captivat
mặt tay 1
🫣 mặt hé mắt nhìn trộm
Che mặt bằng tay🫣🫣 dùng để chỉ khuôn mặt được che bằng tay và được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ hoặc bối rối. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự xấu hổ😳, bối rối😅 và một chút sợ hãi😨 và rất hữu ích khi bạn gặp phải những tình huống xấu hổ hoặc sự kiện bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😳 Mặt xấu hổ, 🤭 Che miệng, 😲 Mặt ngạc nhiên
#mặt hé mắt nhìn trộm #nhìn chằm chằm #nhìn lén #nhìn trộm #quyến rũ
mở ngón tay 12
🫱 bàn tay hướng sang bên phải
Tay phải 🫱 là biểu tượng cảm xúc đại diện cho bàn tay phải và chủ yếu được sử dụng khi đưa tay ra hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: bạn có thể sử dụng nó khi bắt tay🤝, chỉ vào vật gì đó hoặc cầm đồ vật. Biểu tượng cảm xúc này cũng được sử dụng để yêu cầu mọi người điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 cái bắt tay, 👉 tay chỉ sang phải, 🖐️ lòng bàn tay
🫱🏻 bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng
Tay phải: Da sáng🫱🏻 là biểu tượng cảm xúc dành cho tay phải, thể hiện bàn tay có tông màu da sáng. Nó chủ yếu được sử dụng khi vươn tay ra hoặc thực hiện một số chuyển động nhất định. Ví dụ: bạn có thể sử dụng nó khi bắt tay🤝, chỉ vào vật gì đó hoặc cầm đồ vật. Biểu tượng cảm xúc này cũng được sử dụng để yêu cầu mọi người điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 cái bắt tay, 👉 tay chỉ sang phải, 🖐️ lòng bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da sáng #sang phải
🫱🏼 bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Tay phải🫱🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da sáng trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da sáng trung bình #sang phải
🫱🏽 bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình
Màu da trung bình Tay phải🫱🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da trung bình #sang phải
🫱🏾 bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Tay phải🫱🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da tối trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da tối trung bình #sang phải
🫱🏿 bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối
Tay phải có tông màu da tối🫱🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho tay phải có tông màu da tối và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da tối #sang phải
🫲 bàn tay hướng sang bên trái
Tay trái🫲Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tay trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
🫲🏻 bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng
Màu da sáng của tay trái🫲🏻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da sáng của tay trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da sáng #sang trái
🫲🏼 bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Tay trái🫲🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay trái có màu da sáng trung bình và thường được dùng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da sáng trung bình #sang trái
🫲🏽 bàn tay hướng sang bên trái: màu da trung bình
Màu da trung bình Tay trái🫲🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay trái có màu da trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da trung bình #sang trái
🫲🏾 bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Tay trái🫲🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay trái có màu da tối trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da tối trung bình #sang trái
🫲🏿 bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối
Tay trái màu da tối🫲🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da tối của tay trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da tối #sang trái
tay 6
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau
Hai bàn tay đan vào nhau 🤲 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai bàn tay đan vào nhau và thường được dùng để bày tỏ lời cầu nguyện 🙏, lòng biết ơn 😊 hoặc một món quà. Nó thường được sử dụng khi cầu nguyện hoặc nhận được một cái gì đó. Nó được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn và cầu nguyện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 Chắp tay cầu nguyện, 👐 Mở tay, 🤝 Bắt tay
🤲🏻 hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng
Hai bàn tay màu da sáng đan vào nhau 🤲🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai bàn tay màu da sáng chắp lại với nhau và thường được dùng để bày tỏ lời cầu nguyện 🙏, lòng biết ơn 😊 hoặc một món quà. Nó thường được sử dụng khi cầu nguyện hoặc nhận được một cái gì đó. Nó được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn và cầu nguyện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 Chắp tay cầu nguyện, 👐 Mở tay, 🤝 Bắt tay
🤲🏼 hai bàn tay chạm vào nhau: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Nắm tay nhau🤲🏼Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da sáng trung bình nắm tay nhau và thường được dùng để bày tỏ lời cầu nguyện🙏, lòng biết ơn 😊 hoặc quà tặng. Nó thường được sử dụng khi cầu nguyện hoặc nhận được một cái gì đó. Nó được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn và cầu nguyện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 Chắp tay cầu nguyện, 👐 Mở tay, 🤝 Bắt tay
#hai bàn tay chạm vào nhau #lời cầu nguyện #màu da sáng trung bình
🤲🏽 hai bàn tay chạm vào nhau: màu da trung bình
Màu da trung bình Nắm tay nhau🤲🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da trung bình nắm tay nhau và thường được dùng để bày tỏ lời cầu nguyện🙏, lòng biết ơn 😊 hoặc quà tặng. Nó thường được sử dụng khi cầu nguyện hoặc nhận được một cái gì đó. Nó được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn và cầu nguyện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 Chắp tay cầu nguyện, 👐 Mở tay, 🤝 Bắt tay
#hai bàn tay chạm vào nhau #lời cầu nguyện #màu da trung bình
🤲🏾 hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối trung bình
Hai bàn tay đan vào nhau: Da nâu sẫm🤲🏾 để lộ hai bàn tay vào nhau, để lộ một bàn tay có tông màu da nâu sẫm. Nó chủ yếu được sử dụng với ý nghĩa cầu nguyện🙏, yêu cầu và lòng biết ơn. Biểu tượng cảm xúc này cũng được sử dụng để thể hiện một món quà🎁, hỗ trợ🤝 hoặc chào mừng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 Bàn tay cầu nguyện, 👐 Mở rộng bàn tay, 🫴 Giơ tay lên
#hai bàn tay chạm vào nhau #lời cầu nguyện #màu da tối trung bình
🤲🏿 hai bàn tay chạm vào nhau: màu da tối
Hai bàn tay đan vào nhau: Da đen🤲🏿 để lộ hai bàn tay vào nhau, để lộ một bàn tay có tông màu da đen. Nó chủ yếu được sử dụng với ý nghĩa cầu nguyện🙏, yêu cầu và lòng biết ơn. Biểu tượng cảm xúc này cũng được sử dụng để thể hiện một món quà🎁, hỗ trợ🤝 hoặc chào mừng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 Bàn tay cầu nguyện, 👐 Mở rộng bàn tay, 🫴 Giơ tay lên
bộ phận cơ thể 2
👄 miệng
Miệng👄Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vào đôi môi và thường được dùng để thể hiện việc nói🗣️, hôn💋 hoặc hát. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thể hiện tình cảm và ca hát. Nó được sử dụng khi nói chuyện và thể hiện tình cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 Dấu môi, 🗣️ Mặt nói chuyện, 🎤 Micrô
🫦 cắn môi
Môi🫦Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vào đôi môi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện việc nói🗣️, hôn💋 hoặc trang điểm💄. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thể hiện tình cảm và khi trang điểm. Nó được sử dụng khi nói chuyện và thể hiện tình cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 in môi, 🗣️ mặt nói chuyện, 💄 son môi
#cắn môi #hồi hộp #khó chịu #lo âu #lo lắng #sợ hãi #tán tỉnh
người 6
👩🦰 phụ nữ: tóc đỏ
Người phụ nữ tóc đỏ👩🦰Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người phụ nữ tóc đỏ và thường được dùng để mô tả một phụ nữ trưởng thành👩, một người mẹ👩👧👦 hoặc một phụ nữ chuyên nghiệp. Nó thường được sử dụng khi nói về phụ nữ, gia đình hoặc sự nghiệp. Nó được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến phụ nữ trưởng thành. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩🦱 người phụ nữ tóc xoăn, 👩🦲 người phụ nữ hói, 👩👧👦 gia đình
👩🏻🦰 phụ nữ: màu da sáng, tóc đỏ
Người phụ nữ tóc đỏ tông màu da sáng👩🏻🦰Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người phụ nữ tóc đỏ có tông màu da sáng và thường được dùng để mô tả một người phụ nữ trưởng thành👩🦰, một người mẹ👩👧👦 hoặc một phụ nữ chuyên nghiệp. Nó thường được sử dụng khi nói về phụ nữ, gia đình hoặc sự nghiệp. Nó được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến phụ nữ trưởng thành. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩🦱 người phụ nữ tóc xoăn, 👩🦲 người phụ nữ hói, 👩👧👦 gia đình
👩🏼🦰 phụ nữ: màu da sáng trung bình, tóc đỏ
Người phụ nữ tóc đỏ có tông màu da sáng trung bình👩🏼🦰Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người phụ nữ tóc đỏ có tông màu da sáng trung bình và thường được dùng để mô tả một phụ nữ trưởng thành👩🦰, một người mẹ👩👧👦 hoặc một phụ nữ chuyên nghiệp. Nó thường được sử dụng khi nói về phụ nữ, gia đình hoặc sự nghiệp. Nó được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến phụ nữ trưởng thành. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩🦱 người phụ nữ tóc xoăn, 👩🦲 người phụ nữ hói, 👩👧👦 gia đình
👩🏽🦰 phụ nữ: màu da trung bình, tóc đỏ
Người phụ nữ tóc đỏ có tông màu da trung bình 👩🏽🦰 dùng để chỉ người phụ nữ có tông màu da trung bình và mái tóc đỏ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện cá tính, phong cách💇♀️ và sự quyến rũ độc đáo. Tóc đỏ còn tượng trưng cho cá tính sôi nổi hay hình ảnh người phụ nữ độc lập. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👩🦰 Người phụ nữ tóc đỏ, 💇♀️ Tiệm làm tóc, 👩🎨 Nghệ sĩ
👩🏾🦰 phụ nữ: màu da tối trung bình, tóc đỏ
Người phụ nữ tóc đỏ với tông màu da nâu sẫm 👩🏾🦰 dùng để chỉ người phụ nữ có tông màu da nâu sẫm và mái tóc đỏ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện cá tính, phong cách💇♀️ và sự quyến rũ độc đáo. Tóc đỏ còn tượng trưng cho cá tính sôi nổi hay hình ảnh người phụ nữ độc lập. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👩🦰 Người phụ nữ tóc đỏ, 💇♀️ Tiệm làm tóc, 👩🎨 Nghệ sĩ
👩🏿🦰 phụ nữ: màu da tối, tóc đỏ
Người phụ nữ tóc đỏ với tông màu da đen 👩🏿🦰 dùng để chỉ người phụ nữ có tông màu da đen và tóc đỏ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện cá tính, phong cách💇♀️ và sự quyến rũ độc đáo. Tóc đỏ còn tượng trưng cho cá tính sôi nổi hay hình ảnh người phụ nữ độc lập. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👩🦰 Người phụ nữ tóc đỏ, 💇♀️ Tiệm làm tóc, 👩🎨 Nghệ sĩ
động vật có vú 2
🐁 chuột
Chuột trắng 🐁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho chuột trắng, thường tượng trưng cho động vật trong phòng thí nghiệm🧪, thú cưng🐾 hoặc sự sạch sẽ✨. Chuột bạch thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm nên chúng cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐀 chuột xám, 🐭 mặt chuột, 🐹 hamster, 🧪 thí nghiệm, 🧫 đĩa petri
🐰 mặt thỏ
Thỏ 🐰Thỏ là loài động vật tượng trưng cho sự dễ thương, tốc độ và chủ yếu gắn liền với lễ Phục sinh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự dễ thương😍, tốc độ🏃♂️ và bộ lông mềm mại. Ngoài ra, thỏ thường xuất hiện trong truyện cổ tích và phim hoạt hình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐇 mặt thỏ, 🥕 cà rốt, 🌼 hoa
động vật-chim 1
🐦⬛ con chim đen
Chim đen 🐦⬛Chim đen là loài chim tượng trưng cho sự bí ẩn và bóng tối, và thường khiến chúng ta liên tưởng đến loài quạ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự bí ẩn🕵️♂️, đêm🌑 và cảnh báo⚠️. Chim đen thường được sử dụng trong các câu chuyện, phim ảnh để tạo nên bầu không khí huyền bí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦉 cú, 🌑 trăng non, 🐦 chim
động vật bò sát 1
🐲 mặt rồng
Mặt Rồng 🐲🐲 tượng trưng cho mặt rồng, chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện huyền thoại 🧙♂️, huyền thoại 🗡️ và sự bảo vệ. Rồng được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ trong nhiều nền văn hóa và là biểu tượng đặc biệt quan trọng trong nền văn hóa châu Á. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc lòng dũng cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🐍 rắn, 🦖 tyrannosaurus
động vật biển 1
🪼 sứa
Sứa 🪼🪼 tượng trưng cho loài sứa, chủ yếu tượng trưng cho biển cả và sự huyền bí. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để mô tả đại dương🌊, độc hại☠️ và thiên nhiên. Sứa được biết đến là sinh vật phải được xử lý cẩn thận do độc tính của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự huyền bí của biển hoặc sự đặc biệt của thiên nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐙 bạch tuộc, 🐡 cá nóc, 🦭 hải cẩu
bọ xít 1
🦂 bọ cạp
Bọ cạp 🦂🦂 đại diện cho bọ cạp, chủ yếu tượng trưng cho sự nguy hiểm và bí ẩn. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, cảnh báo⚠️ và sự sợ hãi. Bọ cạp được biết đến là sinh vật nguy hiểm do vết đốt của chúng và thường được dùng làm biểu tượng của những tình huống hoặc cảnh báo đáng sợ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng hoặc sợ hãi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕷️ nhện, 🕸️ mạng nhện, 🦟 muỗi
tôn giáo 1
☯️ âm dương
Biểu tượng Âm Dương ☯️Biểu tượng này là biểu tượng xuất phát từ triết học phương Đông và tượng trưng cho âm dương, hay sự hài hòa và cân bằng của hai lực tương phản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự hài hòa⚖️, sự cân bằng⚖️ và thiền định🧘♂️. Biểu tượng này thường có thể được nhìn thấy trong các tài liệu liên quan đến Taegeukgi🇰🇷 hoặc Đạo giáo📜. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧘♂️ người đang thiền định, 🌀 xoáy, 🔄 lặp lại
biểu tượng 1
⏺️ nút ghi
Nút ghi ⏺️⏺️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng ghi. Thường được sử dụng trong máy quay video🎥, máy ghi âm🎙️ và phần mềm ghi màn hình. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi ghi lại những khoảnh khắc quan trọng📸, các cuộc phỏng vấn, cuộc họp, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏹️ Nút dừng, ▶️ Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng