Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛞

“🛞” Ý nghĩa: bánh xe Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🛞 Ý nghĩa và mô tả
Bánh xe 🛞Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bánh xe, một bộ phận quan trọng của phương tiện hoặc máy móc. Nó tượng trưng cho phương tiện giao thông🚗, thiết bị cơ khí🔧, động năng🚴, v.v. Bánh xe cho phép các phương tiện di chuyển và là thành phần thiết yếu trong nhiều máy móc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 ô tô, 🛴 ván trượt, 🚲 xe đạp

Biểu tượng cảm xúc bánh xe ô tô | biểu tượng cảm xúc bánh xe ô tô | biểu tượng cảm xúc lốp xe | biểu tượng cảm xúc bánh xe | biểu tượng cảm xúc phụ tùng xe | biểu tượng cảm xúc gắn bánh xe
🛞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBánh xe hỏng rồi cần phải sửa🛞
ㆍTôi đã thay bánh xe và xe chạy êm
ㆍNhờ có bánh xe mà tôi có thể đi xe đạp🛞
🛞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛞 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛞
Tên ngắn:bánh xe
Điểm mã:U+1F6DE Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:bánh xe | hình tròn | lốp xe | xoay
Biểu tượng cảm xúc bánh xe ô tô | biểu tượng cảm xúc bánh xe ô tô | biểu tượng cảm xúc lốp xe | biểu tượng cảm xúc bánh xe | biểu tượng cảm xúc phụ tùng xe | biểu tượng cảm xúc gắn bánh xe
Xem thêm 11
🚌 xe buýt Sao chép
🚐 xe buýt nhỏ Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
🚒 xe cứu hỏa Sao chép
🚓 xe cảnh sát Sao chép
🚕 taxi Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
🚙 xe thể thao đa dụng Sao chép
🚥 đèn giao thông ngang Sao chép
🚦 đèn giao thông dọc Sao chép
🚧 công trường Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛞 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛞 عجلة
Azərbaycan 🛞 təkər
Български 🛞 колело
বাংলা 🛞 চাকা
Bosanski 🛞 točak
Čeština 🛞 kolo
Dansk 🛞 hjul
Deutsch 🛞 Autorad
Ελληνικά 🛞 τροχός
English 🛞 wheel
Español 🛞 rueda
Eesti 🛞 ratas
فارسی 🛞 چرخ
Suomi 🛞 rengas
Filipino 🛞 gulong
Français 🛞 roue
עברית 🛞 גלגל
हिन्दी 🛞 पहिया
Hrvatski 🛞 kotač
Magyar 🛞 kerék
Bahasa Indonesia 🛞 roda
Italiano 🛞 ruota
日本語 🛞 ホイール
ქართველი 🛞 ბორბალი
Қазақ 🛞 дөңгелек
한국어 🛞 휠
Kurdî 🛞 teker
Lietuvių 🛞 ratas
Latviešu 🛞 ritenis
Bahasa Melayu 🛞 roda
ဗမာ 🛞 စတီယာရင် ဘီး
Bokmål 🛞 hjul
Nederlands 🛞 wiel
Polski 🛞 koło pojazdu
پښتو 🛞 څرخ
Português 🛞 roda
Română 🛞 roată
Русский 🛞 автомобильное колесо
سنڌي 🛞 ڦيٿي
Slovenčina 🛞 koleso
Slovenščina 🛞 avtomobilsko kolo
Shqip 🛞 rrotë
Српски 🛞 точак
Svenska 🛞 hjul
ภาษาไทย 🛞 ล้อรถ
Türkçe 🛞 tekerlek
Українська 🛞 колесо
اردو 🛞 وہیل
Tiếng Việt 🛞 bánh xe
简体中文 🛞 车轮
繁體中文 🛞 輪子