc między pierwszą kwadrą a pełnią
پښتو 🌔 لومړۍ سپوږمۍ
Português 🌔 lua crescente convexa
Română 🌔 lună convexă în creștere
Русский 🌔 прибывающая луна
سنڌي 🌔 پهريون چنڊ
Slovenčina 🌔 dorastajúci mesiac
Slovenščina 🌔 več kot polovično osvetljen prvi krajec
Shqip 🌔 hënë e re më shumë se gjysma
Српски 🌔 скоро па пун месец
Svenska 🌔 måne i andra kvarteret
ภาษาไทย 🌔 ข้างขึ้น
Türkçe 🌔 geniş ay
Українська 🌔 місяць у другій чверті
اردو 🌔 پہلا چاند
Tiếng Việt 🌔 trăng khuyết
简体中文 🌔 盈凸月
繁體中文 🌔 盈凸月