🐻
“🐻” Ý nghĩa: mặt gấu Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐻 Ý nghĩa và mô tả
Gấu 🐻Gấu là loài động vật tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên trì, chủ yếu sống trong rừng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sức mạnh💪, sự bảo vệ🛡️ và bản chất🍃. Ngoài ra, gấu thường xuất hiện trong truyện và phim hoạt hình dành cho trẻ em.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐨 Koala, 🐼 Gấu trúc, 🐾 Dấu chân
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐨 Koala, 🐼 Gấu trúc, 🐾 Dấu chân
Biểu tượng cảm xúc gấu | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc gấu dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt gấu | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc gấu rừng
🐻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi tình cờ gặp một con gấu trong rừng 🐻
ㆍCon gấu đang trèo cây 🐻
ㆍTôi muốn mạnh mẽ như một con gấu 🐻
ㆍCon gấu đang trèo cây 🐻
ㆍTôi muốn mạnh mẽ như một con gấu 🐻
🐻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐻 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐻 |
Tên ngắn: | mặt gấu |
Điểm mã: | U+1F43B Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | gấu | mặt |
Biểu tượng cảm xúc gấu | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc gấu dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt gấu | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc gấu rừng |
Xem thêm 25
🐻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐻 وجه دب |
Azərbaycan | 🐻 ayı üzü |
Български | 🐻 мечка |
বাংলা | 🐻 ভল্লুক |
Bosanski | 🐻 medvjed |
Čeština | 🐻 hlava medvěda |
Dansk | 🐻 bjørnehoved |
Deutsch | 🐻 Bär |
Ελληνικά | 🐻 αρκούδα |
English | 🐻 bear |
Español | 🐻 oso |
Eesti | 🐻 karu |
فارسی | 🐻 خرس |
Suomi | 🐻 karhu |
Filipino | 🐻 oso |
Français | 🐻 ours |
עברית | 🐻 דוב |
हिन्दी | 🐻 भालू का चेहरा |
Hrvatski | 🐻 medvjed |
Magyar | 🐻 medvefej |
Bahasa Indonesia | 🐻 beruang |
Italiano | 🐻 orso |
日本語 | 🐻 クマの顔 |
ქართველი | 🐻 დათვის სახე |
Қазақ | 🐻 аюдың беті |
한국어 | 🐻 곰 얼굴 |
Kurdî | 🐻 rûyê hirçê |
Lietuvių | 🐻 meškos snukis |
Latviešu | 🐻 lācis |
Bahasa Melayu | 🐻 beruang |
ဗမာ | 🐻 ဝက်ဝံရုပ် |
Bokmål | 🐻 bjørn |
Nederlands | 🐻 beer |
Polski | 🐻 głowa niedźwiedzia |
پښتو | 🐻 د بیرغ مخ |
Português | 🐻 rosto de urso |
Română | 🐻 urs |
Русский | 🐻 морда медведя |
سنڌي | 🐻 برداشت جو منهن |
Slovenčina | 🐻 medveď |
Slovenščina | 🐻 medved |
Shqip | 🐻 fytyrë ariu |
Српски | 🐻 медвед |
Svenska | 🐻 björnansikte |
ภาษาไทย | 🐻 หมี |
Türkçe | 🐻 ayı |
Українська | 🐻 ведмідь |
اردو | 🐻 ریچھ کا چہرہ |
Tiếng Việt | 🐻 mặt gấu |
简体中文 | 🐻 熊 |
繁體中文 | 🐻 熊 |