Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐔

“🐔” Ý nghĩa: gà Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🐔 Ý nghĩa và mô tả
Gà 🐔Gà là động vật phổ biến được tìm thấy trong các trang trại và cung cấp trứng và thịt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về nông nghiệp🚜, thực phẩm🍗 và năng suất📈. Thịt gà được sử dụng trong nhiều món ăn và là nguồn thực phẩm quan trọng của nhiều người.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐓 Gà trống, 🐣 Gà con, 🍳 Trứng

Biểu tượng cảm xúc gà mái | biểu tượng cảm xúc gia cầm | biểu tượng cảm xúc gà đẻ | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc gà | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt gà mái
🐔 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang nuôi gà ở trang trại 🐔
ㆍCon gà đẻ trứng 🐔
ㆍTôi nấu gà 🐔
🐔 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐔 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐔
Tên ngắn:
Tên Apple:
Điểm mã:U+1F414 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐓 động vật-chim
Từ khóa:chim | gà
Biểu tượng cảm xúc gà mái | biểu tượng cảm xúc gia cầm | biểu tượng cảm xúc gà đẻ | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc gà | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt gà mái
Xem thêm 24
🐂 bò đực Sao chép
🐄 bò cái Sao chép
🐏 cừu đực Sao chép
🐐 Sao chép
🐖 lợn Sao chép
🐮 mặt bò Sao chép
🦊 mặt cáo Sao chép
🦡 con lửng Sao chép
🐓 gà trống Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🐦 chim Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦃 gà tây Sao chép
🦅 đại bàng Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🦉 Sao chép
🦚 con công Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🦢 thiên nga Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🐔 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐔 دجاجة
Azərbaycan 🐔 toyuq
Български 🐔 кокошка
বাংলা 🐔 চিকেন
Bosanski 🐔 kokoš
Čeština 🐔 slepice
Dansk 🐔 høne
Deutsch 🐔 Huhn
Ελληνικά 🐔 κότα
English 🐔 chicken
Español 🐔 gallina
Eesti 🐔 kana
فارسی 🐔 مرغ
Suomi 🐔 kana
Filipino 🐔 manok
Français 🐔 poule
עברית 🐔 תרנגולת
हिन्दी 🐔 मुर्गी
Hrvatski 🐔 kokoš
Magyar 🐔 tyúk
Bahasa Indonesia 🐔 ayam
Italiano 🐔 gallina
日本語 🐔 にわとり
ქართველი 🐔 ქათამი
Қазақ 🐔 тауық
한국어 🐔 닭
Kurdî 🐔 mirîşk
Lietuvių 🐔 višta
Latviešu 🐔 vista
Bahasa Melayu 🐔 ayam
ဗမာ 🐔 ကြက်
Bokmål 🐔 høne
Nederlands 🐔 kip
Polski 🐔 kura
پښتو 🐔 چرګه
Português 🐔 galinha
Română 🐔 găină
Русский 🐔 курица
سنڌي 🐔 ڪڪڙ
Slovenčina 🐔 sliepka
Slovenščina 🐔 kokoš
Shqip 🐔 pulë
Српски 🐔 кокошка
Svenska 🐔 höna
ภาษาไทย 🐔 ไก่
Türkçe 🐔 tavuk
Українська 🐔 курка
اردو 🐔 چکن
Tiếng Việt 🐔 gà
简体中文 🐔 鸡
繁體中文 🐔 雞