bệnh viện
nơi xây dựng 1
🏥 bệnh viện
Biểu tượng cảm xúc của bệnh viện🏥🏥 đại diện cho một bệnh viện và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ y tế🩺, bác sĩ👩⚕️ và bệnh nhân🏥. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về chăm sóc sức khỏe hoặc liên quan đến y tế. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như điều trị y tế🏥 hoặc điều trị💊. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 Y học, 👩⚕️ Bác sĩ, 🩺 Ống nghe
vai trò cá nhân 6
🧑⚕️ nhân viên y tế
Biểu tượng cảm xúc của nhân viên y tế đại diện cho nhân viên y tế và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ 👩⚕️, y tá 👨⚕️ và nhân viên y tế 🏥. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #nhà trị liệu #nhân viên y tế #y tá
🧑🏻⚕️ nhân viên y tế: màu da sáng
Nhân viên y tế (màu da sáng) Đại diện cho nhân viên y tế có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ 👩⚕️, y tá 👨⚕️, nhân viên y tế 🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
🧑🏼⚕️ nhân viên y tế: màu da sáng trung bình
Người y tế (Màu da trung bình)Đại diện cho nhân viên y tế có màu da trung bình và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ👩⚕️, y tá👨⚕️, nhân viên y tế🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da sáng trung bình #nhà trị liệu #y tá
🧑🏽⚕️ nhân viên y tế: màu da trung bình
Người y tế (Màu da tối trung bình)Đại diện cho nhân viên y tế có màu da tối trung bình và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ👩⚕️, y tá👨⚕️, nhân viên y tế🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da trung bình #nhà trị liệu #y tá
🧑🏾⚕️ nhân viên y tế: màu da tối trung bình
Nhân viên y tế (màu da sẫm) Đại diện cho nhân viên y tế có màu da sẫm và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ 👩⚕️, y tá 👨⚕️, nhân viên y tế 🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da tối trung bình #nhà trị liệu #y tá
🧑🏿⚕️ nhân viên y tế: màu da tối
Nhân viên y tế (màu da rất tối)Đại diện cho nhân viên y tế có màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ👩⚕️, y tá👨⚕️, nhân viên y tế🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
Y khoa 6
💉 ống tiêm
Biểu tượng cảm xúc ống tiêm 💉💉 tượng trưng cho ống tiêm đang tiêm thuốc. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y học🏥, điều trị🩺, tiêm chủng💉, v.v. Nó cũng tượng trưng cho việc kiểm tra sức khỏe hoặc đến bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🩺 ống nghe, 💊 viên thuốc, 🩹 băng
💊 viên thuốc
Biểu tượng cảm xúc viên thuốc 💊💊 đại diện cho nhiều dạng thuốc khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như dùng thuốc 💉, chăm sóc sức khỏe của bạn 🩺 hoặc đang điều trị 🏥. Nó cũng tượng trưng cho thuốc dùng để điều trị bệnh hoặc triệu chứng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩹 băng
🩸 giọt máu
Biểu tượng cảm xúc máu 🩸🩸 tượng trưng cho máu. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như hiến máu🏥, xét nghiệm máu🩺, vết thương🩹, v.v. Nó cũng tượng trưng cho các bài kiểm tra sức khỏe hoặc nhóm máu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩹 băng
🩹 băng dính
Biểu tượng cảm xúc Band-Aid 🩹🩹 đại diện cho Band-Aid dùng để bảo vệ những vết thương nhỏ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như chấn thương🩸, điều trị🏥, sơ cứu🚑, v.v. Nó cũng có thể tượng trưng cho vết thương hoặc vết trầy xước. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩸 máu
🩺 ống nghe
Biểu tượng cảm xúc ống nghe 🩺🩺 tượng trưng cho ống nghe mà bác sĩ sử dụng để lắng nghe tim hoặc phổi của bệnh nhân. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y tế🏥, khám sức khỏe💉, điều trị💊, v.v. Nó cũng tượng trưng cho một bác sĩ hoặc bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 💊 viên thuốc, 🩹 băng
🩻 x-quang
Biểu tượng cảm xúc chụp X-quang 🩻🩻 tượng trưng cho việc chụp X-quang. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y học🏥, chẩn đoán🩺, kiểm tra xương🦴, v.v. Nó cũng được sử dụng để kiểm tra gãy xương hoặc tình trạng của các cơ quan nội tạng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩸 máu
biểu tượng khác 1
⚕️ biểu tượng y tế
Biểu tượng y tế ⚕️Biểu tượng cảm xúc biểu tượng y tế được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế hoặc sức khỏe. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ bệnh viện🏥, bác sĩ👨⚕️, điều trị💊, v.v. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Tôi đã đi khám sức khỏe⚕️ và Tôi đã được bác sĩ khám⚕️. Điều này rất hữu ích khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến việc giữ gìn sức khỏe hoặc chăm sóc sức khỏe. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏥 Bệnh viện,💊 Y học,🩺 Ống nghe
mặt không khỏe 1
🤢 mặt buồn nôn
Mặt buồn nôn🤢Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho cảm giác buồn nôn với khuôn mặt chuyển sang màu xanh lá cây. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện cảm giác buồn nôn🤮, ác cảm với đồ ăn😖 hoặc say tàu xe🚗. Nó được sử dụng khi một số thực phẩm không ngon, khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc khiến bạn phát ốm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤮 mặt nôn mửa, 😷 mặt đeo mặt nạ, 🤕 mặt bị băng bó
nơi khác 1
💈 biển hiệu của thợ cắt tóc
Cột cắt tóc 💈Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho cột quay của tiệm hớt tóc truyền thống, tượng trưng cho tiệm hớt tóc✂️ và làm tóc💇♂️. Nó chủ yếu được sử dụng khi cắt tóc ở tiệm cắt tóc hoặc đến thẩm mỹ viện. Cột cắt tóc gợi lên hình ảnh truyền thống với các sọc đỏ, trắng và xanh luân phiên. Nó thường được sử dụng khi khoe kiểu tóc mới hoặc ghé thăm tiệm cắt tóc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💇♂️ Cắt tóc, 💇♀️ Làm tóc, ✂️ Kéo
môn Toán 2
➕ cộng
Dấu cộng ➕➕ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho sự bổ sung hoặc bổ sung. Nó chủ yếu được sử dụng để nói về toán học📈, tính toán🧮, phép cộng dương🔥, v.v. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động bổ sung hoặc để nhấn mạnh những thay đổi tích cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➖ Dấu trừ, ✖️ Dấu nhân, ➗ Dấu chia
➖ trừ
Biểu tượng phép trừ ➖➖ Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng đại diện cho phép trừ hoặc rút gọn. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📉, tính toán🧮, những thay đổi tiêu cực🔻, v.v. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh các hoạt động trừ hoặc rút gọn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➕ dấu cộng, ✖️ dấu nhân, ➗ dấu chia
chữ và số 3
🅱️ nút B (nhóm máu)
Viết hoa B 🅱️Chữ hoa B 🅱️ đại diện cho chữ 'B' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra loại B📝, nhóm máu B💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điểm tốt hoặc các lựa chọn khác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái
🆎 nút AB (nhóm máu)
Nhóm máu AB 🆎Type AB 🆎 là viết tắt của nhóm máu 'AB' và thường được dùng để chỉ nhóm máu. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để thể hiện việc hiến máu 💉, hồ sơ y tế 📋, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị các nhóm máu cụ thể hoặc cung cấp thông tin về chúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O
🆘 nút SOS
Trợ giúp khẩn cấp 🆘Trợ giúp khẩn cấp 🆘 là viết tắt của 'SOS' và được dùng để kêu cứu trong tình huống khẩn cấp. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để biểu thị yêu cầu giải cứu🚨, liên hệ khẩn cấp, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật các tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚨 còi báo động, 📞 điện thoại, 🆘 yêu cầu cứu hộ