spital
mặt không khỏe 2
😷 mặt đeo khẩu trang y tế
Mặt nạ😷😷 dùng để chỉ khuôn mặt đeo mặt nạ và được dùng để thể hiện trạng thái ốm yếu, ốm yếu. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bệnh tật🤒, sự bảo vệ😷 và phòng chống nhiễm trùng🦠 và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này rất hữu ích khi bạn cần chú ý đến sức khỏe của mình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤒 mặt ốm, 🤧 mặt hắt hơi, 🦠 virus
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế
Mặt có nhiệt kế trên mặt 🤒 Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người với nhiệt kế trên mặt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đau đớn 😷, sốt 🤒 hoặc bị ốm. Nó thường được sử dụng khi nghỉ ốm hoặc giải thích tình trạng bệnh tật. Nó cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự lo lắng🤔 hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😷 Mặt đeo khẩu trang, 🤕 Mặt đeo băng, 🤢 Mặt buồn nôn
vai trò cá nhân 6
🧑⚕️ nhân viên y tế
Biểu tượng cảm xúc của nhân viên y tế đại diện cho nhân viên y tế và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ 👩⚕️, y tá 👨⚕️ và nhân viên y tế 🏥. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #nhà trị liệu #nhân viên y tế #y tá
🧑🏻⚕️ nhân viên y tế: màu da sáng
Nhân viên y tế (màu da sáng) Đại diện cho nhân viên y tế có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ 👩⚕️, y tá 👨⚕️, nhân viên y tế 🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
🧑🏼⚕️ nhân viên y tế: màu da sáng trung bình
Người y tế (Màu da trung bình)Đại diện cho nhân viên y tế có màu da trung bình và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ👩⚕️, y tá👨⚕️, nhân viên y tế🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da sáng trung bình #nhà trị liệu #y tá
🧑🏽⚕️ nhân viên y tế: màu da trung bình
Người y tế (Màu da tối trung bình)Đại diện cho nhân viên y tế có màu da tối trung bình và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ👩⚕️, y tá👨⚕️, nhân viên y tế🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da trung bình #nhà trị liệu #y tá
🧑🏾⚕️ nhân viên y tế: màu da tối trung bình
Nhân viên y tế (màu da sẫm) Đại diện cho nhân viên y tế có màu da sẫm và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ 👩⚕️, y tá 👨⚕️, nhân viên y tế 🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
#bác sĩ #chăm sóc sức khỏe #màu da tối trung bình #nhà trị liệu #y tá
🧑🏿⚕️ nhân viên y tế: màu da tối
Nhân viên y tế (màu da rất tối)Đại diện cho nhân viên y tế có màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho bác sĩ👩⚕️, y tá👨⚕️, nhân viên y tế🏥, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như bệnh viện🏨, sức khỏe💊, điều trị💉, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, tư vấn sức khỏe và thăm bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 viên thuốc,🏥 bệnh viện,🩺 ống nghe
thực phẩm trái cây 1
🍍 dứa
Dứa 🍍Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một quả dứa và chủ yếu tượng trưng cho trái cây nhiệt đới🍍, vị ngọt và mùa hè🏝️. Dứa được làm thành nước ép hoặc dùng trong nhiều món ăn khác nhau như salad🥗, pizza🍕, v.v. Nó rất giàu vitamin và khoáng chất và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các điểm đến trong kỳ nghỉ🌴. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍌 chuối, 🍉 dưa hấu, 🍊 cam
chuẩn bị thức ăn 1
🍲 nồi thức ăn
Biểu tượng cảm xúc món hầm 🍲 tượng trưng cho món hầm nóng. Món hầm, được làm bằng cách đun sôi nhiều nguyên liệu khác nhau, là một món ăn Hàn Quốc🥘 và thường được ăn trong bữa ăn. Có nhiều loại khác nhau như hầm kim chi🥣 và hầm tương đậu nành, được yêu thích như những món súp ấm. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho món ăn Hàn Quốc🍲, món súp nóng🥣 hoặc bữa ăn gia đình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍜 Ramen, 🍛 Cà ri, 🍱 Hộp cơm trưa
uống 1
🧉 trà nhựa ruồi
Biểu tượng cảm xúc mate 🧉🧉 tượng trưng cho trà mate và chủ yếu được dùng để thể hiện Nam Mỹ 🌎, một thức uống tốt cho sức khỏe 🍵 và văn hóa truyền thống 🧶. Trà Mate chủ yếu có tác dụng tăng cường sinh lực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍵 trà nóng, 🥤 cốc đựng nước giải khát, ☕ cà phê
nơi xây dựng 1
🏥 bệnh viện
Biểu tượng cảm xúc của bệnh viện🏥🏥 đại diện cho một bệnh viện và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ y tế🩺, bác sĩ👩⚕️ và bệnh nhân🏥. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về chăm sóc sức khỏe hoặc liên quan đến y tế. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như điều trị y tế🏥 hoặc điều trị💊. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💊 Y học, 👩⚕️ Bác sĩ, 🩺 Ống nghe
mặt bằng giao thông 1
🚑 xe cứu thương
Xe cứu thương 🚑Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xe cứu thương và được sử dụng để nhanh chóng vận chuyển người đến bệnh viện trong các tình huống khẩn cấp. Nó tượng trưng cho việc cứu hộ khẩn cấp🆘, bệnh viện🏥, dịch vụ y tế🩺, v.v. Xe cứu thương đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống và thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp khi cần phản ứng nhanh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚒 xe cứu hỏa, 🚓 xe cảnh sát, 🏥 bệnh viện
khách sạn 1
🛎️ chuông gọi phục vụ
Chuông 🛎️Biểu tượng cảm xúc chuông tượng trưng cho một chiếc chuông được sử dụng trong khách sạn🏨 hoặc địa điểm dịch vụ và tượng trưng cho một thông báo📢 hoặc lời kêu gọi chú ý. Nó thường được sử dụng để thu hút sự chú ý, yêu cầu giúp đỡ hoặc nhận dịch vụ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏨 khách sạn, 🚪 cửa, 📢 loa
Y khoa 6
💉 ống tiêm
Biểu tượng cảm xúc ống tiêm 💉💉 tượng trưng cho ống tiêm đang tiêm thuốc. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y học🏥, điều trị🩺, tiêm chủng💉, v.v. Nó cũng tượng trưng cho việc kiểm tra sức khỏe hoặc đến bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🩺 ống nghe, 💊 viên thuốc, 🩹 băng
💊 viên thuốc
Biểu tượng cảm xúc viên thuốc 💊💊 đại diện cho nhiều dạng thuốc khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như dùng thuốc 💉, chăm sóc sức khỏe của bạn 🩺 hoặc đang điều trị 🏥. Nó cũng tượng trưng cho thuốc dùng để điều trị bệnh hoặc triệu chứng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩹 băng
🩸 giọt máu
Biểu tượng cảm xúc máu 🩸🩸 tượng trưng cho máu. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như hiến máu🏥, xét nghiệm máu🩺, vết thương🩹, v.v. Nó cũng tượng trưng cho các bài kiểm tra sức khỏe hoặc nhóm máu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩹 băng
🩹 băng dính
Biểu tượng cảm xúc Band-Aid 🩹🩹 đại diện cho Band-Aid dùng để bảo vệ những vết thương nhỏ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như chấn thương🩸, điều trị🏥, sơ cứu🚑, v.v. Nó cũng có thể tượng trưng cho vết thương hoặc vết trầy xước. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩸 máu
🩺 ống nghe
Biểu tượng cảm xúc ống nghe 🩺🩺 tượng trưng cho ống nghe mà bác sĩ sử dụng để lắng nghe tim hoặc phổi của bệnh nhân. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y tế🏥, khám sức khỏe💉, điều trị💊, v.v. Nó cũng tượng trưng cho một bác sĩ hoặc bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 💊 viên thuốc, 🩹 băng
🩻 x-quang
Biểu tượng cảm xúc chụp X-quang 🩻🩻 tượng trưng cho việc chụp X-quang. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y học🏥, chẩn đoán🩺, kiểm tra xương🦴, v.v. Nó cũng được sử dụng để kiểm tra gãy xương hoặc tình trạng của các cơ quan nội tạng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩸 máu
cảnh báo 1
📵 cấm điện thoại di động
Không sử dụng điện thoại di động📵Không sử dụng điện thoại di động Biểu tượng cảm xúc cho biết việc sử dụng điện thoại di động bị cấm ở một khu vực nhất định. Nó chủ yếu được sử dụng ở những nơi yên tĩnh🔕, bệnh viện🏥, rạp hát🎭, v.v. Điều này hữu ích ở những nơi hoặc tình huống mà bạn không nên sử dụng điện thoại di động của mình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 không đổ chuông, 🚫 không, 📴 tắt điện thoại di động
#cấm #cấm điện thoại di động #di động #điện thoại #điện thoại di động #không
môn Toán 2
➕ cộng
Dấu cộng ➕➕ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho sự bổ sung hoặc bổ sung. Nó chủ yếu được sử dụng để nói về toán học📈, tính toán🧮, phép cộng dương🔥, v.v. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động bổ sung hoặc để nhấn mạnh những thay đổi tích cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➖ Dấu trừ, ✖️ Dấu nhân, ➗ Dấu chia
➖ trừ
Biểu tượng phép trừ ➖➖ Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng đại diện cho phép trừ hoặc rút gọn. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📉, tính toán🧮, những thay đổi tiêu cực🔻, v.v. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh các hoạt động trừ hoặc rút gọn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➕ dấu cộng, ✖️ dấu nhân, ➗ dấu chia