Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍪

“🍪” Ý nghĩa: bánh quy Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thức ăn ngọt

🍪 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cookie 🍪
🍪 đại diện cho một loại bánh quy và chủ yếu phổ biến trong các món ăn nhẹ🍬, món tráng miệng🍰 và các bữa tiệc🎉. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những chiếc bánh quy có nhiều hương vị và hình dạng khác nhau

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍩 Bánh rán, 🍫 Sôcôla, 🍰 Bánh ngọt

Biểu tượng cảm xúc bánh quy | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc bánh quy sô cô la | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ ngọt ngào
🍪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nướng bánh quy🍪
ㆍTôi đã chia sẻ bánh quy với bạn bè
ㆍBánh quy rất ngon mỗi khi bạn ăn.
🍪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍪 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍪
Tên ngắn:bánh quy
Tên Apple:bánh quy
Điểm mã:U+1F36A Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍦 thức ăn ngọt
Từ khóa:bánh quy | món tráng miệng | ngọt
Biểu tượng cảm xúc bánh quy | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món tráng miệng | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc bánh quy sô cô la | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ ngọt ngào
Xem thêm 26
🎅 Ông già Noel Sao chép
🌰 hạt dẻ Sao chép
🥜 đậu phộng Sao chép
🍕 bánh pizza Sao chép
🍟 khoai tây chiên Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🥞 bánh kếp Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🍘 bánh gạo Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍧 đá bào Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🍬 kẹo Sao chép
🍭 kẹo mút Sao chép
🍮 bánh trứng Sao chép
🍯 hũ mật ong Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🎂 bánh sinh nhật Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
🧁 bánh nướng nhỏ Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🍪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍪 كعكة
Azərbaycan 🍪 peçenye
Български 🍪 бисквитка
বাংলা 🍪 কুকি
Bosanski 🍪 kolačić
Čeština 🍪 koláček
Dansk 🍪 småkage
Deutsch 🍪 Keks
Ελληνικά 🍪 μπισκότο
English 🍪 cookie
Español 🍪 galleta
Eesti 🍪 küpsis
فارسی 🍪 کلوچه
Suomi 🍪 keksi
Filipino 🍪 cookie
Français 🍪 cookie
עברית 🍪 עוגיה
हिन्दी 🍪 कुकी
Hrvatski 🍪 keks
Magyar 🍪 sütemény
Bahasa Indonesia 🍪 biskuit
Italiano 🍪 biscotto
日本語 🍪 クッキー
ქართველი 🍪 ფხვიერი ნამცხვარი
Қазақ 🍪 печенье
한국어 🍪 쿠키
Kurdî 🍪 cookie
Lietuvių 🍪 sausainis
Latviešu 🍪 cepums
Bahasa Melayu 🍪 biskut
ဗမာ 🍪 ကွတ်ကီး
Bokmål 🍪 kjeks
Nederlands 🍪 koekje
Polski 🍪 ciastko
پښتو 🍪 کوکی
Português 🍪 biscoito
Română 🍪 fursec
Русский 🍪 печенье
سنڌي 🍪 ڪوڪي
Slovenčina 🍪 sušienka
Slovenščina 🍪 piškot
Shqip 🍪 biskotë
Српски 🍪 колачић
Svenska 🍪 kaka
ภาษาไทย 🍪 คุกกี้
Türkçe 🍪 kurabiye
Українська 🍪 печиво
اردو 🍪 کوکی
Tiếng Việt 🍪 bánh quy
简体中文 🍪 饼干
繁體中文 🍪 餅乾