Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦀

“🦀” Ý nghĩa: cua Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm biển

🦀 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc 🦀
🦀 cua tượng trưng cho một con cua và chủ yếu gắn liền với hải sản🍤, bãi biển🏖️ và đại dương🌊. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho cua được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau và tượng trưng cho bữa ăn hải sản tươi sống

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦐 Tôm, 🦑 Mực, 🦪 Hàu

Biểu tượng cảm xúc cua | biểu tượng cảm xúc hải sản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh
🦀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ăn cua trong bữa tiệc hải sản🦀
ㆍMón cua rất ngon
ㆍTôi bắt được cua ở bãi biển
🦀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦀 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦀
Tên ngắn:cua
Điểm mã:U+1F980 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🦀 thực phẩm biển
Từ khóa:cua | cung cự giải | cung hoàng đạo
Biểu tượng cảm xúc cua | biểu tượng cảm xúc hải sản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh
Xem thêm 18
🤏 tay chụm Sao chép
🐸 mặt ếch Sao chép
🐋 cá voi Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐟 Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🐳 cá voi đang phun nước Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🦂 bọ cạp Sao chép
🍤 tôm chiên Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🦑 mực ống Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🦪 hàu Sao chép
Cự Giải Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦀 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦀 سرطان
Azərbaycan 🦀 qırmızı xərçəng
Български 🦀 рак
বাংলা 🦀 কাঁকড়া
Bosanski 🦀 rak
Čeština 🦀 krab
Dansk 🦀 krabbe
Deutsch 🦀 Krebs
Ελληνικά 🦀 κάβουρας
English 🦀 crab
Español 🦀 cangrejo
Eesti 🦀 krabi
فارسی 🦀 خرچنگ
Suomi 🦀 rapu
Filipino 🦀 alimango
Français 🦀 crabe
עברית 🦀 סרטן
हिन्दी 🦀 कर्कट
Hrvatski 🦀 rak
Magyar 🦀 rák
Bahasa Indonesia 🦀 kepiting
Italiano 🦀 granchio
日本語 🦀 カニ
ქართველი 🦀 კიბორჩხალა
Қазақ 🦀 теңіз шаяны
한국어 🦀 꽃게
Kurdî 🦀 kevcal
Lietuvių 🦀 krabas
Latviešu 🦀 krabis
Bahasa Melayu 🦀 ketam
ဗမာ 🦀 ကဏန်း
Bokmål 🦀 krabbe
Nederlands 🦀 krab
Polski 🦀 krab
پښتو 🦀 چنګاښ
Português 🦀 caranguejo
Română 🦀 rac
Русский 🦀 краб
سنڌي 🦀 ڪيڏو
Slovenčina 🦀 krab
Slovenščina 🦀 rakovica
Shqip 🦀 gaforre
Српски 🦀 краба
Svenska 🦀 krabba
ภาษาไทย 🦀 ปู
Türkçe 🦀 yengeç
Українська 🦀 краб
اردو 🦀 کیکڑا
Tiếng Việt 🦀 cua
简体中文 🦀 蟹
繁體中文 🦀 螃蟹