Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦉

“🦉” Ý nghĩa: cú Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🦉 Ý nghĩa và mô tả
Cú 🦉Cú là loài chim tượng trưng cho sự khôn ngoan và bí ẩn, chủ yếu hoạt động vào ban đêm. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự khôn ngoan🧠, đêm🌙 và bí ẩn🔮. Cú được coi là biểu tượng của trí tuệ trong nhiều nền văn hóa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐦 chim, 🌑 trăng non, 🔮 quả cầu pha lê

Biểu tượng cảm xúc cú | biểu tượng cảm xúc chim về đêm | biểu tượng cảm xúc cú bay | biểu tượng cảm xúc cú rừng | biểu tượng biểu tượng cảm xúc trí tuệ | biểu tượng cảm xúc mặt cú
🦉 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCú mang lại sự khôn ngoan vào ban đêm 🦉
ㆍTôi muốn trở nên khôn ngoan như một con cú 🦉
ㆍTôi thích vẻ ngoài bí ẩn của loài cú 🦉
🦉 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦉 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦉
Tên ngắn:
Tên Apple:
Điểm mã:U+1F989 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐓 động vật-chim
Từ khóa:chim | cú | khôn ngoan
Biểu tượng cảm xúc cú | biểu tượng cảm xúc chim về đêm | biểu tượng cảm xúc cú bay | biểu tượng cảm xúc cú rừng | biểu tượng biểu tượng cảm xúc trí tuệ | biểu tượng cảm xúc mặt cú
Xem thêm 24
👀 đôi mắt Sao chép
👨‍🏫 giáo viên nam Sao chép
👩‍🏫 giáo viên nữ Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🦇 dơi Sao chép
🦊 mặt cáo Sao chép
🐓 gà trống Sao chép
🐔 Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🐦 chim Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦃 gà tây Sao chép
🦅 đại bàng Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🦚 con công Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🦢 thiên nga Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
🌌 dải ngân hà Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦉 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦉 بومة
Azərbaycan 🦉 bayquş
Български 🦉 бухал
বাংলা 🦉 পেঁচা
Bosanski 🦉 sova
Čeština 🦉 sova
Dansk 🦉 ugle
Deutsch 🦉 Eule
Ελληνικά 🦉 κουκουβάγια
English 🦉 owl
Español 🦉 búho
Eesti 🦉 öökull
فارسی 🦉 جغد
Suomi 🦉 pöllö
Filipino 🦉 kuwago
Français 🦉 chouette
עברית 🦉 ינשוף
हिन्दी 🦉 उल्लू
Hrvatski 🦉 sova
Magyar 🦉 bagoly
Bahasa Indonesia 🦉 burung hantu
Italiano 🦉 gufo
日本語 🦉 フクロウ
ქართველი 🦉 ბუ
Қазақ 🦉 жапалақ
한국어 🦉 부엉이
Kurdî 🦉 kûnd
Lietuvių 🦉 pelėda
Latviešu 🦉 pūce
Bahasa Melayu 🦉 burung hantu
ဗမာ 🦉 ဇီးကွက်
Bokmål 🦉 ugle
Nederlands 🦉 uil
Polski 🦉 sowa
پښتو 🦉 الو
Português 🦉 coruja
Română 🦉 bufniță
Русский 🦉 сова
سنڌي 🦉 الهه
Slovenčina 🦉 sova
Slovenščina 🦉 sova
Shqip 🦉 buf
Српски 🦉 сова
Svenska 🦉 uggla
ภาษาไทย 🦉 นกฮูก
Türkçe 🦉 baykuş
Українська 🦉 сова
اردو 🦉 اللو
Tiếng Việt 🦉 cú
简体中文 🦉 猫头鹰
繁體中文 🦉 貓頭鷹