🦪
“🦪” Ý nghĩa: hàu Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm biển
🦪 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc hàu 🦪
🦪 đại diện cho hàu và chủ yếu phổ biến trong hải sản🍽️, đồ ăn ngon🥂 và bãi biển🏖️. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc ăn tươi, sống hoặc nướng
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦀 cua, 🦐 tôm, 🦞 tôm hùm
🦪 đại diện cho hàu và chủ yếu phổ biến trong hải sản🍽️, đồ ăn ngon🥂 và bãi biển🏖️. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc ăn tươi, sống hoặc nướng
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦀 cua, 🦐 tôm, 🦞 tôm hùm
Biểu tượng cảm xúc hàu | biểu tượng cảm xúc hải sản | biểu tượng cảm xúc thực phẩm dành cho người sành ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thực phẩm truyền thống
🦪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ăn hàu sống🦪
ㆍTôi mua hàu tươi ở bãi biển
ㆍHàu rất ngon và bổ dưỡng.
ㆍTôi mua hàu tươi ở bãi biển
ㆍHàu rất ngon và bổ dưỡng.
🦪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦪 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦪 |
Tên ngắn: | hàu |
Điểm mã: | U+1F9AA Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🦀 thực phẩm biển |
Từ khóa: | hàu | lặn | ngọc trai |
Biểu tượng cảm xúc hàu | biểu tượng cảm xúc hải sản | biểu tượng cảm xúc thực phẩm dành cho người sành ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thực phẩm truyền thống |
Xem thêm 16
🦪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦪 محار |
Azərbaycan | 🦪 stridiya |
Български | 🦪 стрида |
বাংলা | 🦪 ওয়েস্টার |
Bosanski | 🦪 kamenica |
Čeština | 🦪 ústřice |
Dansk | 🦪 østers |
Deutsch | 🦪 Auster |
Ελληνικά | 🦪 στρείδι |
English | 🦪 oyster |
Español | 🦪 ostra |
Eesti | 🦪 auster |
فارسی | 🦪 صدف خوراکی |
Suomi | 🦪 osteri |
Filipino | 🦪 talaba |
Français | 🦪 huître |
עברית | 🦪 צדפה |
हिन्दी | 🦪 सीप |
Hrvatski | 🦪 kamenica |
Magyar | 🦪 osztriga |
Bahasa Indonesia | 🦪 tiram |
Italiano | 🦪 ostrica |
日本語 | 🦪 牡蠣 |
ქართველი | 🦪 ხამანწკა |
Қазақ | 🦪 устрица |
한국어 | 🦪 굴 |
Kurdî | 🦪 şikeft |
Lietuvių | 🦪 austrė |
Latviešu | 🦪 austere |
Bahasa Melayu | 🦪 tiram |
ဗမာ | 🦪 ကမာ |
Bokmål | 🦪 østers |
Nederlands | 🦪 oester |
Polski | 🦪 ostryga |
پښتو | 🦪 غار |
Português | 🦪 ostra |
Română | 🦪 stridie |
Русский | 🦪 устрица |
سنڌي | 🦪 غار |
Slovenčina | 🦪 ustrica |
Slovenščina | 🦪 ostriga |
Shqip | 🦪 gocë deti |
Српски | 🦪 острига |
Svenska | 🦪 ostron |
ภาษาไทย | 🦪 หอยนางรม |
Türkçe | 🦪 istiridye |
Українська | 🦪 устриця |
اردو | 🦪 غار |
Tiếng Việt | 🦪 hàu |
简体中文 | 🦪 牡蛎 |
繁體中文 | 🦪 牡蠣 |