joki
mặt cười 1
😉 mặt nháy mắt
Mặt nháy mắt😉😉 dùng để chỉ khuôn mặt nháy mắt và được dùng để thể hiện một chút vui tươi hoặc hài hước. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự thân thiện 😊, đùa giỡn 😜 và đôi khi còn có một chút tán tỉnh. Nó thường được sử dụng giữa bạn bè và người yêu, và rất hữu ích khi pha những trò đùa nhẹ nhàng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😜 mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😏 mặt cười, 😊 mặt cười
mặt lưỡi 4
😛 mặt lè lưỡi
Mặt thè lưỡi😛😛 là mặt thè lưỡi, dùng để diễn tả một tình huống vui tươi, hài hước. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự hài hước😂, tinh nghịch😜 và vui vẻ😁 và thường được sử dụng trong những câu chuyện cười nhẹ nhàng hoặc những cuộc trò chuyện hài hước với bạn bè. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😋 Mặt thè lưỡi, 😜 Mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😂 Nước mắt vui mừng
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt
Mặt nháy mắt và thè lưỡi😜😜 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm một mắt và thè lưỡi, dùng để diễn tả những tình huống vui tươi hoặc hài hước. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự vui vẻ😂, tinh nghịch😛 và sự thân thiện. Nó thường được sử dụng trong những câu chuyện cười nhẹ nhàng hoặc những cuộc trò chuyện hài hước với bạn bè. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😛 mặt thè lưỡi, 😉 mặt nháy mắt, 😆 mặt cười nhắm mắt
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
Mặt nhắm mắt thè lưỡi 😝😝 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm mắt và thè lưỡi, dùng để diễn tả những tình huống cực kỳ vui nhộn hoặc hài hước. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác vui vẻ, hài hước😜 và tinh nghịch mạnh mẽ và thường được sử dụng trong những câu chuyện cười nhẹ nhàng hoặc những cuộc trò chuyện hài hước với bạn bè. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😛 Mặt thè lưỡi, 😜 Mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😆 Mặt cười nhắm mắt
#hương vị #kinh khủng #lưỡi #mắt #mặt #mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
🤪 mặt làm trò hề
Crazy face 🤪🤪 dùng để chỉ khuôn mặt với đôi mắt trợn ngược và được dùng để diễn tả một tình huống rất hài hước hoặc hơi điên rồ. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự hài hước mạnh mẽ 😂, tinh nghịch 😜 và vui vẻ 😁 và thường được sử dụng trong những tình huống rất thú vị hoặc hài hước với bạn bè. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😜 Mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😝 Mặt nhắm mắt và thè lưỡi, 😂 Nước mắt vui mừng
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 1
🤥 mặt nói dối
Mặt nói dối🤥🤥 dùng để chỉ khuôn mặt có chiếc mũi thon dài, dùng để diễn tả tình huống một người nói dối hoặc bóp méo sự thật. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự dối trá😒, sự hoài nghi🙄 và sự không trung thực và thường được sử dụng sau khi nói hoặc được nói dối. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😒 Mặt khó chịu, 🙄 Mặt trợn mắt, 😑 Mặt vô cảm
mặt không khỏe 1
🥴 mặt choáng váng
Khuôn mặt choáng váng 🥴Biểu tượng cảm xúc này thể hiện vẻ ngoài choáng váng hoặc chóng mặt và thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi 😴, say rượu 🍺 hoặc trạng thái bối rối. Nó thường được sử dụng khi bạn đã uống nhiều rượu hoặc khi bạn mệt mỏi và mất trí. Nó cũng có thể thể hiện trạng thái choáng váng hoặc chóng mặt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵💫 Mặt chóng mặt, 🤯 Đầu nổ tung, 🤒 Mặt có nhiệt kế trên mặt
#chếnh choáng #chóng mặt #mặt choáng váng #mắt đảo điên #miệng uốn lượn #say xỉn
mặt tiêu cực 1
😤 mặt có mũi đang phì hơi
Khuôn mặt khịt mũi 😤 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt khịt mũi giận dữ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận 😠, tự hào 💪 hoặc tức giận. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc khi niềm kiêu hãnh bị tổn thương. Nó được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc niềm tự hào mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 👿 mặt tức giận
mặt khỉ 1
🙊 khỉ không nói điều xấu
Khỉ che miệng🙊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con khỉ lấy tay che miệng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện bí mật🙊, sự ngạc nhiên😯 hoặc những tình huống mà bạn không muốn nói bất cứ điều gì. Nó thường được sử dụng để giữ bí mật hoặc kể một sự thật đáng ngạc nhiên. Nó được sử dụng để diễn tả tình huống mà bạn không muốn nói về điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙈 khỉ bị bịt mắt, 🙉 khỉ bịt tai, 🤐 mặt ngậm miệng
mở ngón tay 6
👋 vẫy tay
Vẫy tay👋Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc vẫy tay và chủ yếu được sử dụng để nói xin chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏻 vẫy tay: màu da sáng
Bàn tay vẫy tay màu da sáng👋🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay vẫy tay màu da sáng và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lời chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏼 vẫy tay: màu da sáng trung bình
Bàn tay vẫy tay màu da sáng trung bình👋🏼Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bàn tay vẫy tay màu da sáng trung bình và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lời chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏽 vẫy tay: màu da trung bình
Vẫy tay tông màu da trung bình👋🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay vẫy tay có tông màu da trung bình và chủ yếu được sử dụng để nói xin chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏾 vẫy tay: màu da tối trung bình
Bàn tay vẫy tay có tông màu da tối trung bình👋🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay vẫy dành cho tông màu da tối trung bình và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lời chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏿 vẫy tay: màu da tối
Bàn tay vẫy tay màu da tối👋🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bàn tay vẫy tay màu da tối và chủ yếu được sử dụng để thể hiện lời chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
ngón tay-một phần 6
🤏 tay chụm
Cử chỉ chụm bằng ngón trỏ và ngón cái🤏Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ véo một vật nhỏ bằng ngón trỏ và ngón cái và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏻 tay chụm: màu da sáng
Cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da sáng🤏🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da sáng để nắm một vật nhỏ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏼 tay chụm: màu da sáng trung bình
Cử chỉ chụm ngón tay và ngón cái màu da sáng trung bình🤏🏼Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da sáng trung bình để nắm một vật nhỏ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏽 tay chụm: màu da trung bình
Cử chỉ chụm ngón trỏ và ngón cái có tông màu da trung bình🤏🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da trung bình để nắm một vật nhỏ và thường được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏾 tay chụm: màu da tối trung bình
Cử chỉ chụm ngón trỏ và ngón cái có màu da tối trung bình🤏🏾Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da trung bình vào nhau để nắm một vật nhỏ và thường được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác . Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏿 tay chụm: màu da tối
Cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da tối🤏🏿Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da tối để nắm một vật nhỏ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
bộ phận cơ thể 1
👅 lưỡi
Lưỡi 👅Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cái lưỡi thè ra và thường được dùng để thể hiện mùi vị 🍴, một trò đùa 😜 hoặc một trò đùa. Nó thường được sử dụng khi chơi khăm hoặc ăn một món gì đó ngon. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc và hương vị dễ chịu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😜 khuôn mặt nháy mắt, 🍴 nĩa và dao, 😋 khuôn mặt ngon miệng
người 1
👱 người tóc vàng hoe
Người tóc vàng👱 dùng để chỉ người có mái tóc vàng và không xác định giới tính. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện cá tính tươi sáng và tràn đầy năng lượng🌞, tuổi trẻ👶 và phong cách thời trang🎨. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👱♀️ Người phụ nữ tóc vàng, 👱♂️ Người đàn ông tóc vàng, 👩 Người phụ nữ
động vật có vú 1
🐑 cừu cái
Cừu 🐑Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con cừu và chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, chăn nuôi🐏 và sự mềm mại🧸. Cừu đóng một vai trò quan trọng vì chúng được cắt lông để làm len và chúng thường tượng trưng cho hòa bình và sự thuần khiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐏 ram, 🐐 dê, 🐄 bò