🍢
“🍢” Ý nghĩa: món oden Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á
🍢 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Oden 🍢
🍢 đại diện cho Oden, một món xiên của Nhật Bản và chủ yếu phổ biến trong mùa đông lạnh giá🍂, các quầy hàng thực phẩm🍢 và giờ ăn nhẹ🥙.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍡 Dango, 🍘 Senbei, 🍜 Ramen được yêu thích.
🍢 đại diện cho Oden, một món xiên của Nhật Bản và chủ yếu phổ biến trong mùa đông lạnh giá🍂, các quầy hàng thực phẩm🍢 và giờ ăn nhẹ🥙.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍡 Dango, 🍘 Senbei, 🍜 Ramen được yêu thích.
Biểu tượng cảm xúc Oden | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc món ăn mùa đông | biểu tượng cảm xúc bánh cá | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ
🍢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ăn oden trong thời tiết lạnh giá🍢
ㆍTôi đến quán oden với bạn bè
ㆍOden thực sự rất ấm và ngon.
ㆍTôi đến quán oden với bạn bè
ㆍOden thực sự rất ấm và ngon.
🍢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍢 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍢 |
Tên ngắn: | món oden |
Tên Apple: | oden |
Điểm mã: | U+1F362 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍚 ẩm thực châu á |
Từ khóa: | hải sản | kẹp | món oden | que | xiên |
Biểu tượng cảm xúc Oden | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc món ăn mùa đông | biểu tượng cảm xúc bánh cá | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ |
Xem thêm 18
🍢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🍢 طعام مشكل |
Azərbaycan | 🍢 oden |
Български | 🍢 оден |
বাংলা | 🍢 ওডেন |
Bosanski | 🍢 oden |
Čeština | 🍢 oden |
Dansk | 🍢 mad på spyd |
Deutsch | 🍢 Oden |
Ελληνικά | 🍢 όντεν |
English | 🍢 oden |
Español | 🍢 brocheta |
Eesti | 🍢 oden |
فارسی | 🍢 اودن |
Suomi | 🍢 oden |
Filipino | 🍢 oden |
Français | 🍢 brochette de poisson |
עברית | 🍢 שיפוד |
हिन्दी | 🍢 ओडेन |
Hrvatski | 🍢 oden |
Magyar | 🍢 oden |
Bahasa Indonesia | 🍢 oden |
Italiano | 🍢 oden giapponese |
日本語 | 🍢 おでん |
ქართველი | 🍢 ოდენი |
Қазақ | 🍢 оден |
한국어 | 🍢 오뎅 |
Kurdî | 🍢 kekê masî |
Lietuvių | 🍢 odenas |
Latviešu | 🍢 ēdiens uz irbulīšiem |
Bahasa Melayu | 🍢 oden |
ဗမာ | 🍢 အိုဒင် |
Bokmål | 🍢 oden |
Nederlands | 🍢 oden |
Polski | 🍢 oden |
پښتو | 🍢 مچھلی کیک |
Português | 🍢 oden |
Română | 🍢 frigăruie japoneză |
Русский | 🍢 одэн |
سنڌي | 🍢 مڇي ڪيڪ |
Slovenčina | 🍢 jedlo na špajdli |
Slovenščina | 🍢 oden |
Shqip | 🍢 oden |
Српски | 🍢 оден |
Svenska | 🍢 skaldjursspett |
ภาษาไทย | 🍢 โอเด้ง |
Türkçe | 🍢 oden |
Українська | 🍢 оден |
اردو | 🍢 فش کیک |
Tiếng Việt | 🍢 món oden |
简体中文 | 🍢 关东煮 |
繁體中文 | 🍢 關東煮 |