Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙅🏾

“🙅🏾” Ý nghĩa: người ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙅🏾 Ý nghĩa và mô tả
Người thực hiện một Khoanh tay như chữ X để truyền đạt ý nghĩa 'không' hoặc 'không làm điều này'. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện cảm giác thất vọng😞, không hài lòng😒, không hài lòng😠 hoặc để cấm🚫 một hành động.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙅 Người tạo dấu X bằng tay, 🙅‍♂️ Người đàn ông tạo hình

Biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc phán xét: màu da nâu sẫm
🙅🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi không muốn điều đó🙅🏾
ㆍTôi phải tuân theo những quy tắc này🙅🏾
ㆍTôi phản đối kế hoạch đó🙅🏾
🙅🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙅🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙅🏾
Tên ngắn:người ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F645 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cấm | cử chỉ | không cho phép | màu da tối trung bình | người ra hiệu phản đối | tay
Biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc phán xét: màu da nâu sẫm
Xem thêm 11
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
🧏 người khiếm thính Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐶 mặt cún Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙅🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙅🏾 إشارة رفض: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🙅🏾 yox jesti: orta-tünd dəri tonu
Български 🙅🏾 жест за „не“: средно тъмна кожа
বাংলা 🙅🏾 না এর অঙ্গভঙ্গি: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🙅🏾 osoba pokazuje ne: umjereno tamna boja kože
Čeština 🙅🏾 gesto nesouhlasu: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🙅🏾 signalerer nej: medium til mørk teint
Deutsch 🙅🏾 Person mit überkreuzten Armen: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🙅🏾 άτομο διαφωνεί: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🙅🏾 person gesturing NO: medium-dark skin tone
Español 🙅🏾 persona haciendo el gesto de "no": tono de piel oscuro medio
Eesti 🙅🏾 eitav žest: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🙅🏾 ابداً نه: پوست گندمی
Suomi 🙅🏾 ei-ele: keskitumma iho
Filipino 🙅🏾 nagpapahiwatig na hindi pwede: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🙅🏾 personne faisant un geste d’interdiction : peau mate
עברית 🙅🏾 אישה מסמנת ״לא בסדר״: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🙅🏾 नहीं कहता हुआ व्यक्ति: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🙅🏾 osoba pokazuje "ne": smeđa boja kože
Magyar 🙅🏾 tiltás mutatása: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙅🏾 orang mengisyaratkan TIDAK: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🙅🏾 persona che fa segno di no: carnagione abbastanza scura
日本語 🙅🏾 ダメのポーズをする人: やや濃い肌色
ქართველი 🙅🏾 ჟესტი „არა“: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🙅🏾 жоқ: 5-тері түсі
한국어 🙅🏾 안 된다는 제스처를 하는 사람: 진한 갈색 피부
Kurdî 🙅🏾 Kesê ku bê jestekê dike: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🙅🏾 neigiamas gestas: tamsios odos
Latviešu 🙅🏾 cilvēks ar aizlieguma žestu: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙅🏾 gerak isyarat tidak: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🙅🏾 မလို လက်ဟန် − အသားညိုရောင်
Bokmål 🙅🏾 gestikulerer NEI: hudtype 5
Nederlands 🙅🏾 persoon die nee-gebaar maakt: donkergetinte huidskleur
Polski 🙅🏾 osoba pokazująca gest NIE: karnacja średnio ciemna
پښتو 🙅🏾 هغه څوک چې هیڅ اشاره نه کوي: تور نسواري پوستکي
Português 🙅🏾 pessoa fazendo gesto de “não”: pele morena escura
Română 🙅🏾 persoană făcând un gest de negație: ton semi‑închis al pielii
Русский 🙅🏾 человек против: темный тон кожи
سنڌي 🙅🏾 ڪو اشارو نه ڪرڻ وارو شخص: ڪارو ناسي چمڙي
Slovenčina 🙅🏾 človek s prekríženými rukami: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🙅🏾 oseba, ki kaže NE: srednje temen ten kože
Shqip 🙅🏾 «jo» me gjeste: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🙅🏾 особа која показује „не“: средње тамна кожа
Svenska 🙅🏾 person gestikulerar NEJ: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🙅🏾 มือทำท่าไม่โอเค: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🙅🏾 hayır hareketi: orta koyu cilt tonu
Українська 🙅🏾 людина, що жестом показує «ні»: помірно темний тон шкіри
اردو 🙅🏾 کوئی اشارہ نہ کرنے والا شخص: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🙅🏾 người ra hiệu phản đối: màu da tối trung bình
简体中文 🙅🏾 禁止手势: 中等-深肤色
繁體中文 🙅🏾 不行: 褐皮膚