Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😻

“😻” Ý nghĩa: mặt mèo cười mắt hình trái tim Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt mèo

😻 Ý nghĩa và mô tả
Heart Eyes Cat😻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt mèo có đôi mắt hình trái tim và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, tình cảm💕 hoặc sự mê hoặc. Nó thường được sử dụng khi bạn phải lòng ai đó hoặc nhìn thấy thứ gì đó mà bạn yêu thích. Nó được sử dụng khi bạn đang yêu hoặc cảm động.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim màu đỏ, 😍 mặt mắt trái tim, 🥰 mặt cười và trái tim

Biểu tượng cảm xúc mặt mèo đang yêu | biểu tượng cảm xúc mèo có mắt trái tim | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo đáng yêu | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo mỉm cười
😻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cảm thấy hạnh phúc khi nhìn thấy bạn😻
ㆍCon mèo này thật đáng yêu😻
ㆍTôi yêu bạn đến mức đôi mắt của tôi là trái tim😻
😻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😻 Thông tin cơ bản
Emoji: 😻
Tên ngắn:mặt mèo cười mắt hình trái tim
Tên Apple:mặt mèo đang cười có mắt hình trái tim
Điểm mã:U+1F63B Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😸 mặt mèo
Từ khóa:con mèo | hình trái tim | khuôn mặt | mắt | mặt mèo cười mắt hình trái tim | nụ cười | thân ái
Biểu tượng cảm xúc mặt mèo đang yêu | biểu tượng cảm xúc mèo có mắt trái tim | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo đáng yêu | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo mỉm cười
Xem thêm 13
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Sao chép
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng Sao chép
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
😼 mặt mèo cười gượng Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐈‍⬛ mèo đen Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
😻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😻 وجه قطة مبتسم بعينين على شكل قلب
Azərbaycan 😻 ürək formalı gözləri olan gülən pişik üzü
Български 😻 Усмихнато котешко лице с очи с форма на сърце
বাংলা 😻 হার্ট আকারের চোখের সাথে বেড়ালের মুখ
Bosanski 😻 maca sa srcima u očima
Čeština 😻 usmívající se kočka se srdíčky místo očí
Dansk 😻 glad kat med hjerteøjne
Deutsch 😻 lachende Katze mit Herzen als Augen
Ελληνικά 😻 γάτα που χαμογελάει με μάτια καρδούλες
English 😻 smiling cat with heart-eyes
Español 😻 gato sonriendo con ojos de corazón
Eesti 😻 südamekujuliste silmadega naeratav kass
فارسی 😻 گربهٔ خندان عاشق
Suomi 😻 kissa ja sydänsilmät
Filipino 😻 pusang nakangiti nang may hugis-pusong mga mata
Français 😻 chat souriant aux yeux en cœurs
עברית 😻 חתול מחייך עם עיניים בצורת לב
हिन्दी 😻 दिल जैसी आँखों वाली मुस्काती बिल्ली
Hrvatski 😻 nasmiješena mačka s očima u obliku srca
Magyar 😻 mosolygó macska szív alakú szemmel
Bahasa Indonesia 😻 wajah kucing gembira bermata hati
Italiano 😻 gatto innamorato
日本語 😻 目がハートの猫
ქართველი 😻 კატის მომღიმარე სახე გულის ფორმის თვალებით
Қазақ 😻 сүйсініп қарап тұрған мысық
한국어 😻 하트 눈 고양이 얼굴
Kurdî 😻 çavên dilê pisîkê rûyê
Lietuvių 😻 besišypsančios katės snukutis su širdelės formos akimis
Latviešu 😻 smaidošs kaķis ar sirds formas acīm
Bahasa Melayu 😻 kucing tersenyum dengan mata berbentuk hati
ဗမာ 😻 နှလုံးပုံမျက်လုံးဖြင့်ပြုံးနေသည့်ကြောင်
Bokmål 😻 smilende katt med hjerteøyne
Nederlands 😻 lachende kat met hartvormige ogen
Polski 😻 uśmiechnięty kot z oczami w kształcie serca
پښتو 😻 زړه سترګې د پیشو مخ
Português 😻 rosto de gato sorridente com olhos de coração
Română 😻 pisică zâmbitoare cu inimioare la ochi
Русский 😻 влюбленный кот
سنڌي 😻 دل جون اکيون ٻلي جو منهن
Slovenčina 😻 smejúca sa mačka so srdiečkami
Slovenščina 😻 smejoča se mačka z očmi v obliki srčka
Shqip 😻 fytyrë maceje me sy në formë zemre
Српски 😻 насмејана мачка са очима у облику срца
Svenska 😻 leende kattansikte med hjärtformade ögon
ภาษาไทย 😻 แมวยิ้มมีตารูปหัวใจ
Türkçe 😻 kalp gözlü gülümseyen kedi
Українська 😻 усміхнений кіт з очима як серця
اردو 😻 دل کی آنکھیں بلی کا چہرہ
Tiếng Việt 😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim
简体中文 😻 花痴的猫
繁體中文 😻 花痴的貓臉