Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕸️

“🕸️” Ý nghĩa: mạng nhện Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít

🕸️ Ý nghĩa và mô tả
Mạng nhện 🕸️
🕸️ đại diện cho mạng nhện, chủ yếu tượng trưng cho sự phức tạp và bí ẩn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện bản chất🍃, ngôi nhà🏡 và cảnh báo. Mạng nhện là những cấu trúc do nhện tạo ra để săn mồi và chúng gây ngạc nhiên với sự phức tạp và tinh vi của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh việc lập kế hoạch cẩn thận hoặc các tình huống phức tạp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕷️ nhện, 🦂 bọ cạp, 🦟 muỗi

Biểu tượng cảm xúc mạng nhện | biểu tượng cảm xúc mạng nhện | biểu tượng cảm xúc mạng nhện dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc côn trùng | biểu tượng cảm xúc mạng nhện
🕸️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLập một kế hoạch phức tạp như mạng nhện🕸️
ㆍMột tình huống phức tạp đã lộ diện🕸️
ㆍHãy cùng khám phá những bí ẩn của thiên nhiên🕸️
🕸️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕸️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🕸️
Tên ngắn:mạng nhện
Tên Apple:Spiderweb
Điểm mã:U+1F578 FE0F Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐛 bọ xít
Từ khóa:mạng nhện | nhện
Biểu tượng cảm xúc mạng nhện | biểu tượng cảm xúc mạng nhện | biểu tượng cảm xúc mạng nhện dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc côn trùng | biểu tượng cảm xúc mạng nhện
Xem thêm 17
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
👻 ma Sao chép
🦸 siêu anh hùng Sao chép
🐍 rắn Sao chép
🐌 ốc sên Sao chép
🐛 con bọ Sao chép
🐜 kiến Sao chép
🐝 ong mật Sao chép
🐞 bọ rùa Sao chép
🦂 bọ cạp Sao chép
🦋 bướm Sao chép
🦗 dế Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến Sao chép
🥅 khung thành Sao chép
🇦🇺 cờ: Australia Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🕸️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕸️ شبكة عنكبوت
Azərbaycan 🕸️ hörümçək toru
Български 🕸️ паяжина
বাংলা 🕸️ মাকড়সার জাল
Bosanski 🕸️ paukova mreža
Čeština 🕸️ pavučina
Dansk 🕸️ edderkoppespind
Deutsch 🕸️ Spinnennetz
Ελληνικά 🕸️ ιστός αράχνης
English 🕸️ spider web
Español 🕸️ tela de araña
Eesti 🕸️ ämblikuvõrk
فارسی 🕸️ تار عنکبوت
Suomi 🕸️ hämähäkin seitti
Filipino 🕸️ sapot
Français 🕸️ toile d’araignée
עברית 🕸️ קורי עכביש
हिन्दी 🕸️ मकड़ी का जाला
Hrvatski 🕸️ paukova mreža
Magyar 🕸️ pókháló
Bahasa Indonesia 🕸️ jaring laba-laba
Italiano 🕸️ ragnatela
日本語 🕸️ クモの巣
ქართველი 🕸️ ობობის ქსელი
Қазақ 🕸️ өрмекші торы
한국어 🕸️ 거미줄
Kurdî 🕸️ tevna Spider
Lietuvių 🕸️ voratinklis
Latviešu 🕸️ zirnekļa tīkls
Bahasa Melayu 🕸️ sarang labah-labah
ဗမာ 🕸️ ပင့်ကူမျှင်
Bokmål 🕸️ spindelvev
Nederlands 🕸️ spinnenweb
Polski 🕸️ pajęczyna
پښتو 🕸️ د مکڑی ویب
Português 🕸️ teia de aranha
Română 🕸️ pânză de păianjen
Русский 🕸️ паутина
سنڌي 🕸️ ڪوريئڙي جي ڄار
Slovenčina 🕸️ pavučina
Slovenščina 🕸️ pajkova mreža
Shqip 🕸️ rrjetë merimange
Српски 🕸️ паукова мрежа
Svenska 🕸️ spindelnät
ภาษาไทย 🕸️ ใยแมงมุม
Türkçe 🕸️ örümcek ağı
Українська 🕸️ павутиння
اردو 🕸️ مکڑی کا جالا
Tiếng Việt 🕸️ mạng nhện
简体中文 🕸️ 蜘蛛网
繁體中文 🕸️ 蜘蛛網