Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫥

“🫥” Ý nghĩa: mặt có đường viền chấm chấm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

🫥 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt biến mất🫥
🫥 dùng để chỉ khuôn mặt dần dần biến mất và được dùng để diễn tả trạng thái mất hiện diện hoặc bất lực. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bạn cảm thấy bất lực😔, chán nản😞 và cảm thấy bị bỏ rơi. Nó thường được sử dụng khi bạn cảm thấy kiệt sức về mặt cảm xúc hoặc không còn tồn tại.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😔 mặt thất vọng, 😞 mặt buồn, 😶‍🌫️ mặt sương mù

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vắng mặt | biểu tượng cảm xúc vô cảm | biểu tượng cảm xúc thiếu khuôn mặt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt trong suốt | biểu tượng cảm xúc vô cảm
🫥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhững ngày này tôi mệt mỏi quá🫥
ㆍTôi cảm thấy như sự tồn tại của mình đã biến mất🫥
ㆍTôi thực sự bất lực🫥
🫥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫥 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫥
Tên ngắn:mặt có đường viền chấm chấm
Điểm mã:U+1FAE5 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:ẩn | biến mất | chán nản | hướng nội | mặt có đường viền chấm chấm | thất vọng | vô hình
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vắng mặt | biểu tượng cảm xúc vô cảm | biểu tượng cảm xúc thiếu khuôn mặt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt trong suốt | biểu tượng cảm xúc vô cảm
Xem thêm 10
😐 mặt trung lập Sao chép
😑 mặt vô cảm Sao chép
😖 mặt xấu hổ Sao chép
😟 mặt lo lắng Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
👻 ma Sao chép
🙈 khỉ không nhìn điều xấu Sao chép
🙉 khỉ không nghe điều xấu Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫥 وجه محدّد بنقاط
Azərbaycan 🫥 nöqtəli xətli üz
Български 🫥 лице с пунктир
বাংলা 🫥 রেখা বিন্দুর মুখ
Bosanski 🫥 lice s tačkastom linijom
Čeština 🫥 obličej s tečkovaným obrysem
Dansk 🫥 stiplet linje ansigt
Deutsch 🫥 gestricheltes Gesicht
Ελληνικά 🫥 πρόσωπο σε διάστικτο κύκλο
English 🫥 dotted line face
Español 🫥 cara con línea de puntos
Eesti 🫥 punktiirjoonega nägu
فارسی 🫥 چهره با خط‌چین
Suomi 🫥 katkoviivalla piirretty naama
Filipino 🫥 dotted na linya na mukha
Français 🫥 visage en pointillés
עברית 🫥 פרצוף עם קו מקווקו
हिन्दी 🫥 बिंदीयुक्त रेखांकित चेहरा
Hrvatski 🫥 lice obrubljeno točkastom crtom
Magyar 🫥 pontozott vonalas arc
Bahasa Indonesia 🫥 wajah dengan garis titik-titik
Italiano 🫥 faccina tratteggiata
日本語 🫥 点線の顔
ქართველი 🫥 პუნქტირით შემოხაზული სახე
Қазақ 🫥 пунктирмен салынған бет
한국어 🫥 테두리가 점선으로 된 얼굴
Kurdî 🫥 rûyê bi sînorê xalîkirî
Lietuvių 🫥 punktyrinis veidas
Latviešu 🫥 punktētas līnijas seja
Bahasa Melayu 🫥 muka garis putus-putus
ဗမာ 🫥 အစက်ချဆွဲထားသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🫥 fjes med stiplet omriss
Nederlands 🫥 gezicht in stippellijn
Polski 🫥 twarz otoczona linią przerywaną
پښتو 🫥 مخ د ټکي سرحد سره
Português 🫥 rosto com linha pontilhada
Română 🫥 față cu contur punctat
Русский 🫥 лицо пунктиром
سنڌي 🫥 نقطي سرحد سان منهن
Slovenčina 🫥 tvár s prerušovanou čiarou
Slovenščina 🫥 obraz s črtkasto črto
Shqip 🫥 fytyrë me vijë të pikëzuar
Српски 🫥 лице испрекиданом линијом
Svenska 🫥 osynligt ansikte
ภาษาไทย 🫥 หน้าเป็นเส้นประ
Türkçe 🫥 noktalı çizgili yüz
Українська 🫥 обличчя з пунктиром по контуру
اردو 🫥 نقطے دار بارڈر والا چہرہ
Tiếng Việt 🫥 mặt có đường viền chấm chấm
简体中文 🫥 虚线脸
繁體中文 🫥 虛線的臉