🫖
“🫖” Ý nghĩa: ấm trà Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > uống
🫖 Ý nghĩa và mô tả
Ấm trà 🫖
🫖 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho ấm trà và chủ yếu được dùng để thể hiện trà truyền thống 🍵, thư giãn 🛋️ và tiệc trà 🎂. Nó chủ yếu được sử dụng để thưởng thức trà nóng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍵 trà nóng, ☕ cà phê, 🥃 whisky
🫖 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho ấm trà và chủ yếu được dùng để thể hiện trà truyền thống 🍵, thư giãn 🛋️ và tiệc trà 🎂. Nó chủ yếu được sử dụng để thưởng thức trà nóng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍵 trà nóng, ☕ cà phê, 🥃 whisky
Biểu tượng cảm xúc trà | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống ăn sáng | biểu tượng cảm xúc đồ uống lành mạnh | biểu tượng cảm xúc đồ uống ấm | biểu tượng cảm xúc đồ uống truyền thống
🫖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍUống trà ấm từ ấm trà 🫖
ㆍChia sẻ trà trong bữa tiệc trà 🫖
ㆍTận hưởng thời gian thư giãn bên tách trà 🫖
ㆍChia sẻ trà trong bữa tiệc trà 🫖
ㆍTận hưởng thời gian thư giãn bên tách trà 🫖
🫖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫖 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🫖 |
| Tên ngắn: | ấm trà |
| Điểm mã: | U+1FAD6 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | ☕ uống |
| Từ khóa: | ấm trà | nồi | trà | uống |
| Biểu tượng cảm xúc trà | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống ăn sáng | biểu tượng cảm xúc đồ uống lành mạnh | biểu tượng cảm xúc đồ uống ấm | biểu tượng cảm xúc đồ uống truyền thống |
🫖 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🫖 إبريق شاي |
| Azərbaycan | 🫖 çaynik |
| Български | 🫖 чайник |
| বাংলা | 🫖 টিপট |
| Bosanski | 🫖 čajnik |
| Čeština | 🫖 čajová konvice |
| Dansk | 🫖 tekande |
| Deutsch | 🫖 Teekanne |
| Ελληνικά | 🫖 τσαγιέρα |
| English | 🫖 teapot |
| Español | 🫖 tetera |
| Eesti | 🫖 teekann |
| فارسی | 🫖 قوری |
| Suomi | 🫖 teepannu |
| Filipino | 🫖 teapot |
| Français | 🫖 théière |
| עברית | 🫖 קנקן תה |
| हिन्दी | 🫖 चाय की केतली |
| Hrvatski | 🫖 čajnik |
| Magyar | 🫖 teáskanna |
| Bahasa Indonesia | 🫖 teko |
| Italiano | 🫖 teiera |
| 日本語 | 🫖 ティーポット |
| ქართველი | 🫖 ჩაიდანი |
| Қазақ | 🫖 шәйнек |
| 한국어 | 🫖 찻주전자 |
| Kurdî | 🫖 çaydank |
| Lietuvių | 🫖 arbatinukas |
| Latviešu | 🫖 tējkanna |
| Bahasa Melayu | 🫖 teko teh |
| ဗမာ | 🫖 ခရား |
| Bokmål | 🫖 tekanne |
| Nederlands | 🫖 theepot |
| Polski | 🫖 czajniczek |
| پښتو | 🫖 چای کڅوړه |
| Português | 🫖 bule |
| Română | 🫖 ceainic |
| Русский | 🫖 чайник |
| سنڌي | 🫖 چانهه |
| Slovenčina | 🫖 čajová kanvica |
| Slovenščina | 🫖 čajnik |
| Shqip | 🫖 çajnik |
| Српски | 🫖 чајник |
| Svenska | 🫖 tekanna |
| ภาษาไทย | 🫖 กาน้ำชา |
| Türkçe | 🫖 demlik |
| Українська | 🫖 чайник |
| اردو | 🫖 چائے کا برتن |
| Tiếng Việt | 🫖 ấm trà |
| 简体中文 | 🫖 茶壶 |
| 繁體中文 | 🫖 茶壺 |





