🦎
“🦎” Ý nghĩa: thằn lằn Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật bò sát
🦎 Ý nghĩa và mô tả
Thằn Lằn 🦎
🦎 tượng trưng cho loài thằn lằn, chủ yếu tượng trưng cho khả năng thích nghi và tái sinh. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, sự thay đổi môi trường🌦️ và sự sống còn. Thằn lằn còn gắn liền với khả năng phục hồi của cuộc sống nhờ khả năng tái tạo đuôi. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh việc thích ứng với hoàn cảnh hoặc sự khởi đầu mới.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐢 rùa, 🐍 rắn, 🦖 tyrannosaurus
🦎 tượng trưng cho loài thằn lằn, chủ yếu tượng trưng cho khả năng thích nghi và tái sinh. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, sự thay đổi môi trường🌦️ và sự sống còn. Thằn lằn còn gắn liền với khả năng phục hồi của cuộc sống nhờ khả năng tái tạo đuôi. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh việc thích ứng với hoàn cảnh hoặc sự khởi đầu mới.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐢 rùa, 🐍 rắn, 🦖 tyrannosaurus
Biểu tượng cảm xúc thằn lằn | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc thằn lằn dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc thằn lằn rừng | biểu tượng cảm xúc mặt thằn lằn
🦎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy thích nghi với sự thay đổi như một con thằn lằn🦎
ㆍHãy tin vào sức mạnh của sự tái sinh🦎
ㆍĐừng sợ những khởi đầu mới🦎
ㆍHãy tin vào sức mạnh của sự tái sinh🦎
ㆍĐừng sợ những khởi đầu mới🦎
🦎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦎 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦎 |
Tên ngắn: | thằn lằn |
Điểm mã: | U+1F98E Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐍 động vật bò sát |
Từ khóa: | bò sát | thằn lằn |
Biểu tượng cảm xúc thằn lằn | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc thằn lằn dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc thằn lằn rừng | biểu tượng cảm xúc mặt thằn lằn |
Xem thêm 16
🦎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦎 سحلية |
Azərbaycan | 🦎 kərtənkələ |
Български | 🦎 гущер |
বাংলা | 🦎 টিকটিকি |
Bosanski | 🦎 gušter |
Čeština | 🦎 ještěrka |
Dansk | 🦎 firben |
Deutsch | 🦎 Eidechse |
Ελληνικά | 🦎 σαύρα |
English | 🦎 lizard |
Español | 🦎 lagarto |
Eesti | 🦎 sisalik |
فارسی | 🦎 مارمولک |
Suomi | 🦎 lisko |
Filipino | 🦎 butiki |
Français | 🦎 lézard |
עברית | 🦎 לטאה |
हिन्दी | 🦎 छिपकली |
Hrvatski | 🦎 gušter |
Magyar | 🦎 gyík |
Bahasa Indonesia | 🦎 kadal |
Italiano | 🦎 lucertola |
日本語 | 🦎 トカゲ |
ქართველი | 🦎 ხვლიკი |
Қазақ | 🦎 кесіртке |
한국어 | 🦎 도마뱀 |
Kurdî | 🦎 marmarok |
Lietuvių | 🦎 driežas |
Latviešu | 🦎 ķirzaka |
Bahasa Melayu | 🦎 cicak |
ဗမာ | 🦎 အိမ်မြှောင် |
Bokmål | 🦎 firfisle |
Nederlands | 🦎 hagedis |
Polski | 🦎 jaszczurka |
پښتو | 🦎 چرګ |
Português | 🦎 lagartixa |
Română | 🦎 șopârlă |
Русский | 🦎 ящерица |
سنڌي | 🦎 ڇرڪ |
Slovenčina | 🦎 jašterica |
Slovenščina | 🦎 kuščar |
Shqip | 🦎 hardhucë |
Српски | 🦎 гуштер |
Svenska | 🦎 ödla |
ภาษาไทย | 🦎 จิ้งจก |
Türkçe | 🦎 kertenkele |
Українська | 🦎 ящірка |
اردو | 🦎 چھپکلی |
Tiếng Việt | 🦎 thằn lằn |
简体中文 | 🦎 蜥蜴 |
繁體中文 | 🦎 蜥蜴 |