Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏕️

“🏕️” Ý nghĩa: cắm trại Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > địa điểm

🏕️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc của khu cắm trại 🏕️
🏕️ đại diện cho một khu cắm trại và chủ yếu được sử dụng để thể hiện hoạt động cắm trại⛺, thiên nhiên🏞️ và thư giãn😌. Điều này thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho một đêm ngoài trời hoặc đi cắm trại.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛺ lều, 🔥 lửa trại, 🌲 cây

Biểu tượng cảm xúc cắm trại | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc phong cảnh
🏕️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này đi cắm trại nhé 🏕️
ㆍTôi thích những đêm ở khu cắm trại 🏕️
ㆍTận hưởng cắm trại giữa thiên nhiên 🏕️
🏕️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏕️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏕️
Tên ngắn:cắm trại
Tên Apple:Camping
Điểm mã:U+1F3D5 FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🌋 địa điểm
Từ khóa:cắm trại
Biểu tượng cảm xúc cắm trại | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc phong cảnh
Xem thêm 14
🚣 người chèo thuyền Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🍖 thịt bám xương Sao chép
🥫 thực phẩm đóng hộp Sao chép
🧭 la bàn Sao chép
lều Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🎶 các nốt nhạc Sao chép
🎸 đàn ghi-ta Sao chép
🔦 đèn pin Sao chép
🚯 cấm xả rác Sao chép
🚱 nước không uống được Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏕️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏕️ تخييم
Azərbaycan 🏕️ kempinq
Български 🏕️ къмпинг
বাংলা 🏕️ তাবু খাঁটানো
Bosanski 🏕️ kampovanje
Čeština 🏕️ tábor
Dansk 🏕️ camping
Deutsch 🏕️ Camping
Ελληνικά 🏕️ κατασκήνωση
English 🏕️ camping
Español 🏕️ camping
Eesti 🏕️ telkimine
فارسی 🏕️ چادرزنی
Suomi 🏕️ telttailu
Filipino 🏕️ camping
Français 🏕️ camping
עברית 🏕️ מחנאות
हिन्दी 🏕️ तंबू, तंबू लगाना
Hrvatski 🏕️ kampiranje
Magyar 🏕️ sátorozás
Bahasa Indonesia 🏕️ berkemah
Italiano 🏕️ campeggio
日本語 🏕️ キャンプ
ქართველი 🏕️ კემპინგი
Қазақ 🏕️ кемпинг
한국어 🏕️ 캠핑
Kurdî 🏕️ Camping
Lietuvių 🏕️ stovyklavimas
Latviešu 🏕️ kempings
Bahasa Melayu 🏕️ berkhemah
ဗမာ 🏕️ စခန်းချနေခြင်း
Bokmål 🏕️ telttur
Nederlands 🏕️ kamperen
Polski 🏕️ kemping
پښتو 🏕️ کیمپ کول
Português 🏕️ acampamento
Română 🏕️ camping
Русский 🏕️ кемпинг
سنڌي 🏕️ ڪئمپنگ
Slovenčina 🏕️ stanovanie
Slovenščina 🏕️ kampiranje
Shqip 🏕️ kamp
Српски 🏕️ камповање
Svenska 🏕️ camping
ภาษาไทย 🏕️ ตั้งแคมป์
Türkçe 🏕️ kamp
Українська 🏕️ кемпінг
اردو 🏕️ کیمپنگ
Tiếng Việt 🏕️ cắm trại
简体中文 🏕️ 露营
繁體中文 🏕️ 露營