roach
mở ngón tay 18
👋 vẫy tay
Vẫy tay👋Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc vẫy tay và chủ yếu được sử dụng để nói xin chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏻 vẫy tay: màu da sáng
Bàn tay vẫy tay màu da sáng👋🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay vẫy tay màu da sáng và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lời chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏼 vẫy tay: màu da sáng trung bình
Bàn tay vẫy tay màu da sáng trung bình👋🏼Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bàn tay vẫy tay màu da sáng trung bình và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lời chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏽 vẫy tay: màu da trung bình
Vẫy tay tông màu da trung bình👋🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay vẫy tay có tông màu da trung bình và chủ yếu được sử dụng để nói xin chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏾 vẫy tay: màu da tối trung bình
Bàn tay vẫy tay có tông màu da tối trung bình👋🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay vẫy dành cho tông màu da tối trung bình và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lời chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
👋🏿 vẫy tay: màu da tối
Bàn tay vẫy tay màu da tối👋🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bàn tay vẫy tay màu da tối và chủ yếu được sử dụng để thể hiện lời chào👋, tạm biệt👋 hoặc chào mừng. Nó thường được sử dụng khi chào hỏi ai đó hoặc nói lời tạm biệt. Nó được sử dụng khi chào đón ai đó hoặc nói lời tạm biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🖐️ lòng bàn tay mở, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
🫱 bàn tay hướng sang bên phải
Tay phải 🫱 là biểu tượng cảm xúc đại diện cho bàn tay phải và chủ yếu được sử dụng khi đưa tay ra hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: bạn có thể sử dụng nó khi bắt tay🤝, chỉ vào vật gì đó hoặc cầm đồ vật. Biểu tượng cảm xúc này cũng được sử dụng để yêu cầu mọi người điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 cái bắt tay, 👉 tay chỉ sang phải, 🖐️ lòng bàn tay
🫱🏻 bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng
Tay phải: Da sáng🫱🏻 là biểu tượng cảm xúc dành cho tay phải, thể hiện bàn tay có tông màu da sáng. Nó chủ yếu được sử dụng khi vươn tay ra hoặc thực hiện một số chuyển động nhất định. Ví dụ: bạn có thể sử dụng nó khi bắt tay🤝, chỉ vào vật gì đó hoặc cầm đồ vật. Biểu tượng cảm xúc này cũng được sử dụng để yêu cầu mọi người điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 cái bắt tay, 👉 tay chỉ sang phải, 🖐️ lòng bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da sáng #sang phải
🫱🏼 bàn tay hướng sang bên phải: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Tay phải🫱🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da sáng trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da sáng trung bình #sang phải
🫱🏽 bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình
Màu da trung bình Tay phải🫱🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da trung bình #sang phải
🫱🏾 bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Tay phải🫱🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da tối trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da tối trung bình #sang phải
🫱🏿 bàn tay hướng sang bên phải: màu da tối
Tay phải có tông màu da tối🫱🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho tay phải có tông màu da tối và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên phải #bên phải #màu da tối #sang phải
🫲 bàn tay hướng sang bên trái
Tay trái🫲Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tay trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
🫲🏻 bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng
Màu da sáng của tay trái🫲🏻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da sáng của tay trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da sáng #sang trái
🫲🏼 bàn tay hướng sang bên trái: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình Tay trái🫲🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay trái có màu da sáng trung bình và thường được dùng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da sáng trung bình #sang trái
🫲🏽 bàn tay hướng sang bên trái: màu da trung bình
Màu da trung bình Tay trái🫲🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay trái có màu da trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da trung bình #sang trái
🫲🏾 bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình Tay trái🫲🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay trái có màu da tối trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da tối trung bình #sang trái
🫲🏿 bàn tay hướng sang bên trái: màu da tối
Tay trái màu da tối🫲🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da tối của tay trái và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay trái hoặc chỉ hướng trái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👈 ngón tay trái, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay hiển thị mu bàn tay
#bàn tay #bàn tay hướng sang bên trái #bên trái #màu da tối #sang trái
động vật có vú 4
🦏 tê giác
Tê giác 🦏Tê giác là loài động vật tượng trưng cho sức mạnh và sự bảo vệ, sống chủ yếu ở Châu Phi và Châu Á. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sức mạnh>>, sự bảo vệ🛡️ và sự hoang dã🌍. Nó cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ tê giác như một loài có nguy cơ tuyệt chủng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐘 Voi, 🐃 Trâu nước, 🦒 Hươu cao cổ
🦔 nhím
Nhím 🦔Nhím là loài động vật nhỏ có thân phủ đầy gai, chủ yếu được biết đến trong tự nhiên và làm thú cưng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự bảo vệ🛡️, sự dễ thương😍 và bản chất🍃. Ngoài ra, nhím còn thường xuyên xuất hiện trong truyện cổ tích và phim hoạt hình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐹 hamster, 🐢 rùa, 🌲 cây
🦥 con lười
Lười 🦥Lười là loài động vật tượng trưng cho cuộc sống chậm rãi, nhàn nhã, chúng chủ yếu sống ở các khu rừng mưa nhiệt đới. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự thư giãn😌, thiên nhiên🍃 và thoải mái🛌. Những con lười được biết đến với tốc độ chậm và lối sống độc đáo. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐢 rùa, 🌳 cây, 🌴 cây cọ
🫎 nai sừng tấm Bắc Mỹ
Nai sừng tấm 🫎Moose là loài hươu lớn sống trong các khu rừng và vùng đất ngập nước ở Bắc Mỹ và Âu Á, tượng trưng cho sức mạnh và sự cô độc. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện bản chất🍃, sự cô độc🤫 và sức mạnh💪. Nai sừng tấm dễ dàng được nhận biết chủ yếu nhờ những chiếc gạc lớn và nổi tiếng về sức mạnh của chúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦌 Hươu, 🐂 Bò, 🌲 Cây
#động vật #động vật có vú #gạc #nai sừng tấm #nai sừng tấm Bắc Mỹ
bọ xít 1
🪳 con gián
Gián 🪳Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con gián và thường tượng trưng cho một môi trường ô uế🧹, sâu bệnh🐜, sợ hãi😱, v.v. Gián thường được coi là thứ cần tránh và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quản lý dịch hại. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐜 kiến, 🪲 bọ cánh cứng, 🐛 sâu bướm
trồng hoa 1
🌷 hoa tulip
Hoa tulip 🌷Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hoa tulip, tượng trưng cho tình yêu❤️, mùa xuân** và những khởi đầu mới. Hoa tulip thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự lãng mạn💖 và cũng tượng trưng cho vẻ đẹp, sự sang trọng. Nó thường được sử dụng khi trang trí sân vườn hoặc trao đổi quà hoa. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✨ Hoa anh đào, 🌺 Hoa hồng, 🌺 Dâm bụt
vận tải hàng không 1
🛬 máy bay đến nơi
Hạ cánh 🛬Biểu tượng hạ cánh thể hiện thời điểm máy bay hạ cánh xuống sân bay, tượng trưng cho sự kết thúc hoặc điểm đến của một hành trình✈️. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự nhẹ nhõm sau khi đến đích, kết thúc chuyến đi hoặc bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ máy bay, 🛫 cất cánh, 🧳 vali
bầu trời và thời tiết 1
🌩️ đám mây với tia chớp
Sấm sét 🌩️Biểu tượng sấm sét tượng trưng cho mưa kèm theo sét⚡ và được dùng để thể hiện những cơn bão dữ dội🌪️ hoặc những cảm xúc mạnh mẽ. Nó cũng thường được sử dụng để chỉ một tình huống mang tính đe dọa hoặc căng thẳng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚡ Sét, 🌧️ Mưa, 🌪️ Lốc xoáy
biến cố 1
🎑 lễ ngắm trăng
Ngắm trăng🎑Biểu tượng ngắm trăng tượng trưng cho lễ hội ngắm trăng truyền thống của Nhật Bản và là một sự kiện tương tự như lễ Chuseok🌕. Nó chủ yếu được sử dụng vào mùa thu🍂 và mang ý nghĩa về mùa thu hoạch🌾 và lòng biết ơn. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mặt trăng 🌙 và sự phong phú ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎋 Tanzaku, 🎍 Kadomatsu, 🎎 Búp bê Hina
mũi tên 1
🔜 mũi tên SOON
Đến sớm 🔜Biểu tượng cảm xúc này biểu thị rằng điều gì đó sẽ sớm đến, thường đề cập đến một sự kiện sắp tới hoặc thời gian đến. Ví dụ: nó được dùng để chỉ điều gì đó sắp xảy ra hoặc một cuộc hẹn đã được lên lịch. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏰ đồng hồ, 📅 lịch, 🕒 đồng hồ
cung hoàng đạo 1
♊ Song Tử
Song Tử ♊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Song Tử, cung hoàng đạo của những người sinh từ 21 tháng 5 đến 20 tháng 6. Song Tử chủ yếu tượng trưng cho sự tò mò❓, giao tiếp💬 và trí thông minh🧠, đồng thời được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chiêm tinh học. Biểu tượng này thường được sử dụng khi xem tử vi hay nói về tính cách của người Song Tử. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❓ dấu chấm hỏi, 💬 bong bóng lời thoại, 📚 cuốn sách