Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌛

“🌛” Ý nghĩa: trăng thượng huyền hình mặt người Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌛 Ý nghĩa và mô tả
Mặt trăng lưỡi liềm 🌛
🌛 tượng trưng cho mặt trăng lưỡi liềm có khuôn mặt, tượng trưng cho sự bí ẩn✨, những giấc mơ💤 và đêm🌃. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng, đồng thời cũng được dùng để diễn tả bầu không khí huyền bí của màn đêm hoặc những giấc mơ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌜 trăng lưỡi liềm và khuôn mặt, 🌙 trăng lưỡi liềm, 🌚 mặt trăng có khuôn mặt

Biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc mặt trăng
🌛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhìn trăng lưỡi liềm và mặt nó thật huyền bí🌛
ㆍVầng trăng lưỡi liềm trên bầu trời đêm đẹp quá🌛
ㆍHãy mơ khi nhìn trăng lưỡi liềm và mặt nó🌛
🌛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌛 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌛
Tên ngắn:trăng thượng huyền hình mặt người
Tên Apple:trăng thượng huyền có hình mặt người
Điểm mã:U+1F31B Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:mặt | phần tư | trăng | trăng thượng huyền hình mặt người
Biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc mặt trăng
Xem thêm 20
😋 mặt thưởng thức món ngon Sao chép
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🐯 mặt hổ Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng Sao chép
🌓 trăng thượng huyền Sao chép
🌔 trăng khuyết Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌖 trăng khuyết cuối tháng Sao chép
🌗 trăng hạ huyền Sao chép
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🎑 lễ ngắm trăng Sao chép
🌛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌛 وجه تربيع أول
Azərbaycan 🌛 ayın birinci dörrdə bir hissəsinin üzü
Български 🌛 Луната в първа четвърт с лице
বাংলা 🌛 মুখের সাথে চাঁদের প্রথম এক চতুর্থাংশ
Bosanski 🌛 prva četvrtina lice
Čeština 🌛 měsíc v první čtvrti s obličejem
Dansk 🌛 måne med ansigt 1. fjerdedel
Deutsch 🌛 Mondsichel mit Gesicht links
Ελληνικά 🌛 σελήνη πρώτου τετάρτου με πρόσωπο
English 🌛 first quarter moon face
Español 🌛 luna de cuarto creciente con cara
Eesti 🌛 näoga kasvav kuu
فارسی 🌛 صورت یک‌چهارم اول
Suomi 🌛 kasvava puolikuu kasvoilla
Filipino 🌛 first quarter moon na may mukha
Français 🌛 premier quartier de lune avec visage
עברית 🌛 פני סהר מתמלא
हिन्दी 🌛 चौथाई माह के चाँद वाला दाईं ओर चेहरा
Hrvatski 🌛 mjesec prve četvrti s licem
Magyar 🌛 első negyedben lévő hold arccal
Bahasa Indonesia 🌛 wajah bulan perbani awal
Italiano 🌛 faccina primo quarto di luna
日本語 🌛 顔のある上弦の月
ქართველი 🌛 მთვარის პირველი მეოთხედი სახით
Қазақ 🌛 беті бар бірінші ширек айы
한국어 🌛 얼굴이 있는 초승달
Kurdî 🌛 heyva heyvê bi rû
Lietuvių 🌛 priešpilnio mėnulis su veidu
Latviešu 🌛 augoša mēness sirpja seja
Bahasa Melayu 🌛 muka bulan suku pertama
ဗမာ 🌛 လဆန်းစ မျက်နှာ
Bokmål 🌛 nymåne med ansikt
Nederlands 🌛 maan met gezicht in eerste kwartier
Polski 🌛 pierwsza kwadra księżyca z twarzą
پښتو 🌛 د مخ سره سپوږمۍ
Português 🌛 rosto da lua de quarto crescente
Română 🌛 lună cu față în primul pătrar
Русский 🌛 луна в первой четверти с лицом
سنڌي 🌛 چنڊ سان گڏ چنڊ
Slovenčina 🌛 mesiac v prvej štvrti s tvárou
Slovenščina 🌛 polovično osvetljena luna v prvem krajcu z obrazom
Shqip 🌛 hëna e çerekut të parë me fytyrë
Српски 🌛 месец у првој четврти са лицем
Svenska 🌛 tilltagande halvmåne med ansikte
ภาษาไทย 🌛 หน้าพระจันทร์เสี้ยวขวา
Türkçe 🌛 ilk dördün ay yüzü
Українська 🌛 перша чверть місяця з обличчям
اردو 🌛 چہرے کے ساتھ ہلال کا چاند
Tiếng Việt 🌛 trăng thượng huyền hình mặt người
简体中文 🌛 微笑的上弦月
繁體中文 🌛 彎月臉朝左