Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦬

“🦬” Ý nghĩa: bò rừng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🦬 Ý nghĩa và mô tả
Bison 🦬Bison là loài động vật chủ yếu sống ở vùng thảo nguyên Bắc Mỹ, tượng trưng cho sức mạnh và sự tự do. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện bản chất🌾, sức mạnh💪 và tinh thần tự do🌬️. Bò rừng đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và là loài động vật cần được bảo vệ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐃 trâu, 🐂 bò, 🌾 thảo nguyên

Biểu tượng cảm xúc bò rừng | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc bò rừng hoang dã | biểu tượng cảm xúc bò rừng hùng mạnh | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc mặt bò rừng
🦬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột con bò rừng đang chạy trên thảo nguyên 🦬
ㆍTôi muốn trở nên mạnh mẽ như một con bò rừng 🦬
ㆍSự tự do của một con bò rừng thật tuyệt vời 🦬
🦬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦬 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦬
Tên ngắn:bò rừng
Điểm mã:U+1F9AC Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:bò rừng | đàn | trâu
Biểu tượng cảm xúc bò rừng | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc bò rừng hoang dã | biểu tượng cảm xúc bò rừng hùng mạnh | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc mặt bò rừng
Xem thêm 8
🐂 bò đực Sao chép
🐃 trâu nước Sao chép
🐄 bò cái Sao chép
🐗 lợn rừng Sao chép
🐘 voi Sao chép
🦌 hươu Sao chép
🦏 tê giác Sao chép
🦛 hà mã Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🦬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦬 ثور أمريكي
Azərbaycan 🦬 bizon
Български 🦬 бизон
বাংলা 🦬 বন্য ষাঁড়
Bosanski 🦬 bizon
Čeština 🦬 bizon
Dansk 🦬 bison
Deutsch 🦬 Bison
Ελληνικά 🦬 βίσωνας
English 🦬 bison
Español 🦬 bisonte
Eesti 🦬 piison
فارسی 🦬 گاومیش
Suomi 🦬 biisoni
Filipino 🦬 bison
Français 🦬 bison
עברית 🦬 ביזון
हिन्दी 🦬 बायसन
Hrvatski 🦬 bizon
Magyar 🦬 bölény
Bahasa Indonesia 🦬 bison
Italiano 🦬 bisonte
日本語 🦬 バイソン
ქართველი 🦬 ბიზონი
Қазақ 🦬 бизон
한국어 🦬 들소
Kurdî 🦬 gayê kovî
Lietuvių 🦬 bizonas
Latviešu 🦬 bizons
Bahasa Melayu 🦬 bison
ဗမာ 🦬 နွားရိုင်း
Bokmål 🦬 bison
Nederlands 🦬 bizon
Polski 🦬 żubr
پښتو 🦬 وحشي غوښه
Português 🦬 bisão
Română 🦬 bizon
Русский 🦬 бизон
سنڌي 🦬 جهنگلي ٻڪري
Slovenčina 🦬 zubor
Slovenščina 🦬 bizon
Shqip 🦬 bizon
Српски 🦬 бизон
Svenska 🦬 bisonoxe
ภาษาไทย 🦬 ควายไบซัน
Türkçe 🦬 bizon
Українська 🦬 бізон
اردو 🦬 جنگلی بیل
Tiếng Việt 🦬 bò rừng
简体中文 🦬 大野牛
繁體中文 🦬 野牛