Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐓

“🐓” Ý nghĩa: gà trống Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🐓 Ý nghĩa và mô tả
Gà trống 🐓Gà trống là loài vật báo bình minh và tượng trưng cho lòng dũng cảm, tính cảnh giác. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để mô tả trang trại 🚜, bình minh 🌅 và cảnh giác ⚠️. Con gà trống có vai trò quan trọng trong trang trại, báo hiệu buổi sáng cho mọi người.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐔 gà, 🐣 gà con, 🌾 trang trại

Biểu tượng cảm xúc gà | biểu tượng cảm xúc gia cầm | biểu tượng cảm xúc gà đẻ trứng | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc gà | biểu tượng cảm xúc mặt gà
🐓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍGà trống báo sáng 🐓
ㆍTôi nghe thấy tiếng gà gáy 🐓
ㆍTôi đang nuôi một con gà trống ở trang trại 🐓
🐓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐓
Tên ngắn:gà trống
Tên Apple:gà trống
Điểm mã:U+1F413 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐓 động vật-chim
Từ khóa:chim | gà trống
Biểu tượng cảm xúc gà | biểu tượng cảm xúc gia cầm | biểu tượng cảm xúc gà đẻ trứng | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc gà | biểu tượng cảm xúc mặt gà
Xem thêm 18
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🐖 lợn Sao chép
🐔 Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🐦 chim Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦃 gà tây Sao chép
🦅 đại bàng Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🦉 Sao chép
🦚 con công Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🦢 thiên nga Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🐓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐓 ديك
Azərbaycan 🐓 xoruz
Български 🐓 петел
বাংলা 🐓 মোরগ
Bosanski 🐓 pijetao
Čeština 🐓 kohout
Dansk 🐓 hane
Deutsch 🐓 Hahn
Ελληνικά 🐓 κόκορας
English 🐓 rooster
Español 🐓 gallo
Eesti 🐓 kukk
فارسی 🐓 خروس
Suomi 🐓 kukko
Filipino 🐓 tandang
Français 🐓 coq
עברית 🐓 תרנגול
हिन्दी 🐓 मुर्गा
Hrvatski 🐓 pijetao
Magyar 🐓 kakas
Bahasa Indonesia 🐓 ayam jago
Italiano 🐓 gallo
日本語 🐓 おんどり
ქართველი 🐓 მამალი
Қазақ 🐓 әтеш
한국어 🐓 수탉
Kurdî 🐓 Cock
Lietuvių 🐓 gaidys
Latviešu 🐓 gailis
Bahasa Melayu 🐓 ayam jantan
ဗမာ 🐓 ကွကျဖ
Bokmål 🐓 hane
Nederlands 🐓 haan
Polski 🐓 kogut
پښتو 🐓 کاک
Português 🐓 galo
Română 🐓 cocoș
Русский 🐓 петух
سنڌي 🐓 ڪڪڙ
Slovenčina 🐓 kohút
Slovenščina 🐓 petelin
Shqip 🐓 gjel
Српски 🐓 певац
Svenska 🐓 tupp
ภาษาไทย 🐓 ไก่ตัวผู้
Türkçe 🐓 horoz
Українська 🐓 півень
اردو 🐓 لنڈ
Tiếng Việt 🐓 gà trống
简体中文 🐓 公鸡
繁體中文 🐓 公雞