۳۰
thời gian 12
🕜 một giờ ba mươi phút
12:30 🕜Biểu tượng cảm xúc 12:30 thường được dùng để biểu thị nửa giờ tính từ trưa hoặc nửa đêm. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc một lịch trình cụ thể🗓️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕛 12:00, 🕝 1:30, 🕞 3:30
🕝 hai giờ ba mươi phút
1:30 🕝Biểu tượng tượng trưng cho 1:30 được sử dụng để chỉ định thời gian cụ thể. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo các cuộc họp buổi chiều🗓️ hoặc thời gian hẹn. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕜 12:30, 🕞 3:30, 🕟 4:30
🕞 ba giờ ba mươi phút
3:30 🕞Biểu tượng tượng trưng cho 3:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó rất hữu ích khi đặt thời gian cho buổi cà phê buổi chiều☕ hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕝 1:30, 🕟 4:30, 🕠 5:30
🕟 bốn giờ ba mươi phút
4:30 🕟Biểu tượng tượng trưng cho 4:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện kết nối buổi chiều🤝 hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕝 1:30, 🕞 3:30, 🕠 5:30
🕠 năm giờ ba mươi phút
5:30 🕠Biểu tượng cảm xúc 5:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc trà chiều hoặc thời gian chuẩn bị bữa tối. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕞 3:30, 🕟 4:30, 🕡 6:30
🕡 sáu giờ ba mươi phút
6:30 🕡Biểu tượng tượng trưng cho 6:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕠 5:30, 🕞 3:30, 🕟 4:30
🕢 bảy giờ ba mươi phút
7:30 🕢Biểu tượng tượng trưng cho 7:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕣 8:30, 🕤 9:30, 🕥 10:30
🕣 tám giờ ba mươi phút
8:30 🕣Biểu tượng tượng trưng cho 8:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc tối🍷 hoặc thời gian xem phim🎥. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕢 7:30, 🕤 9:30, 🕥 10:30
🕤 chín giờ ba mươi phút
9:30 🕤Biểu tượng tượng trưng cho 9:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi sắp xếp một cuộc hẹn ăn tối🍽️ hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕣 8:30, 🕥 10:30, 🕦 11:30
#9 #9:30 #ba mươi #chín #chín giờ ba mươi #chín giờ ba mươi phút #đồng hồ
🕥 mười giờ ba mươi phút
10:30 🕥Biểu tượng tượng trưng cho 10:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện buổi tối🎉 hoặc tập luyện muộn🏃♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕤 9:30, 🕦 11:30, 🕧 12:30
🕦 mười một giờ ba mươi phút
11:30 🕦Biểu tượng tượng trưng cho 11:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch một cuộc hẹn ban đêm🌙 hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các lịch trình hoặc hoạt động quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕤 9:30, 🕥 10:30, 🕧 12:30
#11 #11:30 #ba mươi #đồng hồ #mười một #mười một giờ ba mươi phút
🕧 mười hai giờ ba mươi phút
12:30 🕧Biểu tượng cảm xúc 12:30 thường được dùng để biểu thị nửa giờ tính từ trưa hoặc nửa đêm. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc một lịch trình cụ thể🗓️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕥 10:30, 🕦 11:30, 🕜 12:30
#12 #12:30 #ba mươi #đồng hồ #mười hai #mười hai giờ ba mươi #mười hai giờ ba mươi phút
điện thoại 1
📟 máy nhắn tin
Bộ đàm 📟📟 dùng để chỉ bộ đàm. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp🚨, an ninh👮♂️ hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến quân sự. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong giao tiếp📡, liên lạc📞 hoặc trong các tình huống khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động
văn phòng 1
📋 bảng ghi nhớ
Clipboard 📋Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một clipboard và chủ yếu được sử dụng khi tạo hoặc quản lý danh sách📝, việc cần làm🗒️ và danh sách kiểm tra📋. Nó thường xuất hiện trong các tình huống mà kế hoạch công việc📈 hoặc các ghi chú quan trọng🗒️ được ghi lại và quản lý. ㆍBiểu tượng liên quan 🗒️ Notepad, 📝 Ghi chú, 📑 Tab Dấu trang