🗡️
“🗡️” Ý nghĩa: dao găm Emoji
Home > Vật phẩm > dụng cụ
🗡️ Ý nghĩa và mô tả
Dagger🗡️Dagger là một con dao hoặc kiếm nhỏ và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vũ khí🛡️, chiến đấu⚔️ và lòng can đảm🧗. Biểu tượng cảm xúc này cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự nguy hiểm⚠️ hoặc cảnh báo🚨. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến truyện giả tưởng🧙♂️ hoặc thời trung cổ🛡️.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚔️ thanh kiếm, 🛡️ khiên, 🏹 cung
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚔️ thanh kiếm, 🛡️ khiên, 🏹 cung
Biểu tượng cảm xúc dao găm | biểu tượng cảm xúc con dao | biểu tượng cảm xúc vũ khí | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc chiến tranh | biểu tượng cảm xúc chiến đấu
🗡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thường sử dụng dao găm🗡️ trong tiểu thuyết giả tưởng
ㆍThu thập dao găm🗡️ là sở thích của tôi
ㆍTrong trò chơi này, dao găm🗡️ là vũ khí tốt nhất
ㆍThu thập dao găm🗡️ là sở thích của tôi
ㆍTrong trò chơi này, dao găm🗡️ là vũ khí tốt nhất
🗡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗡️ Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🗡️ |
| Tên ngắn: | dao găm |
| Tên Apple: | Dagger |
| Điểm mã: | U+1F5E1 FE0F Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | ⛏️ dụng cụ |
| Từ khóa: | dao | dao găm | vũ khí |
| Biểu tượng cảm xúc dao găm | biểu tượng cảm xúc con dao | biểu tượng cảm xúc vũ khí | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc chiến tranh | biểu tượng cảm xúc chiến đấu |
Xem thêm 16
🗡️ Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🗡️ خنجر |
| Azərbaycan | 🗡️ xəncər |
| Български | 🗡️ кинжал |
| বাংলা | 🗡️ ছুরি |
| Bosanski | 🗡️ bodež |
| Čeština | 🗡️ dýka |
| Dansk | 🗡️ dolk |
| Deutsch | 🗡️ Dolch |
| Ελληνικά | 🗡️ στιλέτο |
| English | 🗡️ dagger |
| Español | 🗡️ puñal |
| Eesti | 🗡️ pistoda |
| فارسی | 🗡️ خنجر |
| Suomi | 🗡️ tikari |
| Filipino | 🗡️ patalim |
| Français | 🗡️ dague |
| עברית | 🗡️ פגיון |
| हिन्दी | 🗡️ कटार |
| Hrvatski | 🗡️ bodež |
| Magyar | 🗡️ tőr |
| Bahasa Indonesia | 🗡️ belati |
| Italiano | 🗡️ pugnale |
| 日本語 | 🗡️ 短刀 |
| ქართველი | 🗡️ ხანჯალი |
| Қазақ | 🗡️ қанжар |
| 한국어 | 🗡️ 단검 |
| Kurdî | 🗡️ xençer |
| Lietuvių | 🗡️ durklas |
| Latviešu | 🗡️ duncis |
| Bahasa Melayu | 🗡️ pisau belati |
| ဗမာ | 🗡️ ဓားမြှောင် |
| Bokmål | 🗡️ dolk |
| Nederlands | 🗡️ dolk |
| Polski | 🗡️ sztylet |
| پښتو | 🗡️ خنجر |
| Português | 🗡️ adaga |
| Română | 🗡️ pumnal |
| Русский | 🗡️ кинжал |
| سنڌي | 🗡️ خنجر |
| Slovenčina | 🗡️ dýka |
| Slovenščina | 🗡️ bodalo |
| Shqip | 🗡️ kamë |
| Српски | 🗡️ бодеж |
| Svenska | 🗡️ dolk |
| ภาษาไทย | 🗡️ ดาบสั้น |
| Türkçe | 🗡️ hançer |
| Українська | 🗡️ кинджал |
| اردو | 🗡️ خنجر |
| Tiếng Việt | 🗡️ dao găm |
| 简体中文 | 🗡️ 匕首 |
| 繁體中文 | 🗡️ 匕首 |









