🐺
“🐺” Ý nghĩa: mặt chó sói Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐺 Ý nghĩa và mô tả
Sói 🐺Sói là biểu tượng của sự hoang dã, chủ yếu tượng trưng cho lòng trung thành và sự đoàn kết. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự hoang dã🌲, sức mạnh💪 và tinh thần đồng đội🤝. Sói cũng đóng một vai trò quan trọng trong thần thoại và truyền thuyết.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦊 cáo, 🐶 chó, 🐾 dấu chân
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦊 cáo, 🐶 chó, 🐾 dấu chân
Biểu tượng cảm xúc sói | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc sói mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc thợ săn rừng | biểu tượng cảm xúc động vật gói | biểu tượng cảm xúc mặt sói
🐺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTiếng hú của sói thật ấn tượng 🐺
ㆍHọ thể hiện tinh thần đồng đội như bầy sói 🐺
ㆍTôi đã gặp một con sói trong tự nhiên 🐺
ㆍHọ thể hiện tinh thần đồng đội như bầy sói 🐺
ㆍTôi đã gặp một con sói trong tự nhiên 🐺
🐺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐺 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐺 |
Tên ngắn: | mặt chó sói |
Tên Apple: | chó sói |
Điểm mã: | U+1F43A Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | chó sói | mặt | mặt chó sói |
Biểu tượng cảm xúc sói | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc sói mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc thợ săn rừng | biểu tượng cảm xúc động vật gói | biểu tượng cảm xúc mặt sói |
🐺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐺 وجه ذئب |
Azərbaycan | 🐺 canavar |
Български | 🐺 вълк |
বাংলা | 🐺 নেকড়ে |
Bosanski | 🐺 vuk |
Čeština | 🐺 hlava vlka |
Dansk | 🐺 ulvehoved |
Deutsch | 🐺 Wolf |
Ελληνικά | 🐺 λύκος |
English | 🐺 wolf |
Español | 🐺 lobo |
Eesti | 🐺 hunt |
فارسی | 🐺 گرگ |
Suomi | 🐺 susi |
Filipino | 🐺 mukha ng lobo |
Français | 🐺 loup |
עברית | 🐺 זאב |
हिन्दी | 🐺 सियार का चेहरा |
Hrvatski | 🐺 vuk |
Magyar | 🐺 farkasfej |
Bahasa Indonesia | 🐺 serigala |
Italiano | 🐺 lupo |
日本語 | 🐺 オオカミの顔 |
ქართველი | 🐺 მგლის სახე |
Қазақ | 🐺 қасқырдың беті |
한국어 | 🐺 늑대 얼굴 |
Kurdî | 🐺 rûyê gur |
Lietuvių | 🐺 vilko snukis |
Latviešu | 🐺 vilks |
Bahasa Melayu | 🐺 serigala |
ဗမာ | 🐺 ဝံပုလွေရုပ် |
Bokmål | 🐺 ulv |
Nederlands | 🐺 wolf |
Polski | 🐺 głowa wilka |
پښتو | 🐺 د لیوه مخ |
Português | 🐺 rosto de lobo |
Română | 🐺 lup |
Русский | 🐺 морда волка |
سنڌي | 🐺 بگھڙ جو منهن |
Slovenčina | 🐺 vlk |
Slovenščina | 🐺 volk |
Shqip | 🐺 fytyrë ujku |
Српски | 🐺 вук |
Svenska | 🐺 vargansikte |
ภาษาไทย | 🐺 หมาป่า |
Türkçe | 🐺 kurt |
Українська | 🐺 вовк |
اردو | 🐺 بھیڑیا کا چہرہ |
Tiếng Việt | 🐺 mặt chó sói |
简体中文 | 🐺 狼 |
繁體中文 | 🐺 狼 |