🐨
“🐨” Ý nghĩa: gấu túi Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐨 Ý nghĩa và mô tả
Koala 🐨Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chú gấu túi và chủ yếu tượng trưng cho nước Úc🌏, sự dễ thương🐰 và thoải mái😌. Gấu túi sống chủ yếu trên cây bạch đàn🌿 và có lối sống rất chậm rãi. Gấu túi tượng trưng cho sự thoải mái và thư giãn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐼 Gấu trúc, 🦘 Kangaroo, 🐻 Gấu
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐼 Gấu trúc, 🦘 Kangaroo, 🐻 Gấu
Biểu tượng cảm xúc Koala | biểu tượng cảm xúc koala dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật Úc | biểu tượng cảm xúc koala leo cây | biểu tượng cảm xúc koala nhỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt koala
🐨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi đã nhìn thấy gấu túi ở Úc 🐨
ㆍKoalas thực sự là loài động vật rất dễ thương 🐨
ㆍKoalas yêu bạch đàn 🐨
ㆍKoalas thực sự là loài động vật rất dễ thương 🐨
ㆍKoalas yêu bạch đàn 🐨
🐨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐨 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐨 |
Tên ngắn: | gấu túi |
Tên Apple: | mặt koala |
Điểm mã: | U+1F428 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | con gấu | gấu túi |
Biểu tượng cảm xúc Koala | biểu tượng cảm xúc koala dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật Úc | biểu tượng cảm xúc koala leo cây | biểu tượng cảm xúc koala nhỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt koala |
Xem thêm 15
🐨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐨 دب كوالا |
Azərbaycan | 🐨 koala |
Български | 🐨 коала |
বাংলা | 🐨 কোয়ালা |
Bosanski | 🐨 koala |
Čeština | 🐨 koala |
Dansk | 🐨 koala |
Deutsch | 🐨 Koala |
Ελληνικά | 🐨 κοάλα |
English | 🐨 koala |
Español | 🐨 koala |
Eesti | 🐨 koaala |
فارسی | 🐨 کوآلا |
Suomi | 🐨 koala |
Filipino | 🐨 koala |
Français | 🐨 koala |
עברית | 🐨 קואלה |
हिन्दी | 🐨 कोआला |
Hrvatski | 🐨 koala |
Magyar | 🐨 koala |
Bahasa Indonesia | 🐨 koala |
Italiano | 🐨 koala |
日本語 | 🐨 コアラ |
ქართველი | 🐨 კოალა |
Қазақ | 🐨 коала |
한국어 | 🐨 코알라 |
Kurdî | 🐨 Koala |
Lietuvių | 🐨 koala |
Latviešu | 🐨 koala |
Bahasa Melayu | 🐨 koala |
ဗမာ | 🐨 ကိုအာလာ |
Bokmål | 🐨 koala |
Nederlands | 🐨 koala |
Polski | 🐨 koala |
پښتو | 🐨 کوالا |
Português | 🐨 coala |
Română | 🐨 koala |
Русский | 🐨 морда коалы |
سنڌي | 🐨 ڪوالا |
Slovenčina | 🐨 koala |
Slovenščina | 🐨 koala |
Shqip | 🐨 koalë |
Српски | 🐨 коала |
Svenska | 🐨 koala |
ภาษาไทย | 🐨 โคอาล่า |
Türkçe | 🐨 koala |
Українська | 🐨 коала |
اردو | 🐨 کوآلا |
Tiếng Việt | 🐨 gấu túi |
简体中文 | 🐨 考拉 |
繁體中文 | 🐨 無尾熊 |