Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌗

“🌗” Ý nghĩa: trăng hạ huyền Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌗 Ý nghĩa và mô tả
Nửa vầng trăng đầu tiên 🌗
🌗 tượng trưng cho trạng thái nửa vầng trăng của mặt trăng và tượng trưng cho sự suy tàn dần dần 📉, sự thay đổi 🌀 và sự bình yên 🧘‍♂️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng và cũng được dùng để diễn tả sự thay đổi dần dần.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌖 Trăng non, 🌘 Trăng già, 🌑 Trăng non

Biểu tượng cảm xúc nửa mặt trăng phía dưới | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc hình mặt trăng | biểu tượng cảm xúc nửa mặt trăng phía dưới
🌗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLà một đêm bạn có thể nhìn thấy trăng khuyết🌗
ㆍKết thúc một ngày bằng việc ngắm trăng khuyết🌗
ㆍNhìn trăng khuyết dần dần khiến mình thấy bình yên🌗
🌗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌗
Tên ngắn:trăng hạ huyền
Điểm mã:U+1F317 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:mặt trăng | phần tư | trăng hạ huyền
Biểu tượng cảm xúc nửa mặt trăng phía dưới | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc hình mặt trăng | biểu tượng cảm xúc nửa mặt trăng phía dưới
Xem thêm 18
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng Sao chép
🌓 trăng thượng huyền Sao chép
🌔 trăng khuyết Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌖 trăng khuyết cuối tháng Sao chép
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người Sao chép
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
🎑 lễ ngắm trăng Sao chép
🔣 nhập biểu tượng Sao chép
🌗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌗 تربيع ثان
Azərbaycan 🌗 ayın sonuncu dörddə bir hissəsi
Български 🌗 последна четвърт на Луната
বাংলা 🌗 চাঁদের শেষ চতুর্থাংশ
Bosanski 🌗 zadnja četvrtina
Čeština 🌗 měsíc v poslední čtvrti
Dansk 🌗 halvmåne 4. fjerdedel
Deutsch 🌗 abnehmender Halbmond
Ελληνικά 🌗 σελήνη τελευταίου τετάρτου
English 🌗 last quarter moon
Español 🌗 luna en cuarto menguante
Eesti 🌗 kahanev poolkuu
فارسی 🌗 یک‌چهارم پایان
Suomi 🌗 viimeinen neljänneskuu
Filipino 🌗 last quarter moon
Français 🌗 dernier quartier de lune
עברית 🌗 חצי ירח מתרוקן
हिन्दी 🌗 शुक्ल पक्ष अर्धचंद्र
Hrvatski 🌗 mjesec posljednje četvrti
Magyar 🌗 utolsó negyedben lévő hold
Bahasa Indonesia 🌗 bulan perbani akhir
Italiano 🌗 ultimo quarto di luna
日本語 🌗 下弦の月
ქართველი 🌗 მთვარის ბოლო მეოთხედი
Қазақ 🌗 айдың соңғы ширегі
한국어 🌗 왼쪽 반달
Kurdî 🌗 nîv heyvê hişt
Lietuvių 🌗 paskutinis fazės ketvirtis
Latviešu 🌗 dilstošs pusmēness
Bahasa Melayu 🌗 bulan suku terakhir
ဗမာ 🌗 လ၏ နောက်ဆုံးအပတ်
Bokmål 🌗 avtakende halvmåne
Nederlands 🌗 maan in laatste kwartier
Polski 🌗 ostatnia kwadra księżyca
پښتو 🌗 نیمه سپوږمۍ پریښوده
Português 🌗 quarto minguante
Română 🌗 lună în ultimul pătrar
Русский 🌗 луна в последней четверти
سنڌي 🌗 اڌ چنڊ ڇڏي
Slovenčina 🌗 posledná štvrť mesiaca
Slovenščina 🌗 polovično osvetljena luna v zadnjem krajcu
Shqip 🌗 hëna e çerekut të fundit
Српски 🌗 месец у последњој четврти
Svenska 🌗 avtagande halvmåne
ภาษาไทย 🌗 พระจันทร์ครึ่งซีกซ้าย
Türkçe 🌗 son dördün
Українська 🌗 остання чверть місяця
اردو 🌗 آدھا چاند چھوڑ دیا
Tiếng Việt 🌗 trăng hạ huyền
简体中文 🌗 下弦月
繁體中文 🌗 下弦月