🥕
“🥕” Ý nghĩa: cà rốt Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau
🥕 Ý nghĩa và mô tả
Cà rốt 🥕Biểu tượng cảm xúc cà rốt đại diện cho loại rau cà rốt có giá trị dinh dưỡng cao. Cà rốt thường được sử dụng trong món salad🥗, món hầm🍲, đồ ăn nhẹ và rất giàu vitamin A. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ăn uống lành mạnh🌿, nấu ăn👩🍳 và trồng trọt🚜.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 Salad, 🍲 Món hầm, 🥒 Dưa chuột
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 Salad, 🍲 Món hầm, 🥒 Dưa chuột
Biểu tượng cảm xúc cà rốt | biểu tượng cảm xúc lát cà rốt | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc vitamin A | biểu tượng cảm xúc rau cam
🥕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình cho cà rốt🥕 vào món salad
ㆍNước ép cà rốt🥕 rất tốt cho sức khỏe
ㆍMón ăn nhẹ hôm nay là cà rốt🥕
ㆍNước ép cà rốt🥕 rất tốt cho sức khỏe
ㆍMón ăn nhẹ hôm nay là cà rốt🥕
🥕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥕 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🥕 |
| Tên ngắn: | cà rốt |
| Tên Apple: | cà rốt |
| Điểm mã: | U+1F955 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🥬 thực phẩm rau |
| Từ khóa: | cà rốt | thức ăn | thực vật |
| Biểu tượng cảm xúc cà rốt | biểu tượng cảm xúc lát cà rốt | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc vitamin A | biểu tượng cảm xúc rau cam |
Xem thêm 19
🥕 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🥕 جزر |
| Azərbaycan | 🥕 kök |
| Български | 🥕 морков |
| বাংলা | 🥕 গাজর |
| Bosanski | 🥕 mrkva |
| Čeština | 🥕 mrkev |
| Dansk | 🥕 gulerod |
| Deutsch | 🥕 Karotte |
| Ελληνικά | 🥕 καρότο |
| English | 🥕 carrot |
| Español | 🥕 zanahoria |
| Eesti | 🥕 porgand |
| فارسی | 🥕 هویج |
| Suomi | 🥕 porkkana |
| Filipino | 🥕 carrot |
| Français | 🥕 carotte |
| עברית | 🥕 גזר |
| हिन्दी | 🥕 गाजर |
| Hrvatski | 🥕 mrkva |
| Magyar | 🥕 sárgarépa |
| Bahasa Indonesia | 🥕 wortel |
| Italiano | 🥕 carota |
| 日本語 | 🥕 人参 |
| ქართველი | 🥕 სტაფილო |
| Қазақ | 🥕 сәбіз |
| 한국어 | 🥕 당근 |
| Kurdî | 🥕 gizêr |
| Lietuvių | 🥕 morka |
| Latviešu | 🥕 burkāns |
| Bahasa Melayu | 🥕 lobak merah |
| ဗမာ | 🥕 မုန်လာဥ |
| Bokmål | 🥕 gulrot |
| Nederlands | 🥕 wortel |
| Polski | 🥕 marchew |
| پښتو | 🥕 گاجر |
| Português | 🥕 cenoura |
| Română | 🥕 morcov |
| Русский | 🥕 морковь |
| سنڌي | 🥕 گاجر |
| Slovenčina | 🥕 mrkva |
| Slovenščina | 🥕 korenje |
| Shqip | 🥕 karotë |
| Српски | 🥕 шаргарепа |
| Svenska | 🥕 morot |
| ภาษาไทย | 🥕 แครอท |
| Türkçe | 🥕 havuç |
| Українська | 🥕 морква |
| اردو | 🥕 گاجر |
| Tiếng Việt | 🥕 cà rốt |
| 简体中文 | 🥕 胡萝卜 |
| 繁體中文 | 🥕 胡蘿蔔 |









